Chuyển đổi 1 Note (NOTE) sang Moroccan Dirham (MAD)
NOTE/MAD: 1 NOTE ≈ د.م.9.65 MAD
Note Thị trường hôm nay
Note đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOTE được chuyển đổi thành Moroccan Dirham (MAD) là د.م.9.64. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 NOTE, tổng vốn hóa thị trường của NOTE tính bằng MAD là د.م.0.00. Trong 24h qua, giá của NOTE tính bằng MAD đã giảm د.م.-0.004, thể hiện mức giảm -0.4%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOTE tính bằng MAD là د.م.13.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.م.1.69.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NOTE sang MAD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NOTE sang MAD là د.م.9.64 MAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.4% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NOTE/MAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOTE/MAD trong ngày qua.
Giao dịch Note
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NOTE/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay NOTE/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng NOTE/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Note sang Moroccan Dirham
Bảng chuyển đổi NOTE sang MAD
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1NOTE | 9.64MAD |
2NOTE | 19.29MAD |
3NOTE | 28.93MAD |
4NOTE | 38.58MAD |
5NOTE | 48.23MAD |
6NOTE | 57.87MAD |
7NOTE | 67.52MAD |
8NOTE | 77.17MAD |
9NOTE | 86.81MAD |
10NOTE | 96.46MAD |
100NOTE | 964.64MAD |
500NOTE | 4,823.22MAD |
1000NOTE | 9,646.44MAD |
5000NOTE | 48,232.24MAD |
10000NOTE | 96,464.48MAD |
Bảng chuyển đổi MAD sang NOTE
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1MAD | 0.1036NOTE |
2MAD | 0.2073NOTE |
3MAD | 0.3109NOTE |
4MAD | 0.4146NOTE |
5MAD | 0.5183NOTE |
6MAD | 0.6219NOTE |
7MAD | 0.7256NOTE |
8MAD | 0.8293NOTE |
9MAD | 0.9329NOTE |
10MAD | 1.03NOTE |
1000MAD | 103.66NOTE |
5000MAD | 518.32NOTE |
10000MAD | 1,036.65NOTE |
50000MAD | 5,183.25NOTE |
100000MAD | 10,366.50NOTE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NOTE sang MAD và từ MAD sang NOTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NOTE sang MAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MAD sang NOTE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Note phổ biến
Note | 1 NOTE |
---|---|
![]() | د.ا0.71 JOD |
![]() | ₸477.58 KZT |
![]() | $1.29 BND |
![]() | ل.ل89,158.47 LBP |
![]() | ֏385.93 AMD |
![]() | RF1,334.4 RWF |
![]() | K3.9 PGK |
Note | 1 NOTE |
---|---|
![]() | ﷼3.63 QAR |
![]() | P13.13 BWP |
![]() | Br3.25 BYN |
![]() | $59.86 DOP |
![]() | ₮3,399.99 MNT |
![]() | MT63.64 MZN |
![]() | ZK26.23 ZMW |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NOTE = $undefined USD, 1 NOTE = € EUR, 1 NOTE = ₹ INR , 1 NOTE = Rp IDR,1 NOTE = $ CAD, 1 NOTE = £ GBP, 1 NOTE = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MAD
ETH chuyển đổi sang MAD
USDT chuyển đổi sang MAD
XRP chuyển đổi sang MAD
BNB chuyển đổi sang MAD
SOL chuyển đổi sang MAD
USDC chuyển đổi sang MAD
ADA chuyển đổi sang MAD
DOGE chuyển đổi sang MAD
TRX chuyển đổi sang MAD
STETH chuyển đổi sang MAD
SMART chuyển đổi sang MAD
WBTC chuyển đổi sang MAD
LINK chuyển đổi sang MAD
TON chuyển đổi sang MAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MAD, ETH sang MAD, USDT sang MAD, BNB sang MAD, SOL sang MAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.17 |
![]() | 0.0005901 |
![]() | 0.02463 |
![]() | 51.63 |
![]() | 20.95 |
![]() | 0.0824 |
![]() | 0.3686 |
![]() | 51.63 |
![]() | 70.84 |
![]() | 292.73 |
![]() | 226.21 |
![]() | 0.02481 |
![]() | 34,195.20 |
![]() | 0.0005938 |
![]() | 3.39 |
![]() | 13.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Moroccan Dirham nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MAD sang GT, MAD sang USDT,MAD sang BTC,MAD sang ETH,MAD sang USBT , MAD sang PEPE, MAD sang EIGEN, MAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Note của bạn
Nhập số lượng NOTE của bạn
Nhập số lượng NOTE của bạn
Chọn Moroccan Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Moroccan Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Note hiện tại bằng Moroccan Dirham hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Note.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Note sang MAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Note
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Note sang Moroccan Dirham (MAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Note sang Moroccan Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Note sang Moroccan Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Note sang loại tiền tệ khác ngoài Moroccan Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Moroccan Dirham (MAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Note (NOTE)

Actualités quotidiennes | La SEC pourrait approuver plusieurs ETF Spot BTC, plus de 66 jetons PYUSD contrefaits circulent sur le marché, Moody's abaisse la note de crédit des banques amér
Cathie Wood a déclaré que la SEC approuvera plusieurs ETF Bitcoin Spot, plus de 66 jetons PYUSD contrefaits circulent sur le marché. Moody_s a dégradé la notation de crédit de la Bank of America, provoquant la panique face à la crise financière.

10 points importants à noter avant d’investir dans des actifs cryptographiques
Laissez des principes ancrés dans le temps guider vos investissements en crypto.

S&P abaisse la note de crédit de Coinbase à BB
Selon l_agence de notation, le volume d_échange de Coinbase_s a diminué de 30% d_un trimestre à l_autre, alors que tous les volumes d_échange de crypto-monnaies au comptant n_ont diminué que de 3%, ce qui a entraîné une baisse de la part de marché.

Notes instantanées sur les tendances du marché du 28 mars au 3 avril
La tendance positive se poursuit ! Le marché dans son ensemble et le sentiment haussier sont à la hausse.
Tìm hiểu thêm về Note (NOTE)

Marchés des frais intégrés et ERC-4337 (partie 1)

Donc vous voulez une signature de transaction Ethereum post-quantique

Qu'est-ce que le réseau LAVA?

Les blockchains publiques et la révolution de la tokenisation

5 mesures à surveiller en 2025
