logo NyzoChuyển đổi 1 Nyzo (NYZO) sang Central African Cfa Franc (XAF)

NYZO/XAF: 1 NYZOFCFA1.53 XAF

logo Nyzo
NYZO
logo XAF
XAF

Lần cập nhật mới nhất :

Nyzo Thị trường hôm nay

Nyzo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NYZO được chuyển đổi thành Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA1.52. Với nguồn cung lưu hành là 23,443,760.00 NYZO, tổng vốn hóa thị trường của NYZO tính bằng XAF là FCFA21,069,198,244.40. Trong 24h qua, giá của NYZO tính bằng XAF đã giảm FCFA-0.0002184, thể hiện mức giảm -7.07%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYZO tính bằng XAF là FCFA934.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA1.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NYZO sang XAF

FCFA1.52-7.07%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NYZO sang XAF là FCFA1.52 XAF, với tỷ lệ thay đổi là -7.07% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NYZO/XAF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYZO/XAF trong ngày qua.

Giao dịch Nyzo

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NyzoNYZO/USDT
Spot
$ 0.002871
+8.29%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NYZO/USDT là $0.002871, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +8.29%, Giá giao dịch Giao ngay NYZO/USDT là $0.002871 và +8.29%, và Giá giao dịch Hợp đồng NYZO/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Nyzo sang Central African Cfa Franc

Bảng chuyển đổi NYZO sang XAF

logo NyzoSố lượng
Chuyển thànhlogo XAF
1NYZO
1.52XAF
2NYZO
3.05XAF
3NYZO
4.58XAF
4NYZO
6.11XAF
5NYZO
7.64XAF
6NYZO
9.17XAF
7NYZO
10.70XAF
8NYZO
12.23XAF
9NYZO
13.76XAF
10NYZO
15.29XAF
100NYZO
152.91XAF
500NYZO
764.59XAF
1000NYZO
1,529.19XAF
5000NYZO
7,645.99XAF
10000NYZO
15,291.99XAF

Bảng chuyển đổi XAF sang NYZO

logo XAFSố lượng
Chuyển thànhlogo Nyzo
1XAF
0.6539NYZO
2XAF
1.30NYZO
3XAF
1.96NYZO
4XAF
2.61NYZO
5XAF
3.26NYZO
6XAF
3.92NYZO
7XAF
4.57NYZO
8XAF
5.23NYZO
9XAF
5.88NYZO
10XAF
6.53NYZO
1000XAF
653.93NYZO
5000XAF
3,269.68NYZO
10000XAF
6,539.37NYZO
50000XAF
32,696.85NYZO
100000XAF
65,393.71NYZO

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NYZO sang XAF và từ XAF sang NYZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NYZO sang XAF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XAF sang NYZO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Nyzo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NYZO = $undefined USD, 1 NYZO = € EUR, 1 NYZO = ₹ INR , 1 NYZO = Rp IDR,1 NYZO = $ CAD, 1 NYZO = £ GBP, 1 NYZO = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo XAF
XAF
logo GTGT
0.03578
logo BTCBTC
0.000009633
logo ETHETH
0.0004072
logo XRPXRP
0.3438
logo USDTUSDT
0.8507
logo BNBBNB
0.001346
logo SOLSOL
0.005936
logo USDCUSDC
0.8507
logo DOGEDOGE
4.61
logo ADAADA
1.16
logo TRXTRX
3.70
logo STETHSTETH
0.0004072
logo SMARTSMART
563.05
logo WBTCWBTC
0.000009658
logo LINKLINK
0.05633
logo TONTON
0.228

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT,XAF sang BTC,XAF sang ETH,XAF sang USBT , XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nyzo của bạn

01

Nhập số lượng NYZO của bạn

Nhập số lượng NYZO của bạn

02

Chọn Central African Cfa Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nyzo hiện tại bằng Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nyzo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nyzo sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nyzo

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nyzo sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Central African Cfa Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nyzo sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nyzo (NYZO)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.