Notcoin Thị trường hôm nay
Notcoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOT chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp24.92. Với nguồn cung lưu hành là 102,456,960,000 NOT, tổng vốn hóa thị trường của NOT tính bằng IDR là Rp38,737,809,368,330,988.33. Trong 24h qua, giá của NOT tính bằng IDR đã giảm Rp-2.59, biểu thị mức giảm -9.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOT tính bằng IDR là Rp446.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp15.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOT sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOT sang IDR là Rp24.92 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -9.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOT/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOT/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Notcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001686 | -9.3% | |
![]() Giao ngay | $0.00168 | -9.67% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.001683 | -9.52% |
The real-time trading price of NOT/USDT Spot is $0.001686, with a 24-hour trading change of -9.3%, NOT/USDT Spot is $0.001686 and -9.3%, and NOT/USDT Perpetual is $0.001683 and -9.52%.
Bảng chuyển đổi Notcoin sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi NOT sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOT | 25.71IDR |
2NOT | 51.42IDR |
3NOT | 77.13IDR |
4NOT | 102.85IDR |
5NOT | 128.56IDR |
6NOT | 154.27IDR |
7NOT | 179.98IDR |
8NOT | 205.7IDR |
9NOT | 231.41IDR |
10NOT | 257.12IDR |
100NOT | 2,571.27IDR |
500NOT | 12,856.35IDR |
1000NOT | 25,712.7IDR |
5000NOT | 128,563.51IDR |
10000NOT | 257,127.02IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.03889NOT |
2IDR | 0.07778NOT |
3IDR | 0.1166NOT |
4IDR | 0.1555NOT |
5IDR | 0.1944NOT |
6IDR | 0.2333NOT |
7IDR | 0.2722NOT |
8IDR | 0.3111NOT |
9IDR | 0.35NOT |
10IDR | 0.3889NOT |
10000IDR | 388.91NOT |
50000IDR | 1,944.56NOT |
100000IDR | 3,889.12NOT |
500000IDR | 19,445.64NOT |
1000000IDR | 38,891.28NOT |
Bảng chuyển đổi số tiền NOT sang IDR và IDR sang NOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang NOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Notcoin phổ biến
Notcoin | 1 NOT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp24.92IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Notcoin | 1 NOT |
---|---|
![]() | ₽0.15RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.24JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOT = $0 USD, 1 NOT = €0 EUR, 1 NOT = ₹0.14 INR, 1 NOT = Rp24.92 IDR, 1 NOT = $0 CAD, 1 NOT = £0 GBP, 1 NOT = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
TON chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001603 |
![]() | 0.0000004313 |
![]() | 0.00002253 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.01853 |
![]() | 0.00006064 |
![]() | 0.03293 |
![]() | 0.0003205 |
![]() | 0.1448 |
![]() | 0.237 |
![]() | 0.05946 |
![]() | 0.00002303 |
![]() | 30.21 |
![]() | 0.0000004316 |
![]() | 0.003656 |
![]() | 0.01116 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Notcoin của bạn
Nhập số lượng NOT của bạn
Nhập số lượng NOT của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Notcoin hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Notcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Notcoin sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Notcoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Notcoin sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Notcoin sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Notcoin sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Notcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Notcoin (NOT)

Notcoin和NOT币:2025年价格、预测和交易的终极指南
在加密货币的快节奏世界中,Notcoin已经成为一个突出的项目,将游戏与区块链技术融合在一起。

导航NotCoin稳定性:预防价格调整的策略
如何预测Notcoin价格走势

探索Notcoin价格:投资者需要了解的内容
活跃的社区支持Notcoin,使其未来充满希望

了解Notcoin:为什么明智的投资者现在抄底
购买低点策略可能会带来高投资回报

Notcoin的复苏之路:Telegram的加密货币盯准价格反弹
Notcoin增长的关键是社区支持和与其他应用程序的集成

Notcoin的暴跌:对40%的下跌进行深入分析
Notcoin 价格分析 - 熊市中的一线希望
Tìm hiểu thêm về Notcoin (NOT)

Ý nghĩa của NGMI: Sự tăng lên của "Not Gonna Make It" trong cộng đồng Đầu tư Tiền điện tử

Nghiên cứu Gate: Sự kiện Web3 và các phát triển công nghệ Tiền điện tử (22-27 tháng 2 năm 2025)

Tình hình của Tiền điện tử: Kiểm tra thực tế năm 2025

Cách Mua Tiền Điện Tử Qua Tangem: Hướng Dẫn Từng Bước

Conduit là gì
