logo NYMChuyển đổi 1 NYM (NYM) sang Japanese Yen (JPY)

NYM/JPY: 1 NYM¥8.60 JPY

logo NYM
NYM
logo JPY
JPY

Lần cập nhật mới nhất :

NYM Thị trường hôm nay

NYM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NYM được chuyển đổi thành Japanese Yen (JPY) là ¥8.60. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 808,624,000.00 NYM, tổng vốn hóa thị trường của NYM tính bằng JPY là ¥1,001,554,023,863.30. Trong 24h qua, giá của NYM tính bằng JPY đã tăng ¥0.002316, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +4.10%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYM tính bằng JPY là ¥829.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥7.10.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NYM sang JPY

¥8.60+4.10%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NYM sang JPY là ¥8.60 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +4.10% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NYM/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYM/JPY trong ngày qua.

Giao dịch NYM

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NYMNYM/USDT
Spot
$ 0.05881
+4.10%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NYM/USDT là $0.05881, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.10%, Giá giao dịch Giao ngay NYM/USDT là $0.05881 và +4.10%, và Giá giao dịch Hợp đồng NYM/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi NYM sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi NYM sang JPY

logo NYMSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NYM
8.60JPY
2NYM
17.20JPY
3NYM
25.80JPY
4NYM
34.40JPY
5NYM
43.00JPY
6NYM
51.60JPY
7NYM
60.20JPY
8NYM
68.80JPY
9NYM
77.41JPY
10NYM
86.01JPY
100NYM
860.12JPY
500NYM
4,300.61JPY
1000NYM
8,601.22JPY
5000NYM
43,006.10JPY
10000NYM
86,012.21JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NYM

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo NYM
1JPY
0.1162NYM
2JPY
0.2325NYM
3JPY
0.3487NYM
4JPY
0.465NYM
5JPY
0.5813NYM
6JPY
0.6975NYM
7JPY
0.8138NYM
8JPY
0.9301NYM
9JPY
1.04NYM
10JPY
1.16NYM
1000JPY
116.26NYM
5000JPY
581.31NYM
10000JPY
1,162.62NYM
50000JPY
5,813.12NYM
100000JPY
11,626.25NYM

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NYM sang JPY và từ JPY sang NYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NYM sang JPY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang NYM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1NYM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NYM = $undefined USD, 1 NYM = € EUR, 1 NYM = ₹ INR , 1 NYM = Rp IDR,1 NYM = $ CAD, 1 NYM = £ GBP, 1 NYM = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo JPY
JPY
logo GTGT
0.1651
logo BTCBTC
0.00004198
logo ETHETH
0.001844
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.52
logo BNBBNB
0.005802
logo SOLSOL
0.02703
logo USDCUSDC
3.47
logo ADAADA
4.95
logo DOGEDOGE
20.79
logo TRXTRX
16.25
logo STETHSTETH
0.001787
logo SMARTSMART
2,178.28
logo PIPI
2.51
logo WBTCWBTC
0.00004191
logo LEOLEO
0.3653

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT,JPY sang BTC,JPY sang ETH,JPY sang USBT , JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng NYM của bạn

01

Nhập số lượng NYM của bạn

Nhập số lượng NYM của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NYM hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NYM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NYM sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NYM

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NYM sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NYM sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NYM sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi NYM sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NYM (NYM)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.