Nosana Thị trường hôm nay
Nosana đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nosana chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫15,971.58. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 83,400,000 NOS, tổng vốn hóa thị trường của Nosana tính bằng VND là ₫32,780,634,437,873,834.08. Trong 24h qua, giá của Nosana tính bằng VND đã tăng ₫667.26, biểu thị mức tăng +4.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nosana tính bằng VND là ₫192,692.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫257.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOS sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOS sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +4.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOS/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOS/VND trong ngày qua.
Giao dịch Nosana
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.649 | 7.09% |
The real-time trading price of NOS/USDT Spot is $0.649, with a 24-hour trading change of 7.09%, NOS/USDT Spot is $0.649 and 7.09%, and NOS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nosana sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi NOS sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOS | 15,971.58VND |
2NOS | 31,943.16VND |
3NOS | 47,914.75VND |
4NOS | 63,886.33VND |
5NOS | 79,857.92VND |
6NOS | 95,829.5VND |
7NOS | 111,801.09VND |
8NOS | 127,772.67VND |
9NOS | 143,744.25VND |
10NOS | 159,715.84VND |
100NOS | 1,597,158.43VND |
500NOS | 7,985,792.19VND |
1000NOS | 15,971,584.38VND |
5000NOS | 79,857,921.92VND |
10000NOS | 159,715,843.85VND |
Bảng chuyển đổi VND sang NOS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00006261NOS |
2VND | 0.0001252NOS |
3VND | 0.0001878NOS |
4VND | 0.0002504NOS |
5VND | 0.000313NOS |
6VND | 0.0003756NOS |
7VND | 0.0004382NOS |
8VND | 0.0005008NOS |
9VND | 0.0005635NOS |
10VND | 0.0006261NOS |
10000000VND | 626.11NOS |
50000000VND | 3,130.55NOS |
100000000VND | 6,261.11NOS |
500000000VND | 31,305.59NOS |
1000000000VND | 62,611.19NOS |
Bảng chuyển đổi số tiền NOS sang VND và VND sang NOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang NOS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nosana phổ biến
Nosana | 1 NOS |
---|---|
![]() | $0.65USD |
![]() | €0.58EUR |
![]() | ₹54.22INR |
![]() | Rp9,845.16IDR |
![]() | $0.88CAD |
![]() | £0.49GBP |
![]() | ฿21.41THB |
Nosana | 1 NOS |
---|---|
![]() | ₽59.97RUB |
![]() | R$3.53BRL |
![]() | د.إ2.38AED |
![]() | ₺22.15TRY |
![]() | ¥4.58CNY |
![]() | ¥93.46JPY |
![]() | $5.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOS = $0.65 USD, 1 NOS = €0.58 EUR, 1 NOS = ₹54.22 INR, 1 NOS = Rp9,845.16 IDR, 1 NOS = $0.88 CAD, 1 NOS = £0.49 GBP, 1 NOS = ฿21.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
LEO chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009111 |
![]() | 0.0000002419 |
![]() | 0.00001257 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.009804 |
![]() | 0.00003423 |
![]() | 0.0001599 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.1241 |
![]() | 0.08126 |
![]() | 0.03173 |
![]() | 0.00001254 |
![]() | 0.0000002427 |
![]() | 17.56 |
![]() | 0.002158 |
![]() | 0.001575 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nosana của bạn
Nhập số lượng NOS của bạn
Nhập số lượng NOS của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nosana hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nosana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nosana sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nosana
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nosana sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nosana sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nosana sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nosana sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nosana (NOS)

ملخص ردود الفعل المباشرة لـ gateLive - Enosys
انوسيس هو مركز بحوث وتطوير برمجيات يقوم حاليًا ببناء تطبيق سوبر مالي متعدد السلاسل لـ DeFi، متصلة عبر منصة تجميع العائد المركزية APYCloud.

جسر Gnosis Hashi Aggregator للمساعدة في منع الاختراقات
يزيد مجمع الجسر Gnosis Hashi من سلامة الجسور البلوكشين من خلال تقليل احتمالية الاختراق الناجح. يتطلب كل عملية تحقق من اثنين من الجسور المتعددة السلسلة.

ما هي INOs ، ICs ، IE0s و IDO
وعادة ما تستخدم الشركات الناشئة التي تقوم بتطوير حلول سلسلة التوريد هذه الأساليب لزيادة التمويل لدعم المشروع دون الاضطرار إلى التخلي عن جزء من ملكيتها للمستثمرين أو لعامة الجمهور.