Note Thị trường hôm nay
Note đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOTE chuyển đổi sang Angolan Kwanza (AOA) là Kz933.87. Với nguồn cung lưu hành là 0 NOTE, tổng vốn hóa thị trường của NOTE tính bằng AOA là Kz0. Trong 24h qua, giá của NOTE tính bằng AOA đã giảm Kz-1.02, biểu thị mức giảm -0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOTE tính bằng AOA là Kz1,300.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kz163.7.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOTE sang AOA
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOTE sang AOA là Kz933.87 AOA, với tỷ lệ thay đổi là -0.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOTE/AOA của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOTE/AOA trong ngày qua.
Giao dịch Note
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NOTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NOTE/-- Spot is $ and 0%, and NOTE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Note sang Angolan Kwanza
Bảng chuyển đổi NOTE sang AOA
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1NOTE | 933.87AOA |
2NOTE | 1,867.74AOA |
3NOTE | 2,801.62AOA |
4NOTE | 3,735.49AOA |
5NOTE | 4,669.36AOA |
6NOTE | 5,603.24AOA |
7NOTE | 6,537.11AOA |
8NOTE | 7,470.98AOA |
9NOTE | 8,404.86AOA |
10NOTE | 9,338.73AOA |
100NOTE | 93,387.34AOA |
500NOTE | 466,936.71AOA |
1000NOTE | 933,873.43AOA |
5000NOTE | 4,669,367.17AOA |
10000NOTE | 9,338,734.35AOA |
Bảng chuyển đổi AOA sang NOTE
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1AOA | 0.00107NOTE |
2AOA | 0.002141NOTE |
3AOA | 0.003212NOTE |
4AOA | 0.004283NOTE |
5AOA | 0.005354NOTE |
6AOA | 0.006424NOTE |
7AOA | 0.007495NOTE |
8AOA | 0.008566NOTE |
9AOA | 0.009637NOTE |
10AOA | 0.0107NOTE |
100000AOA | 107.08NOTE |
500000AOA | 535.4NOTE |
1000000AOA | 1,070.8NOTE |
5000000AOA | 5,354.04NOTE |
10000000AOA | 10,708.08NOTE |
Bảng chuyển đổi số tiền NOTE sang AOA và AOA sang NOTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOTE sang AOA, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 AOA sang NOTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Note phổ biến
Note | 1 NOTE |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.39INR |
![]() | Rp15,142.32IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.92THB |
Note | 1 NOTE |
---|---|
![]() | ₽92.24RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.07TRY |
![]() | ¥7.04CNY |
![]() | ¥143.74JPY |
![]() | $7.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOTE = $1 USD, 1 NOTE = €0.89 EUR, 1 NOTE = ₹83.39 INR, 1 NOTE = Rp15,142.32 IDR, 1 NOTE = $1.35 CAD, 1 NOTE = £0.75 GBP, 1 NOTE = ฿32.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AOA
ETH chuyển đổi sang AOA
USDT chuyển đổi sang AOA
XRP chuyển đổi sang AOA
BNB chuyển đổi sang AOA
USDC chuyển đổi sang AOA
SOL chuyển đổi sang AOA
DOGE chuyển đổi sang AOA
TRX chuyển đổi sang AOA
ADA chuyển đổi sang AOA
STETH chuyển đổi sang AOA
WBTC chuyển đổi sang AOA
SMART chuyển đổi sang AOA
LEO chuyển đổi sang AOA
TON chuyển đổi sang AOA
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AOA, ETH sang AOA, USDT sang AOA, BNB sang AOA, SOL sang AOA, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02567 |
![]() | 0.000006643 |
![]() | 0.0003362 |
![]() | 0.5346 |
![]() | 0.2791 |
![]() | 0.0009457 |
![]() | 0.5342 |
![]() | 0.004768 |
![]() | 3.48 |
![]() | 2.3 |
![]() | 0.8947 |
![]() | 0.000342 |
![]() | 0.000006635 |
![]() | 477.6 |
![]() | 0.05958 |
![]() | 0.1709 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Angolan Kwanza nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AOA sang GT, AOA sang USDT, AOA sang BTC, AOA sang ETH, AOA sang USBT, AOA sang PEPE, AOA sang EIGEN, AOA sang OG, v.v.
Nhập số lượng Note của bạn
Nhập số lượng NOTE của bạn
Nhập số lượng NOTE của bạn
Chọn Angolan Kwanza
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Note hiện tại theo Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Note.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Note sang AOA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Note
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Note sang Angolan Kwanza (AOA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Note sang Angolan Kwanza trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Note sang Angolan Kwanza?
4.Tôi có thể chuyển đổi Note sang loại tiền tệ khác ngoài Angolan Kwanza không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Angolan Kwanza (AOA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Note (NOTE)

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin
RETAIL代币是solana链上海绵宝宝相关叙事的memecoin。

ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程
随着区块链技术的不断发展,ATM(自动柜员机)加密货币作为一种新型的金融交易工具,正在逐渐改变我们对传统货币体系的认识。ATM加密货币作为一种去中心化、安全可靠的数字货币,旨在为用户提供更高效、便捷的金融交易体验。

SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目
SDT作为短剧代币,与海外短剧明星项目资产并表,现实资产对标,将现实资产上链,币股同权代币化。

TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克
Tesler是结合特朗普与马斯克文化符号的meme,灵感源于近期特朗普在特斯拉相关活动当场购买了一辆特斯拉以示对马斯克的支持,并喊出“I Love Tesler”。

FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮
FAT NIGGA SEASON是一种嘻哈和黑人社区亚文化meme,最初被描述为一个特定的时间段(通常是秋冬季节),在这个时期,体型较大的人(尤其是黑人男性)被认为会因季节性因素,如寒冷天气需要大吃大喝获得热量,而获得更多关注或“成功”。

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命
Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。
Tìm hiểu thêm về Note (NOTE)

Nghiên cứu cổng: Nền tảng Staking Bitcoin SatLayer TVL đạt mức cao kỷ lục, Stablecoin Sui vượt mốc 500 triệu đô la

Quyền riêng tư trong Ethereum — Địa chỉ ẩn danh

Cập nhật Sự kiện AICC: Khi VC ảnh hưởng "Tham nhũng" Token AI Agent

gate Research: Vốn hóa thị trường USD0 Vượt qua 1.8 tỷ đô la, Xếp hạng trong top 5 Stablecoins; Khối lượng giao dịch Raydium Vượt qua Uniswap

Tornado Cash và Giới Hạn của Việc Chuyển Tiền
