Chuyển đổi 1 NXT (NXT) sang Czech Koruna (CZK)
NXT/CZK: 1 NXT ≈ Kč0.02 CZK
NXT Thị trường hôm nay
NXT đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NXT được chuyển đổi thành Czech Koruna (CZK) là Kč0.01768. Với nguồn cung lưu hành là 998,999,940.00 NXT, tổng vốn hóa thị trường của NXT tính bằng CZK là Kč396,639,418.87. Trong 24h qua, giá của NXT tính bằng CZK đã giảm Kč-0.00006237, thể hiện mức giảm -7.34%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NXT tính bằng CZK là Kč41.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kč0.001584.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NXT sang CZK
Tính đến 2025-03-22 08:29:30, tỷ giá hối đoái của 1 NXT sang CZK là Kč0.01 CZK, với tỷ lệ thay đổi là -7.34% trong 24h qua (2025-03-21 08:30:00) thành (2025-03-22 07:10:00), Trang biểu đồ giá NXT/CZK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NXT/CZK trong ngày qua.
Giao dịch NXT
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NXT/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay NXT/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng NXT/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi NXT sang Czech Koruna
Bảng chuyển đổi NXT sang CZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NXT | 0.01CZK |
2NXT | 0.03CZK |
3NXT | 0.05CZK |
4NXT | 0.07CZK |
5NXT | 0.08CZK |
6NXT | 0.1CZK |
7NXT | 0.12CZK |
8NXT | 0.14CZK |
9NXT | 0.15CZK |
10NXT | 0.17CZK |
10000NXT | 176.80CZK |
50000NXT | 884.03CZK |
100000NXT | 1,768.07CZK |
500000NXT | 8,840.39CZK |
1000000NXT | 17,680.79CZK |
Bảng chuyển đổi CZK sang NXT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CZK | 56.55NXT |
2CZK | 113.11NXT |
3CZK | 169.67NXT |
4CZK | 226.23NXT |
5CZK | 282.79NXT |
6CZK | 339.35NXT |
7CZK | 395.90NXT |
8CZK | 452.46NXT |
9CZK | 509.02NXT |
10CZK | 565.58NXT |
100CZK | 5,655.85NXT |
500CZK | 28,279.26NXT |
1000CZK | 56,558.53NXT |
5000CZK | 282,792.65NXT |
10000CZK | 565,585.30NXT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NXT sang CZK và từ CZK sang NXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000NXT sang CZK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CZK sang NXT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1NXT phổ biến
NXT | 1 NXT |
---|---|
![]() | SM0.01 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T0 TMT |
![]() | VT0.09 VUV |
NXT | 1 NXT |
---|---|
![]() | WS$0 WST |
![]() | $0 XCD |
![]() | SDR0 XDR |
![]() | ₣0.08 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NXT = $undefined USD, 1 NXT = € EUR, 1 NXT = ₹ INR , 1 NXT = Rp IDR,1 NXT = $ CAD, 1 NXT = £ GBP, 1 NXT = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CZK
ETH chuyển đổi sang CZK
USDT chuyển đổi sang CZK
XRP chuyển đổi sang CZK
BNB chuyển đổi sang CZK
SOL chuyển đổi sang CZK
USDC chuyển đổi sang CZK
ADA chuyển đổi sang CZK
DOGE chuyển đổi sang CZK
TRX chuyển đổi sang CZK
STETH chuyển đổi sang CZK
SMART chuyển đổi sang CZK
WBTC chuyển đổi sang CZK
LEO chuyển đổi sang CZK
LINK chuyển đổi sang CZK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CZK, ETH sang CZK, USDT sang CZK, BNB sang CZK, SOL sang CZK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9751 |
![]() | 0.0002643 |
![]() | 0.01122 |
![]() | 22.27 |
![]() | 9.27 |
![]() | 0.03533 |
![]() | 0.1727 |
![]() | 22.25 |
![]() | 31.29 |
![]() | 131.88 |
![]() | 94.78 |
![]() | 0.01126 |
![]() | 14,600.63 |
![]() | 0.0002646 |
![]() | 2.26 |
![]() | 1.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Czech Koruna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CZK sang GT, CZK sang USDT,CZK sang BTC,CZK sang ETH,CZK sang USBT , CZK sang PEPE, CZK sang EIGEN, CZK sang OG, v.v.
Nhập số lượng NXT của bạn
Nhập số lượng NXT của bạn
Nhập số lượng NXT của bạn
Chọn Czech Koruna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Czech Koruna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NXT hiện tại bằng Czech Koruna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NXT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NXT sang CZK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NXT
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NXT sang Czech Koruna (CZK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NXT sang Czech Koruna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NXT sang Czech Koruna?
4.Tôi có thể chuyển đổi NXT sang loại tiền tệ khác ngoài Czech Koruna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Czech Koruna (CZK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NXT (NXT)

RED 代幣價格多少?RedStone 項目前景如何?
RedStone 是模塊化區塊鏈預言機。

十大 Web3 加密錢包推薦
Web3 錢包已成為加密生態系統中不可或缺的工具。Gate.io Web3 Wallet 滿足了多樣化用戶的需求。

XRP價格預測:瑞波幣投資回報率分析與未來展望
本文深入分析XRP(瑞波幣)2025年的投資回報率及未來價格走勢,為投資者提供全面的市場洞察。

Ripple(XRP)要聞動態:富蘭克林鄧普頓提交ETF申請和SEC推遲審批
本文深入探討了XRP生態系統的最新發展

NIL代幣:Nillion區塊鏈網絡如何實現AI代理的私人數據存儲
文章介紹了Nillion的盲計算技術如何實現高度安全的數據處理,解決了AI應用中的隱私保護難題。

市場再度陷入「極度恐慌」,一文看懂行情拐點時刻
本文全面剖析近期加密貨幣市場所經歷的劇烈波動