Chuyển đổi 1 NYM (NYM) sang Japanese Yen (JPY)
NYM/JPY: 1 NYM ≈ ¥8.19 JPY
NYM Thị trường hôm nay
NYM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NYM được chuyển đổi thành Japanese Yen (JPY) là ¥8.19. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 808,624,000.00 NYM, tổng vốn hóa thị trường của NYM tính bằng JPY là ¥954,100,518,296.03. Trong 24h qua, giá của NYM tính bằng JPY đã tăng ¥0.00002842, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.05%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYM tính bằng JPY là ¥829.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥7.10.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NYM sang JPY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NYM sang JPY là ¥8.19 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.05% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NYM/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYM/JPY trong ngày qua.
Giao dịch NYM
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.05687 | -0.19% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NYM/USDT là $0.05687, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.19%, Giá giao dịch Giao ngay NYM/USDT là $0.05687 và -0.19%, và Giá giao dịch Hợp đồng NYM/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi NYM sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi NYM sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NYM | 8.19JPY |
2NYM | 16.38JPY |
3NYM | 24.58JPY |
4NYM | 32.77JPY |
5NYM | 40.96JPY |
6NYM | 49.16JPY |
7NYM | 57.35JPY |
8NYM | 65.54JPY |
9NYM | 73.74JPY |
10NYM | 81.93JPY |
100NYM | 819.36JPY |
500NYM | 4,096.84JPY |
1000NYM | 8,193.69JPY |
5000NYM | 40,968.48JPY |
10000NYM | 81,936.96JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang NYM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.122NYM |
2JPY | 0.244NYM |
3JPY | 0.3661NYM |
4JPY | 0.4881NYM |
5JPY | 0.6102NYM |
6JPY | 0.7322NYM |
7JPY | 0.8543NYM |
8JPY | 0.9763NYM |
9JPY | 1.09NYM |
10JPY | 1.22NYM |
1000JPY | 122.04NYM |
5000JPY | 610.22NYM |
10000JPY | 1,220.45NYM |
50000JPY | 6,102.25NYM |
100000JPY | 12,204.50NYM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NYM sang JPY và từ JPY sang NYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NYM sang JPY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang NYM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1NYM phổ biến
NYM | 1 NYM |
---|---|
![]() | $0.99 NAD |
![]() | ₼0.1 AZN |
![]() | Sh154.62 TZS |
![]() | so'm723.28 UZS |
![]() | FCFA33.44 XOF |
![]() | $54.95 ARS |
![]() | دج7.53 DZD |
NYM | 1 NYM |
---|---|
![]() | ₨2.6 MUR |
![]() | ﷼0.02 OMR |
![]() | S/0.21 PEN |
![]() | дин. or din.5.97 RSD |
![]() | $8.94 JMD |
![]() | TT$0.39 TTD |
![]() | kr7.76 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NYM = $undefined USD, 1 NYM = € EUR, 1 NYM = ₹ INR , 1 NYM = Rp IDR,1 NYM = $ CAD, 1 NYM = £ GBP, 1 NYM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
PI chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1637 |
![]() | 0.00004123 |
![]() | 0.001802 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.42 |
![]() | 0.005817 |
![]() | 0.02586 |
![]() | 3.47 |
![]() | 4.65 |
![]() | 19.84 |
![]() | 15.53 |
![]() | 0.001811 |
![]() | 2,320.97 |
![]() | 2.36 |
![]() | 0.00004122 |
![]() | 0.2468 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT,JPY sang BTC,JPY sang ETH,JPY sang USBT , JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng NYM của bạn
Nhập số lượng NYM của bạn
Nhập số lượng NYM của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NYM hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NYM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NYM sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NYM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NYM sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NYM sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NYM sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi NYM sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NYM (NYM)

De l'Anonymat à l'Affluence : La Transformation Quotidienne de 1 500 Portefeuilles en Statut de Millionnaire
Investissement intelligent et diversification essentiels pour maintenir la richesse des cryptomonnaies

Qui est Satoshi Nakamoto? Pourquoi a-t-il créé Bitcoin de manière anonyme?
Est considéré comme les quatre personnes de Satoshi Nakamoto

Flash quotidien | Les marchés mondiaux des changes sont en pleine tourmente et la Fed déclare que le dollar numérique ne sera pas anonyme et n’est pas une priorité.

Comment transférer des crypto-monnaies de manière anonyme
Les utilisateurs de crypto-monnaies ont souvent des raisons de choisir le transfert anonyme, bien qu_une réglementation plus stricte rende la chose difficile.