Chuyển đổi 1 Note (NOTE) sang Kyrgyzstani Som (KGS)
NOTE/KGS: 1 NOTE ≈ с84.09 KGS
Note Thị trường hôm nay
Note đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOTE được chuyển đổi thành Kyrgyzstani Som (KGS) là с84.09. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 NOTE, tổng vốn hóa thị trường của NOTE tính bằng KGS là с0.00. Trong 24h qua, giá của NOTE tính bằng KGS đã giảm с-0.0005192, thể hiện mức giảm -0.052%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOTE tính bằng KGS là с117.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là с14.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NOTE sang KGS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NOTE sang KGS là с84.09 KGS, với tỷ lệ thay đổi là -0.052% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NOTE/KGS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOTE/KGS trong ngày qua.
Giao dịch Note
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NOTE/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay NOTE/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng NOTE/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Note sang Kyrgyzstani Som
Bảng chuyển đổi NOTE sang KGS
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1NOTE | 84.09KGS |
2NOTE | 168.18KGS |
3NOTE | 252.28KGS |
4NOTE | 336.37KGS |
5NOTE | 420.47KGS |
6NOTE | 504.56KGS |
7NOTE | 588.66KGS |
8NOTE | 672.75KGS |
9NOTE | 756.84KGS |
10NOTE | 840.94KGS |
100NOTE | 8,409.43KGS |
500NOTE | 42,047.19KGS |
1000NOTE | 84,094.39KGS |
5000NOTE | 420,471.98KGS |
10000NOTE | 840,943.96KGS |
Bảng chuyển đổi KGS sang NOTE
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1KGS | 0.01189NOTE |
2KGS | 0.02378NOTE |
3KGS | 0.03567NOTE |
4KGS | 0.04756NOTE |
5KGS | 0.05945NOTE |
6KGS | 0.07134NOTE |
7KGS | 0.08323NOTE |
8KGS | 0.09513NOTE |
9KGS | 0.107NOTE |
10KGS | 0.1189NOTE |
10000KGS | 118.91NOTE |
50000KGS | 594.56NOTE |
100000KGS | 1,189.13NOTE |
500000KGS | 5,945.69NOTE |
1000000KGS | 11,891.39NOTE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NOTE sang KGS và từ KGS sang NOTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NOTE sang KGS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KGS sang NOTE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Note phổ biến
Note | 1 NOTE |
---|---|
![]() | $1 USD |
![]() | €0.89 EUR |
![]() | ₹83.36 INR |
![]() | Rp15,136.74 IDR |
![]() | $1.35 CAD |
![]() | £0.75 GBP |
![]() | ฿32.91 THB |
Note | 1 NOTE |
---|---|
![]() | ₽92.21 RUB |
![]() | R$5.43 BRL |
![]() | د.إ3.66 AED |
![]() | ₺34.06 TRY |
![]() | ¥7.04 CNY |
![]() | ¥143.69 JPY |
![]() | $7.77 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NOTE = $1 USD, 1 NOTE = €0.89 EUR, 1 NOTE = ₹83.36 INR , 1 NOTE = Rp15,136.74 IDR,1 NOTE = $1.35 CAD, 1 NOTE = £0.75 GBP, 1 NOTE = ฿32.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KGS
ETH chuyển đổi sang KGS
USDT chuyển đổi sang KGS
XRP chuyển đổi sang KGS
BNB chuyển đổi sang KGS
SOL chuyển đổi sang KGS
USDC chuyển đổi sang KGS
DOGE chuyển đổi sang KGS
ADA chuyển đổi sang KGS
TRX chuyển đổi sang KGS
STETH chuyển đổi sang KGS
SMART chuyển đổi sang KGS
WBTC chuyển đổi sang KGS
TON chuyển đổi sang KGS
LEO chuyển đổi sang KGS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KGS, ETH sang KGS, USDT sang KGS, BNB sang KGS, SOL sang KGS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2627 |
![]() | 0.00007011 |
![]() | 0.003156 |
![]() | 5.93 |
![]() | 2.82 |
![]() | 0.009896 |
![]() | 0.04771 |
![]() | 5.93 |
![]() | 34.81 |
![]() | 8.79 |
![]() | 24.92 |
![]() | 0.003159 |
![]() | 4,255.93 |
![]() | 0.00007033 |
![]() | 1.48 |
![]() | 0.4328 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kyrgyzstani Som nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KGS sang GT, KGS sang USDT,KGS sang BTC,KGS sang ETH,KGS sang USBT , KGS sang PEPE, KGS sang EIGEN, KGS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Note của bạn
Nhập số lượng NOTE của bạn
Nhập số lượng NOTE của bạn
Chọn Kyrgyzstani Som
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kyrgyzstani Som hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Note hiện tại bằng Kyrgyzstani Som hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Note.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Note sang KGS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Note
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Note sang Kyrgyzstani Som (KGS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Note sang Kyrgyzstani Som trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Note sang Kyrgyzstani Som?
4.Tôi có thể chuyển đổi Note sang loại tiền tệ khác ngoài Kyrgyzstani Som không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kyrgyzstani Som (KGS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Note (NOTE)

Đọc tin tức mới nhất về Đồng tiền DOGE vào tháng 3 năm 2025 trong một bài viết
Bài viết này cung cấp một phân tích sâu sắc về các diễn biến mới nhất và hiệu suất giá của đồng tiền DOGE, cung cấp cho các nhà đầu tư một hướng dẫn toàn diện để đưa ra quyết định.

TOKEN LGCT: Cách mạng hóa nền tảng học tập Blockchain được trang bị trí tuệ nhân tạo của Legacy Network
Bài viết phân tích các tính năng cốt lõi của hệ sinh thái học tập thông minh và so sánh mô hình giáo dục truyền thống với phương pháp học tập mới dựa trên công nghệ.

VRA Coin là gì? VRA Coin sẽ thể hiện như thế nào trên thị trường vào năm 2025?
Đồng tiền VRA cho thấy tiềm năng lớn trong lĩnh vực nội dung số, esports và quảng cáo.

VELO là gì? VELO có thể phá vỡ mốc cao mới vào năm 2025 không?
Vào năm 2025, đồng tiền VELO trở thành trung tâm của thị trường tiền điện tử.

Token FAI: Cách mà Freysa Sovereign AI Agents đang cách mạng hóa Công nghệ Danh tính Số
Khám phá cách đặc quyền của Freysa AI đang đổi mới danh tính kỹ thuật số.

Đồng tiền GHIBLI: Phân tích các Dự án Đổi mới MEME trên Chuỗi SOL vào năm 2025
Khám phá Ghiblification, dự án MEME đầy sáng tạo trên chuỗi SOL vào năm 2025
Tìm hiểu thêm về Note (NOTE)

Singularity - Giao dịch riêng tư trên Blockchain minh bạch

Quyền riêng tư trong Ethereum — Địa chỉ ẩn danh

Cách tạo Tiền điện tử của riêng bạn - Một ví dụ sử dụng ERC-20

Trên các lớp sẵn có của dữ liệu

Cập nhật Sự kiện AICC: Khi VC ảnh hưởng "Tham nhũng" Token AI Agent
