Oiler Thị trường hôm nay
Oiler đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OIL chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr0.2424. Với nguồn cung lưu hành là 30,339,800 OIL, tổng vốn hóa thị trường của OIL tính bằng NOK là kr77,203,096.49. Trong 24h qua, giá của OIL tính bằng NOK đã giảm kr-0.00009944, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OIL tính bằng NOK là kr69.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.2058.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OIL sang NOK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OIL sang NOK là kr0.2424 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OIL/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OIL/NOK trong ngày qua.
Giao dịch Oiler
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OIL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OIL/-- Spot is $ and 0%, and OIL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Oiler sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi OIL sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OIL | 0.24NOK |
2OIL | 0.48NOK |
3OIL | 0.72NOK |
4OIL | 0.96NOK |
5OIL | 1.21NOK |
6OIL | 1.45NOK |
7OIL | 1.69NOK |
8OIL | 1.93NOK |
9OIL | 2.18NOK |
10OIL | 2.42NOK |
1000OIL | 242.44NOK |
5000OIL | 1,212.24NOK |
10000OIL | 2,424.48NOK |
50000OIL | 12,122.4NOK |
100000OIL | 24,244.81NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang OIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 4.12OIL |
2NOK | 8.24OIL |
3NOK | 12.37OIL |
4NOK | 16.49OIL |
5NOK | 20.62OIL |
6NOK | 24.74OIL |
7NOK | 28.87OIL |
8NOK | 32.99OIL |
9NOK | 37.12OIL |
10NOK | 41.24OIL |
100NOK | 412.45OIL |
500NOK | 2,062.29OIL |
1000NOK | 4,124.59OIL |
5000NOK | 20,622.96OIL |
10000NOK | 41,245.93OIL |
Bảng chuyển đổi số tiền OIL sang NOK và NOK sang OIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OIL sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang OIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Oiler phổ biến
Oiler | 1 OIL |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.93INR |
![]() | Rp350.42IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.76THB |
Oiler | 1 OIL |
---|---|
![]() | ₽2.13RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.79TRY |
![]() | ¥0.16CNY |
![]() | ¥3.33JPY |
![]() | $0.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OIL = $0.02 USD, 1 OIL = €0.02 EUR, 1 OIL = ₹1.93 INR, 1 OIL = Rp350.42 IDR, 1 OIL = $0.03 CAD, 1 OIL = £0.02 GBP, 1 OIL = ฿0.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
LEO chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.17 |
![]() | 0.0005795 |
![]() | 0.03054 |
![]() | 47.66 |
![]() | 23.72 |
![]() | 0.08154 |
![]() | 0.4012 |
![]() | 47.61 |
![]() | 300.84 |
![]() | 200.75 |
![]() | 76.38 |
![]() | 0.03038 |
![]() | 0.0005762 |
![]() | 42,383.86 |
![]() | 5.06 |
![]() | 3.82 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Oiler của bạn
Nhập số lượng OIL của bạn
Nhập số lượng OIL của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oiler hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oiler.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oiler sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Oiler
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Oiler sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oiler sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oiler sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Oiler sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Oiler (OIL)

โรคตื่นขึ้นของ GHIBLI Token: SOL Chain Meme Coin และอิทธิพลทางสังคมของสไตล์ Ghibli
By the end of March 2025, AI-generated images in the style of Studio Ghibli went viral on social media, giving rise to the GHIBLI token on the SOL chain.

มีมของมิยาซากิ: ฮายาโอะ มิยาซากิ พบกับสกุลเงินดิจิทัล
ในช่วงปลายเดือนมีนาคม ตลาดคริปโตเห็นครั้งแรกสุดยอด Miyazaki meme craze

1SOS Token: สินทรัพย์หลักของนิเวศอัจฉริยะของ Solana Swap
Solana Swap combines the high performance of Solana blockchain and the intelligence of DeepMind models to provide an efficient and low-cost digital asset exchange platform.

B3: ผู้นำในระบบเกมคริปโตในปี 2025
B3 นำการเปลี่ยนวงการเกมบนบล็อกเชน สร้างระบบนิเวศการเล่นเกมเปิด

การเติบโตอย่างรวดเร็วของ CKP Token: ม้ามืดของระบบนิวเคลียร์ของ PancakeSwap ปี 2025
บทความอธิบายหลักการทำงานของ Cakepie SubDAO ข้อดีของกลไก veCAKE และวิธีที่ CKP กลายเป็นราชาของผลตอบแทน DeFi

TAT โทเค็น: การปฏิวัติตัวแทน AI ในการสร้างวิดีโอ Web3 ในปี 2025
ด้วยเทคโนโลยีบล็อกเชนที่ปกป้องสิทธิ์ของผู้สร้าง โทเค็น TAT สร้างสรรค์สิ่งสร้างสรรค์และการมีส่วนร่วมของชุมชน