Nosana Thị trường hôm nay
Nosana đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nosana chuyển đổi sang Hungarian Forint (HUF) là Ft214.61. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 83,400,000 NOS, tổng vốn hóa thị trường của Nosana tính bằng HUF là Ft6,307,841,558,384.26. Trong 24h qua, giá của Nosana tính bằng HUF đã tăng Ft7.43, biểu thị mức tăng +3.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nosana tính bằng HUF là Ft2,759.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft3.68.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOS sang HUF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOS sang HUF là Ft214.61 HUF, với tỷ lệ thay đổi là +3.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOS/HUF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOS/HUF trong ngày qua.
Giao dịch Nosana
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.612 | 4.25% |
The real-time trading price of NOS/USDT Spot is $0.612, with a 24-hour trading change of 4.25%, NOS/USDT Spot is $0.612 and 4.25%, and NOS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nosana sang Hungarian Forint
Bảng chuyển đổi NOS sang HUF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOS | 214.61HUF |
2NOS | 429.23HUF |
3NOS | 643.85HUF |
4NOS | 858.47HUF |
5NOS | 1,073.08HUF |
6NOS | 1,287.7HUF |
7NOS | 1,502.32HUF |
8NOS | 1,716.94HUF |
9NOS | 1,931.56HUF |
10NOS | 2,146.17HUF |
100NOS | 21,461.79HUF |
500NOS | 107,308.96HUF |
1000NOS | 214,617.93HUF |
5000NOS | 1,073,089.66HUF |
10000NOS | 2,146,179.33HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang NOS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUF | 0.004659NOS |
2HUF | 0.009318NOS |
3HUF | 0.01397NOS |
4HUF | 0.01863NOS |
5HUF | 0.02329NOS |
6HUF | 0.02795NOS |
7HUF | 0.03261NOS |
8HUF | 0.03727NOS |
9HUF | 0.04193NOS |
10HUF | 0.04659NOS |
100000HUF | 465.94NOS |
500000HUF | 2,329.72NOS |
1000000HUF | 4,659.44NOS |
5000000HUF | 23,297.21NOS |
10000000HUF | 46,594.42NOS |
Bảng chuyển đổi số tiền NOS sang HUF và HUF sang NOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOS sang HUF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HUF sang NOS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nosana phổ biến
Nosana | 1 NOS |
---|---|
![]() | $0.61USD |
![]() | €0.54EUR |
![]() | ₹50.79INR |
![]() | Rp9,223.2IDR |
![]() | $0.82CAD |
![]() | £0.46GBP |
![]() | ฿20.05THB |
Nosana | 1 NOS |
---|---|
![]() | ₽56.18RUB |
![]() | R$3.31BRL |
![]() | د.إ2.23AED |
![]() | ₺20.75TRY |
![]() | ¥4.29CNY |
![]() | ¥87.55JPY |
![]() | $4.74HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOS = $0.61 USD, 1 NOS = €0.54 EUR, 1 NOS = ₹50.79 INR, 1 NOS = Rp9,223.2 IDR, 1 NOS = $0.82 CAD, 1 NOS = £0.46 GBP, 1 NOS = ฿20.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HUF
ETH chuyển đổi sang HUF
USDT chuyển đổi sang HUF
XRP chuyển đổi sang HUF
BNB chuyển đổi sang HUF
SOL chuyển đổi sang HUF
USDC chuyển đổi sang HUF
DOGE chuyển đổi sang HUF
TRX chuyển đổi sang HUF
ADA chuyển đổi sang HUF
STETH chuyển đổi sang HUF
WBTC chuyển đổi sang HUF
SMART chuyển đổi sang HUF
LEO chuyển đổi sang HUF
LINK chuyển đổi sang HUF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.06378 |
![]() | 0.00001713 |
![]() | 0.0009058 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.7051 |
![]() | 0.002415 |
![]() | 0.01179 |
![]() | 1.41 |
![]() | 8.91 |
![]() | 5.86 |
![]() | 2.28 |
![]() | 0.0009068 |
![]() | 0.00001712 |
![]() | 1,245.65 |
![]() | 0.1506 |
![]() | 0.1125 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hungarian Forint nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT, HUF sang BTC, HUF sang ETH, HUF sang USBT, HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nosana của bạn
Nhập số lượng NOS của bạn
Nhập số lượng NOS của bạn
Chọn Hungarian Forint
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nosana hiện tại theo Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nosana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nosana sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nosana
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nosana sang Hungarian Forint (HUF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nosana sang Hungarian Forint trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nosana sang Hungarian Forint?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nosana sang loại tiền tệ khác ngoài Hungarian Forint không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hungarian Forint (HUF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nosana (NOS)

Cronos (CRO)暴漲的背後:頗具爭議的代幣增發與特朗普效應拉漲
作為Crypto.com生態系統的核心,CRO代幣增發引發了激烈的Cronos治理討論。

GNO代幣:Gnosis的去中心化預測市場技術支持
探索GNO代幣如何驅動Gnosis生態系統,深入瞭解其在去中心化預測市場的應用。

每日新聞 | 技術股市崩潰導致市場波動;加密市場普遍下跌,但MEW、WIF和Solana狗帽幣飆升;MonoSwap遭受駭客攻擊
科技股大幅下滑引發了市場波動_ 加密市場普遍下跌,但 MEW、WIF 和 Solana Memecoins 正飆升_ MonoSwap 遭到黑客攻擊。

gate直播AMA回顧-Enosys
Enosys是一個研究和軟件開發中心,目前正在構建一個多鏈DeFi超級應用程序,通過一箇中央收益聚合器APYCloud相互連接。

Gnosis Hashi Bridge Aggregator將有助於防止黑客攻擊
Gnosis Hashi橋接聚合器通過降低成功攻擊的可能性來提高區塊鏈橋的安全性。每筆交易都需要兩個跨鏈橋的驗證。

Gate.io: Nostr 為 Web3 應用奠定框架
Nostr為開始構建由用戶擁有和運行的互聯網所需的框架提供了規劃。像Damus這樣的去中心化客戶端,通過其對Nostr和比特幣閃電網絡的本地支持,現在可以輕鬆地觸及大眾,代表了Web3應用程序早期採用的進展。