OATHChuyển đổi OATH (OATH) sang Israeli New Sheqel (ILS)

OATH/ILS: 1 OATH ≈ ₪0.003115 ILS

Lần cập nhật mới nhất:

OATH Thị trường hôm nay

OATH đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OATH chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.003115. Với nguồn cung lưu hành là 171,352,290 OATH, tổng vốn hóa thị trường của OATH tính bằng ILS là ₪2,015,723.71. Trong 24h qua, giá của OATH tính bằng ILS đã giảm ₪-0.0003506, biểu thị mức giảm -10.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OATH tính bằng ILS là ₪2.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.003074.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OATH sang ILS

0.003115-10.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OATH sang ILS là ₪0.003115 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -10.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OATH/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OATH/ILS trong ngày qua.

Giao dịch OATH

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OATH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OATH/-- Spot is $ and 0%, and OATH/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi OATH sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi OATH sang ILS

logo OATHSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1OATH
0ILS
2OATH
0ILS
3OATH
0ILS
4OATH
0.01ILS
5OATH
0.01ILS
6OATH
0.01ILS
7OATH
0.02ILS
8OATH
0.02ILS
9OATH
0.02ILS
10OATH
0.03ILS
100000OATH
311.59ILS
500000OATH
1,557.97ILS
1000000OATH
3,115.94ILS
5000000OATH
15,579.71ILS
10000000OATH
31,159.43ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang OATH

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo OATH
1ILS
320.93OATH
2ILS
641.86OATH
3ILS
962.79OATH
4ILS
1,283.72OATH
5ILS
1,604.65OATH
6ILS
1,925.58OATH
7ILS
2,246.51OATH
8ILS
2,567.44OATH
9ILS
2,888.37OATH
10ILS
3,209.3OATH
100ILS
32,093OATH
500ILS
160,465.02OATH
1000ILS
320,930.04OATH
5000ILS
1,604,650.22OATH
10000ILS
3,209,300.44OATH

Bảng chuyển đổi số tiền OATH sang ILS và ILS sang OATH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OATH sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang OATH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OATH phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OATH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OATH = $0 USD, 1 OATH = €0 EUR, 1 OATH = ₹0.07 INR, 1 OATH = Rp12.52 IDR, 1 OATH = $0 CAD, 1 OATH = £0 GBP, 1 OATH = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ILSILS
logo GTGT
6.46
logo BTCBTC
0.001689
logo ETHETH
0.08395
logo USDTUSDT
132.47
logo XRPXRP
69.98
logo BNBBNB
0.2375
logo USDCUSDC
132.34
logo SOLSOL
1.25
logo DOGEDOGE
910.17
logo TRXTRX
582.2
logo ADAADA
231.49
logo STETHSTETH
0.08293
logo SMARTSMART
96,110.16
logo WBTCWBTC
0.001687
logo LEOLEO
14.85
logo TONTON
45.37

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.

Nhập số lượng OATH của bạn

01

Nhập số lượng OATH của bạn

Nhập số lượng OATH của bạn

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OATH hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OATH.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OATH sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua OATH

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OATH sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OATH sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OATH sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi OATH sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OATH (OATH)

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币是solana链上海绵宝宝相关叙事的memecoin。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

随着区块链技术的不断发展,ATM(自动柜员机)加密货币作为一种新型的金融交易工具,正在逐渐改变我们对传统货币体系的认识。ATM加密货币作为一种去中心化、安全可靠的数字货币,旨在为用户提供更高效、便捷的金融交易体验。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT作为短剧代币,与海外短剧明星项目资产并表,现实资产对标,将现实资产上链,币股同权代币化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

Tesler是结合特朗普与马斯克文化符号的meme,灵感源于近期特朗普在特斯拉相关活动当场购买了一辆特斯拉以示对马斯克的支持,并喊出“I Love Tesler”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT NIGGA SEASON是一种嘻哈和黑人社区亚文化meme,最初被描述为一个特定的时间段(通常是秋冬季节),在这个时期,体型较大的人(尤其是黑人男性)被认为会因季节性因素,如寒冷天气需要大吃大喝获得热量,而获得更多关注或“成功”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.