Chuyển đổi 1 NXT (NXT) sang Macedonian Denar (MKD)
NXT/MKD: 1 NXT ≈ ден0.04 MKD
NXT Thị trường hôm nay
NXT đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NXT được chuyển đổi thành Macedonian Denar (MKD) là ден0.0434. Với nguồn cung lưu hành là 998,999,940.00 NXT, tổng vốn hóa thị trường của NXT tính bằng MKD là ден2,390,001,633.86. Trong 24h qua, giá của NXT tính bằng MKD đã giảm ден-0.00006237, thể hiện mức giảm -7.34%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NXT tính bằng MKD là ден102.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден0.00389.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NXT sang MKD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NXT sang MKD là ден0.04 MKD, với tỷ lệ thay đổi là -7.34% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NXT/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NXT/MKD trong ngày qua.
Giao dịch NXT
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NXT/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay NXT/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng NXT/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi NXT sang Macedonian Denar
Bảng chuyển đổi NXT sang MKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NXT | 0.04MKD |
2NXT | 0.08MKD |
3NXT | 0.13MKD |
4NXT | 0.17MKD |
5NXT | 0.21MKD |
6NXT | 0.26MKD |
7NXT | 0.3MKD |
8NXT | 0.34MKD |
9NXT | 0.39MKD |
10NXT | 0.43MKD |
10000NXT | 434.01MKD |
50000NXT | 2,170.06MKD |
100000NXT | 4,340.13MKD |
500000NXT | 21,700.66MKD |
1000000NXT | 43,401.33MKD |
Bảng chuyển đổi MKD sang NXT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKD | 23.04NXT |
2MKD | 46.08NXT |
3MKD | 69.12NXT |
4MKD | 92.16NXT |
5MKD | 115.20NXT |
6MKD | 138.24NXT |
7MKD | 161.28NXT |
8MKD | 184.32NXT |
9MKD | 207.36NXT |
10MKD | 230.40NXT |
100MKD | 2,304.07NXT |
500MKD | 11,520.38NXT |
1000MKD | 23,040.76NXT |
5000MKD | 115,203.84NXT |
10000MKD | 230,407.68NXT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NXT sang MKD và từ MKD sang NXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000NXT sang MKD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MKD sang NXT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1NXT phổ biến
NXT | 1 NXT |
---|---|
![]() | ₩1.05 KRW |
![]() | ₴0.03 UAH |
![]() | NT$0.03 TWD |
![]() | ₨0.22 PKR |
![]() | ₱0.04 PHP |
![]() | $0 AUD |
![]() | Kč0.02 CZK |
NXT | 1 NXT |
---|---|
![]() | RM0 MYR |
![]() | zł0 PLN |
![]() | kr0.01 SEK |
![]() | R0.01 ZAR |
![]() | Rs0.24 LKR |
![]() | $0 SGD |
![]() | $0 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NXT = $undefined USD, 1 NXT = € EUR, 1 NXT = ₹ INR , 1 NXT = Rp IDR,1 NXT = $ CAD, 1 NXT = £ GBP, 1 NXT = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MKD
ETH chuyển đổi sang MKD
USDT chuyển đổi sang MKD
XRP chuyển đổi sang MKD
BNB chuyển đổi sang MKD
SOL chuyển đổi sang MKD
USDC chuyển đổi sang MKD
ADA chuyển đổi sang MKD
DOGE chuyển đổi sang MKD
TRX chuyển đổi sang MKD
STETH chuyển đổi sang MKD
SMART chuyển đổi sang MKD
WBTC chuyển đổi sang MKD
LEO chuyển đổi sang MKD
LINK chuyển đổi sang MKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4005 |
![]() | 0.0001083 |
![]() | 0.00465 |
![]() | 9.07 |
![]() | 3.82 |
![]() | 0.01434 |
![]() | 0.0724 |
![]() | 9.06 |
![]() | 12.89 |
![]() | 54.91 |
![]() | 38.44 |
![]() | 0.004666 |
![]() | 5,770.15 |
![]() | 0.0001088 |
![]() | 0.9218 |
![]() | 0.6523 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT,MKD sang BTC,MKD sang ETH,MKD sang USBT , MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng NXT của bạn
Nhập số lượng NXT của bạn
Nhập số lượng NXT của bạn
Chọn Macedonian Denar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NXT hiện tại bằng Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NXT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NXT sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NXT
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NXT sang Macedonian Denar (MKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NXT sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NXT sang Macedonian Denar?
4.Tôi có thể chuyển đổi NXT sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NXT (NXT)

BinaryX ชื่อเป็น FORM: การกำหนดโทเค็นและการพัฒนาโครงการ GameFi
BinaryX ถูกเปลี่ยนชื่อเป็น FORM ซึ่งเป็นการระบุถึงการเปลี่ยนแปลงที่สำคัญของโครงการ GameFi

Elixir (ELX): ผู้นำใน DeFi สภาพคล่องในปี 2025
บทความนี้นำเสนอโครงสร้างเครือข่ายนวัตกรรมของ Elixir

Roam Network 2025: อนาคตของเครือข่าย WiFi แบบกระจาย
บทความนี้สำรวจวิสัยทัศน์ของ Roam Network 2025

ETF คืออะไร? ควรลงทุนใน ETF หรือไม่?
บทความนี้จะสำรวจว่า ETF คืออะไร การทำงานของมันเป็นอย่างไร และว่าคุณควรพิจารณาการลงทุนในตัวนี้หรือไม่

7+ วิธีที่มีประสิทธิภาพที่สุดในการทำบิทคอยน์ในปี 2025 สำหรับมือใหม่
บทความนี้จะสำรวจวิธีที่มีประสิทธิภาพที่สุดในการทำบิทคอยน์ โดยเฉพาะสำหรับมือใหม่ที่ต้องการเริ่มต้นในโลกคริปโต

Akita Inu Coin (AKITA) คืออะไร?
ในบทความนี้ เราจะสำรวจว่า Akita Inu Coin คืออะไร วิธีการทำงาน และสิ่งที่ทำให้มันเป็นหัวข้อร้อนในพื้นที่สกุลเงินดิจิทัล
Tìm hiểu thêm về NXT (NXT)

gate วิจัย: BTC กระโนดขึ้นและดึงกลับมา ล่วงหน้าการเข้าตัวของทรัมป์ WLF ลงทุน 51.7 ล้านเหรียญในคริปโตอีกครั้ง

การวิจัย gate: BTC สูงสุดใหม่, คำพูดเริ่มต้นของ Trump ไม่ระบุถึงคริปโต, TVL RWA เติบโตมากกว่า 200% YoY

เออร์โก้คืออะไร? ทุกสิ่งที่คุณต้องการรู้เกี่ยวกับ ERG

เอ็นอีเอ็มคืออะไร?
