Chuyển đổi 1 Note (NOTE) sang Kyrgyzstani Som (KGS)
NOTE/KGS: 1 NOTE ≈ с84.17 KGS
Note Thị trường hôm nay
Note đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Note được chuyển đổi thành Kyrgyzstani Som (KGS) là с84.16. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 NOTE, tổng vốn hóa thị trường của Note tính bằng KGS là с0.00. Trong 24h qua, giá của Note tính bằng KGS đã tăng с0.0005888, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.059%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Note tính bằng KGS là с117.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là с14.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NOTE sang KGS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NOTE sang KGS là с84.16 KGS, với tỷ lệ thay đổi là +0.059% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NOTE/KGS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOTE/KGS trong ngày qua.
Giao dịch Note
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NOTE/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay NOTE/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng NOTE/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Note sang Kyrgyzstani Som
Bảng chuyển đổi NOTE sang KGS
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1NOTE | 84.16KGS |
2NOTE | 168.33KGS |
3NOTE | 252.49KGS |
4NOTE | 336.66KGS |
5NOTE | 420.82KGS |
6NOTE | 504.99KGS |
7NOTE | 589.16KGS |
8NOTE | 673.32KGS |
9NOTE | 757.49KGS |
10NOTE | 841.65KGS |
100NOTE | 8,416.59KGS |
500NOTE | 42,082.97KGS |
1000NOTE | 84,165.94KGS |
5000NOTE | 420,829.73KGS |
10000NOTE | 841,659.47KGS |
Bảng chuyển đổi KGS sang NOTE
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1KGS | 0.01188NOTE |
2KGS | 0.02376NOTE |
3KGS | 0.03564NOTE |
4KGS | 0.04752NOTE |
5KGS | 0.0594NOTE |
6KGS | 0.07128NOTE |
7KGS | 0.08316NOTE |
8KGS | 0.09505NOTE |
9KGS | 0.1069NOTE |
10KGS | 0.1188NOTE |
10000KGS | 118.81NOTE |
50000KGS | 594.06NOTE |
100000KGS | 1,188.12NOTE |
500000KGS | 5,940.64NOTE |
1000000KGS | 11,881.28NOTE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NOTE sang KGS và từ KGS sang NOTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NOTE sang KGS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KGS sang NOTE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Note phổ biến
Note | 1 NOTE |
---|---|
![]() | $1.01 USD |
![]() | €0.9 EUR |
![]() | ₹84.04 INR |
![]() | Rp15,260.75 IDR |
![]() | $1.36 CAD |
![]() | £0.76 GBP |
![]() | ฿33.18 THB |
Note | 1 NOTE |
---|---|
![]() | ₽92.96 RUB |
![]() | R$5.47 BRL |
![]() | د.إ3.69 AED |
![]() | ₺34.34 TRY |
![]() | ¥7.1 CNY |
![]() | ¥144.87 JPY |
![]() | $7.84 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NOTE = $1.01 USD, 1 NOTE = €0.9 EUR, 1 NOTE = ₹84.04 INR , 1 NOTE = Rp15,260.75 IDR,1 NOTE = $1.36 CAD, 1 NOTE = £0.76 GBP, 1 NOTE = ฿33.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KGS
ETH chuyển đổi sang KGS
USDT chuyển đổi sang KGS
XRP chuyển đổi sang KGS
BNB chuyển đổi sang KGS
SOL chuyển đổi sang KGS
USDC chuyển đổi sang KGS
DOGE chuyển đổi sang KGS
ADA chuyển đổi sang KGS
TRX chuyển đổi sang KGS
STETH chuyển đổi sang KGS
SMART chuyển đổi sang KGS
WBTC chuyển đổi sang KGS
TON chuyển đổi sang KGS
LINK chuyển đổi sang KGS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KGS, ETH sang KGS, USDT sang KGS, BNB sang KGS, SOL sang KGS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2671 |
![]() | 0.00007241 |
![]() | 0.003272 |
![]() | 5.93 |
![]() | 2.81 |
![]() | 0.009824 |
![]() | 0.04691 |
![]() | 5.93 |
![]() | 35.59 |
![]() | 9.02 |
![]() | 25.49 |
![]() | 0.003266 |
![]() | 4,128.57 |
![]() | 0.00007251 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.4423 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kyrgyzstani Som nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KGS sang GT, KGS sang USDT,KGS sang BTC,KGS sang ETH,KGS sang USBT , KGS sang PEPE, KGS sang EIGEN, KGS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Note của bạn
Nhập số lượng NOTE của bạn
Nhập số lượng NOTE của bạn
Chọn Kyrgyzstani Som
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kyrgyzstani Som hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Note hiện tại bằng Kyrgyzstani Som hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Note.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Note sang KGS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Note
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Note sang Kyrgyzstani Som (KGS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Note sang Kyrgyzstani Som trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Note sang Kyrgyzstani Som?
4.Tôi có thể chuyển đổi Note sang loại tiền tệ khác ngoài Kyrgyzstani Som không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kyrgyzstani Som (KGS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Note (NOTE)

2025最适合新手的加密货币交易所:附安全买币入门指南
对于新手来说,在进入加密货币市场前,选择一个安全、稳定、功能完善的交易平台至关重要。

Sui 区块链上的 DeFi 明星,Scallop(SCA)代币为何持续下跌?
Scallop 是一个基于 Sui 区块链 的去中心化金融(DeFi)协议,以点对点的借贷服务为核心

Particle Network:2025年Web3基础设施和去中心化身份管理解决方案
本文深入探讨Particle Network在2025年Web3基础设施领域的革命性突破。文章聚焦其创新的Universal Accounts技术,解析去中心化身份管理的优势,并阐述跨链互操作性如何改变Web3生态系统。

独家剖析特朗普家族 WLFI 持仓动向及投资逻辑
WIFI 持仓浮亏 1 亿美元,背后有哪些值得警惕的信号?

Bubblemaps 是什么项目?BMT 代币如何交易?
Bubblemaps 是一个创新的链上数据分析平台。

TOSHI代币价格预测:突破0.01美元的可能性与挑战
TOSHI诞生于Layer2网络Base链,其定位不仅是单纯的meme币。