NosanaChuyển đổi Nosana (NOS) sang Azerbaijani Manat (AZN)

NOS/AZN: 1 NOS ≈ ₼0.9076 AZN

Lần cập nhật mới nhất:

Nosana Thị trường hôm nay

Nosana đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOS chuyển đổi sang Azerbaijani Manat (AZN) là ₼0.9076. Với nguồn cung lưu hành là 83,400,000 NOS, tổng vốn hóa thị trường của NOS tính bằng AZN là ₼128,662,461.69. Trong 24h qua, giá của NOS tính bằng AZN đã giảm ₼-0.05978, biểu thị mức giảm -6.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOS tính bằng AZN là ₼13.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼0.01779.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOS sang AZN

0.9076-6.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOS sang AZN là ₼0.9076 AZN, với tỷ lệ thay đổi là -6.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOS/AZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOS/AZN trong ngày qua.

Giao dịch Nosana

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NosanaNOS/USDT
Giao ngay
$0.534
-5.82%

The real-time trading price of NOS/USDT Spot is $0.534, with a 24-hour trading change of -5.82%, NOS/USDT Spot is $0.534 and -5.82%, and NOS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nosana sang Azerbaijani Manat

Bảng chuyển đổi NOS sang AZN

logo NosanaSố lượng
Chuyển thànhlogo AZN
1NOS
0.9AZN
2NOS
1.81AZN
3NOS
2.72AZN
4NOS
3.63AZN
5NOS
4.53AZN
6NOS
5.44AZN
7NOS
6.35AZN
8NOS
7.26AZN
9NOS
8.16AZN
10NOS
9.07AZN
1000NOS
907.63AZN
5000NOS
4,538.19AZN
10000NOS
9,076.39AZN
50000NOS
45,381.99AZN
100000NOS
90,763.98AZN

Bảng chuyển đổi AZN sang NOS

logo AZNSố lượng
Chuyển thànhlogo Nosana
1AZN
1.1NOS
2AZN
2.2NOS
3AZN
3.3NOS
4AZN
4.4NOS
5AZN
5.5NOS
6AZN
6.61NOS
7AZN
7.71NOS
8AZN
8.81NOS
9AZN
9.91NOS
10AZN
11.01NOS
100AZN
110.17NOS
500AZN
550.87NOS
1000AZN
1,101.75NOS
5000AZN
5,508.79NOS
10000AZN
11,017.58NOS

Bảng chuyển đổi số tiền NOS sang AZN và AZN sang NOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOS sang AZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AZN sang NOS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nosana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOS = $0.53 USD, 1 NOS = €0.48 EUR, 1 NOS = ₹44.36 INR, 1 NOS = Rp8,055.13 IDR, 1 NOS = $0.72 CAD, 1 NOS = £0.4 GBP, 1 NOS = ฿17.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AZNAZN
logo GTGT
13.92
logo BTCBTC
0.003792
logo ETHETH
0.199
logo USDTUSDT
294.33
logo XRPXRP
160.85
logo BNBBNB
0.5305
logo USDCUSDC
293.93
logo SOLSOL
2.74
logo DOGEDOGE
2,010.86
logo TRXTRX
1,286.54
logo ADAADA
510.88
logo STETHSTETH
0.1991
logo SMARTSMART
269,880.32
logo WBTCWBTC
0.003835
logo LEOLEO
32.21
logo TONTON
96.54

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Azerbaijani Manat nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT, AZN sang BTC, AZN sang ETH, AZN sang USBT, AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nosana của bạn

01

Nhập số lượng NOS của bạn

Nhập số lượng NOS của bạn

02

Chọn Azerbaijani Manat

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nosana hiện tại theo Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nosana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nosana sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nosana

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nosana sang Azerbaijani Manat (AZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nosana sang Azerbaijani Manat trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nosana sang Azerbaijani Manat?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nosana sang loại tiền tệ khác ngoài Azerbaijani Manat không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Azerbaijani Manat (AZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nosana (NOS)

Tìm hiểu thêm về Nosana (NOS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.