Chuyển đổi 1 Note (NOTE) sang Pakistani Rupee (PKR)
NOTE/PKR: 1 NOTE ≈ ₨276.69 PKR
Note Thị trường hôm nay
Note đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOTE được chuyển đổi thành Pakistani Rupee (PKR) là ₨276.68. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 NOTE, tổng vốn hóa thị trường của NOTE tính bằng PKR là ₨0.00. Trong 24h qua, giá của NOTE tính bằng PKR đã giảm ₨-0.004, thể hiện mức giảm -0.4%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOTE tính bằng PKR là ₨386.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨48.60.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NOTE sang PKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NOTE sang PKR là ₨276.68 PKR, với tỷ lệ thay đổi là -0.4% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NOTE/PKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOTE/PKR trong ngày qua.
Giao dịch Note
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NOTE/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay NOTE/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng NOTE/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Note sang Pakistani Rupee
Bảng chuyển đổi NOTE sang PKR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1NOTE | 276.68PKR |
2NOTE | 553.37PKR |
3NOTE | 830.06PKR |
4NOTE | 1,106.75PKR |
5NOTE | 1,383.44PKR |
6NOTE | 1,660.12PKR |
7NOTE | 1,936.81PKR |
8NOTE | 2,213.50PKR |
9NOTE | 2,490.19PKR |
10NOTE | 2,766.88PKR |
100NOTE | 27,668.82PKR |
500NOTE | 138,344.10PKR |
1000NOTE | 276,688.21PKR |
5000NOTE | 1,383,441.06PKR |
10000NOTE | 2,766,882.13PKR |
Bảng chuyển đổi PKR sang NOTE
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1PKR | 0.003614NOTE |
2PKR | 0.007228NOTE |
3PKR | 0.01084NOTE |
4PKR | 0.01445NOTE |
5PKR | 0.01807NOTE |
6PKR | 0.02168NOTE |
7PKR | 0.02529NOTE |
8PKR | 0.02891NOTE |
9PKR | 0.03252NOTE |
10PKR | 0.03614NOTE |
100000PKR | 361.41NOTE |
500000PKR | 1,807.08NOTE |
1000000PKR | 3,614.17NOTE |
5000000PKR | 18,070.88NOTE |
10000000PKR | 36,141.76NOTE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NOTE sang PKR và từ PKR sang NOTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NOTE sang PKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PKR sang NOTE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Note phổ biến
Note | 1 NOTE |
---|---|
![]() | د.ا0.71 JOD |
![]() | ₸477.58 KZT |
![]() | $1.29 BND |
![]() | ل.ل89,158.47 LBP |
![]() | ֏385.93 AMD |
![]() | RF1,334.4 RWF |
![]() | K3.9 PGK |
Note | 1 NOTE |
---|---|
![]() | ﷼3.63 QAR |
![]() | P13.13 BWP |
![]() | Br3.25 BYN |
![]() | $59.86 DOP |
![]() | ₮3,399.99 MNT |
![]() | MT63.64 MZN |
![]() | ZK26.23 ZMW |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NOTE = $undefined USD, 1 NOTE = € EUR, 1 NOTE = ₹ INR , 1 NOTE = Rp IDR,1 NOTE = $ CAD, 1 NOTE = £ GBP, 1 NOTE = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PKR
ETH chuyển đổi sang PKR
USDT chuyển đổi sang PKR
XRP chuyển đổi sang PKR
BNB chuyển đổi sang PKR
SOL chuyển đổi sang PKR
USDC chuyển đổi sang PKR
ADA chuyển đổi sang PKR
DOGE chuyển đổi sang PKR
TRX chuyển đổi sang PKR
STETH chuyển đổi sang PKR
SMART chuyển đổi sang PKR
WBTC chuyển đổi sang PKR
LINK chuyển đổi sang PKR
TON chuyển đổi sang PKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07596 |
![]() | 0.00002057 |
![]() | 0.0008589 |
![]() | 1.80 |
![]() | 0.7304 |
![]() | 0.002872 |
![]() | 0.01285 |
![]() | 1.80 |
![]() | 2.47 |
![]() | 10.20 |
![]() | 7.88 |
![]() | 0.0008653 |
![]() | 1,207.37 |
![]() | 0.0000207 |
![]() | 0.1184 |
![]() | 0.4877 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT,PKR sang BTC,PKR sang ETH,PKR sang USBT , PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Note của bạn
Nhập số lượng NOTE của bạn
Nhập số lượng NOTE của bạn
Chọn Pakistani Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Note hiện tại bằng Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Note.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Note sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Note
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Note sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Note sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Note sang Pakistani Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Note sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Note (NOTE)

Actualités quotidiennes | La SEC pourrait approuver plusieurs ETF Spot BTC, plus de 66 jetons PYUSD contrefaits circulent sur le marché, Moody's abaisse la note de crédit des banques amér
Cathie Wood a déclaré que la SEC approuvera plusieurs ETF Bitcoin Spot, plus de 66 jetons PYUSD contrefaits circulent sur le marché. Moody_s a dégradé la notation de crédit de la Bank of America, provoquant la panique face à la crise financière.

10 points importants à noter avant d’investir dans des actifs cryptographiques
Laissez des principes ancrés dans le temps guider vos investissements en crypto.

S&P abaisse la note de crédit de Coinbase à BB
Selon l_agence de notation, le volume d_échange de Coinbase_s a diminué de 30% d_un trimestre à l_autre, alors que tous les volumes d_échange de crypto-monnaies au comptant n_ont diminué que de 3%, ce qui a entraîné une baisse de la part de marché.

Notes instantanées sur les tendances du marché du 28 mars au 3 avril
La tendance positive se poursuit ! Le marché dans son ensemble et le sentiment haussier sont à la hausse.
Tìm hiểu thêm về Note (NOTE)

Marchés des frais intégrés et ERC-4337 (partie 1)

Donc vous voulez une signature de transaction Ethereum post-quantique

Qu'est-ce que le réseau LAVA?

Les blockchains publiques et la révolution de la tokenisation

5 mesures à surveiller en 2025
