logo NYMChuyển đổi 1 NYM (NYM) sang Omani Rial (OMR)

NYM/OMR: 1 NYM0.02 OMR

logo NYM
NYM
logo OMR
OMR

Lần cập nhật mới nhất :

NYM Thị trường hôm nay

NYM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NYM được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼0.02296. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 808,624,000.00 NYM, tổng vốn hóa thị trường của NYM tính bằng OMR là ﷼7,140,552.72. Trong 24h qua, giá của NYM tính bằng OMR đã tăng ﷼0.002316, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +4.10%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYM tính bằng OMR là ﷼2.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.01898.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NYM sang OMR

0.02+4.10%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NYM sang OMR là ﷼0.02 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +4.10% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NYM/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYM/OMR trong ngày qua.

Giao dịch NYM

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NYMNYM/USDT
Spot
$ 0.05881
+4.10%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NYM/USDT là $0.05881, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.10%, Giá giao dịch Giao ngay NYM/USDT là $0.05881 và +4.10%, và Giá giao dịch Hợp đồng NYM/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi NYM sang Omani Rial

Bảng chuyển đổi NYM sang OMR

logo NYMSố lượng
Chuyển thànhlogo OMR
1NYM
0.02OMR
2NYM
0.04OMR
3NYM
0.06OMR
4NYM
0.09OMR
5NYM
0.11OMR
6NYM
0.13OMR
7NYM
0.16OMR
8NYM
0.18OMR
9NYM
0.2OMR
10NYM
0.22OMR
10000NYM
229.66OMR
50000NYM
1,148.30OMR
100000NYM
2,296.61OMR
500000NYM
11,483.09OMR
1000000NYM
22,966.18OMR

Bảng chuyển đổi OMR sang NYM

logo OMRSố lượng
Chuyển thànhlogo NYM
1OMR
43.54NYM
2OMR
87.08NYM
3OMR
130.62NYM
4OMR
174.16NYM
5OMR
217.71NYM
6OMR
261.25NYM
7OMR
304.79NYM
8OMR
348.33NYM
9OMR
391.88NYM
10OMR
435.42NYM
100OMR
4,354.22NYM
500OMR
21,771.13NYM
1000OMR
43,542.27NYM
5000OMR
217,711.38NYM
10000OMR
435,422.77NYM

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NYM sang OMR và từ OMR sang NYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000NYM sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang NYM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1NYM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NYM = $undefined USD, 1 NYM = € EUR, 1 NYM = ₹ INR , 1 NYM = Rp IDR,1 NYM = $ CAD, 1 NYM = £ GBP, 1 NYM = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo OMR
OMR
logo GTGT
61.85
logo BTCBTC
0.01572
logo ETHETH
0.6909
logo USDTUSDT
1,300.28
logo XRPXRP
569.74
logo BNBBNB
2.17
logo SOLSOL
10.12
logo USDCUSDC
1,300.39
logo ADAADA
1,855.84
logo DOGEDOGE
7,787.23
logo TRXTRX
6,089.39
logo STETHSTETH
0.6695
logo SMARTSMART
815,803.08
logo PIPI
940.28
logo WBTCWBTC
0.01569
logo LEOLEO
136.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NYM của bạn

01

Nhập số lượng NYM của bạn

Nhập số lượng NYM của bạn

02

Chọn Omani Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NYM hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NYM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NYM sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NYM

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NYM sang Omani Rial (OMR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NYM sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NYM sang Omani Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi NYM sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NYM (NYM)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.