logo NyzoChuyển đổi 1 Nyzo (NYZO) sang Vietnamese Đồng (VND)

NYZO/VND: 1 NYZO74.74 VND

logo Nyzo
NYZO
logo VND
VND

Lần cập nhật mới nhất :

Nyzo Thị trường hôm nay

Nyzo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NYZO được chuyển đổi thành Vietnamese Đồng (VND) là ₫74.73. Với nguồn cung lưu hành là 23,443,800.00 NYZO, tổng vốn hóa thị trường của NYZO tính bằng VND là ₫43,120,065,004,939.54. Trong 24h qua, giá của NYZO tính bằng VND đã giảm ₫-0.0003559, thể hiện mức giảm -10.49%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYZO tính bằng VND là ₫39,129.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫51.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NYZO sang VND

74.73-10.49%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NYZO sang VND là ₫74.73 VND, với tỷ lệ thay đổi là -10.49% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NYZO/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYZO/VND trong ngày qua.

Giao dịch Nyzo

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NyzoNYZO/USDT
Spot
$ 0.003037
-10.49%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NYZO/USDT là $0.003037, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -10.49%, Giá giao dịch Giao ngay NYZO/USDT là $0.003037 và -10.49%, và Giá giao dịch Hợp đồng NYZO/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Nyzo sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi NYZO sang VND

logo NyzoSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NYZO
74.73VND
2NYZO
149.47VND
3NYZO
224.21VND
4NYZO
298.95VND
5NYZO
373.69VND
6NYZO
448.43VND
7NYZO
523.17VND
8NYZO
597.91VND
9NYZO
672.65VND
10NYZO
747.39VND
100NYZO
7,473.91VND
500NYZO
37,369.56VND
1000NYZO
74,739.13VND
5000NYZO
373,695.69VND
10000NYZO
747,391.39VND

Bảng chuyển đổi VND sang NYZO

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nyzo
1VND
0.01337NYZO
2VND
0.02675NYZO
3VND
0.04013NYZO
4VND
0.05351NYZO
5VND
0.06689NYZO
6VND
0.08027NYZO
7VND
0.09365NYZO
8VND
0.107NYZO
9VND
0.1204NYZO
10VND
0.1337NYZO
10000VND
133.79NYZO
50000VND
668.99NYZO
100000VND
1,337.98NYZO
500000VND
6,689.93NYZO
1000000VND
13,379.87NYZO

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NYZO sang VND và từ VND sang NYZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NYZO sang VND, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang NYZO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Nyzo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NYZO = $undefined USD, 1 NYZO = € EUR, 1 NYZO = ₹ INR , 1 NYZO = Rp IDR,1 NYZO = $ CAD, 1 NYZO = £ GBP, 1 NYZO = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo VND
VND
logo GTGT
0.0009535
logo BTCBTC
0.0000002446
logo ETHETH
0.00001074
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.008828
logo BNBBNB
0.00003378
logo SOLSOL
0.0001599
logo USDCUSDC
0.02031
logo ADAADA
0.02898
logo DOGEDOGE
0.1202
logo TRXTRX
0.09531
logo STETHSTETH
0.00001068
logo SMARTSMART
12.79
logo PIPI
0.01455
logo WBTCWBTC
0.0000002451
logo LEOLEO
0.002138

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT,VND sang BTC,VND sang ETH,VND sang USBT , VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nyzo của bạn

01

Nhập số lượng NYZO của bạn

Nhập số lượng NYZO của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nyzo hiện tại bằng Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nyzo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nyzo sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nyzo

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nyzo sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nyzo sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nyzo (NYZO)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.