logo Numbers ProtocolChuyển đổi 1 Numbers Protocol (NUM) sang Indian Rupee (INR)

NUM/INR: 1 NUM2.19 INR

logo Numbers Protocol
NUM
logo INR
INR

Lần cập nhật mới nhất :

Numbers Protocol Thị trường hôm nay

Numbers Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUM được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹2.18. Với nguồn cung lưu hành là 753,401,000.00 NUM, tổng vốn hóa thị trường của NUM tính bằng INR là ₹137,765,787,352.30. Trong 24h qua, giá của NUM tính bằng INR đã giảm ₹-0.001428, thể hiện mức giảm -5.17%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUM tính bằng INR là ₹210.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.42.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NUM sang INR

2.18-5.17%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NUM sang INR là ₹2.18 INR, với tỷ lệ thay đổi là -5.17% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NUM/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUM/INR trong ngày qua.

Giao dịch Numbers Protocol

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Numbers ProtocolNUM/USDT
Spot
$ 0.0262
-5.17%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NUM/USDT là $0.0262, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -5.17%, Giá giao dịch Giao ngay NUM/USDT là $0.0262 và -5.17%, và Giá giao dịch Hợp đồng NUM/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Numbers Protocol sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NUM sang INR

logo Numbers ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NUM
2.18INR
2NUM
4.37INR
3NUM
6.56INR
4NUM
8.75INR
5NUM
10.94INR
6NUM
13.13INR
7NUM
15.32INR
8NUM
17.51INR
9NUM
19.69INR
10NUM
21.88INR
100NUM
218.88INR
500NUM
1,094.40INR
1000NUM
2,188.81INR
5000NUM
10,944.05INR
10000NUM
21,888.10INR

Bảng chuyển đổi INR sang NUM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Numbers Protocol
1INR
0.4568NUM
2INR
0.9137NUM
3INR
1.37NUM
4INR
1.82NUM
5INR
2.28NUM
6INR
2.74NUM
7INR
3.19NUM
8INR
3.65NUM
9INR
4.11NUM
10INR
4.56NUM
1000INR
456.86NUM
5000INR
2,284.34NUM
10000INR
4,568.69NUM
50000INR
22,843.45NUM
100000INR
45,686.90NUM

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NUM sang INR và từ INR sang NUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NUM sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang NUM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Numbers Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NUM = $0.03 USD, 1 NUM = €0.02 EUR, 1 NUM = ₹2.19 INR , 1 NUM = Rp397.45 IDR,1 NUM = $0.04 CAD, 1 NUM = £0.02 GBP, 1 NUM = ฿0.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo INR
INR
logo GTGT
0.275
logo BTCBTC
0.00007102
logo ETHETH
0.003106
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.51
logo BNBBNB
0.009834
logo SOLSOL
0.0443
logo USDCUSDC
5.98
logo ADAADA
8.10
logo DOGEDOGE
34.06
logo TRXTRX
27.25
logo STETHSTETH
0.003081
logo SMARTSMART
3,785.56
logo PIPI
3.98
logo WBTCWBTC
0.00007121
logo LINKLINK
0.4229

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Numbers Protocol của bạn

01

Nhập số lượng NUM của bạn

Nhập số lượng NUM của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numbers Protocol hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numbers Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numbers Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Numbers Protocol

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numbers Protocol sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numbers Protocol sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numbers Protocol sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numbers Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Numbers Protocol (NUM)

Tìm hiểu thêm về Numbers Protocol (NUM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.