NominexChuyển đổi Nominex (NMX) sang New Taiwan Dollar (TWD)

NMX/TWD: 1 NMX ≈ NT$0.102 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

Nominex Thị trường hôm nay

Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NMX chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$0.102. Với nguồn cung lưu hành là 186,697,740 NMX, tổng vốn hóa thị trường của NMX tính bằng TWD là NT$608,719,120.44. Trong 24h qua, giá của NMX tính bằng TWD đã giảm NT$-0.0004786, biểu thị mức giảm -0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMX tính bằng TWD là NT$256.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.09953.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang TWD

NT$0.102-0.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang TWD là NT$0.102 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -0.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMX/TWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/TWD trong ngày qua.

Giao dịch Nominex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NMX/-- Spot is $ and 0%, and NMX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nominex sang New Taiwan Dollar

Bảng chuyển đổi NMX sang TWD

logo NominexSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1NMX
0.1TWD
2NMX
0.2TWD
3NMX
0.3TWD
4NMX
0.4TWD
5NMX
0.51TWD
6NMX
0.61TWD
7NMX
0.71TWD
8NMX
0.81TWD
9NMX
0.91TWD
10NMX
1.02TWD
1000NMX
102.09TWD
5000NMX
510.45TWD
10000NMX
1,020.91TWD
50000NMX
5,104.55TWD
100000NMX
10,209.1TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang NMX

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nominex
1TWD
9.79NMX
2TWD
19.59NMX
3TWD
29.38NMX
4TWD
39.18NMX
5TWD
48.97NMX
6TWD
58.77NMX
7TWD
68.56NMX
8TWD
78.36NMX
9TWD
88.15NMX
10TWD
97.95NMX
100TWD
979.51NMX
500TWD
4,897.58NMX
1000TWD
9,795.17NMX
5000TWD
48,975.87NMX
10000TWD
97,951.74NMX

Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang TWD và TWD sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NMX sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TWD sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nominex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.27 INR, 1 NMX = Rp48.49 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.7528
logo BTCBTC
0.0002052
logo ETHETH
0.01077
logo USDTUSDT
15.66
logo XRPXRP
8.76
logo BNBBNB
0.02836
logo USDCUSDC
15.65
logo SOLSOL
0.1506
logo TRXTRX
68.64
logo DOGEDOGE
108.36
logo ADAADA
28
logo STETHSTETH
0.01074
logo WBTCWBTC
0.0002054
logo SMARTSMART
14,297.68
logo LEOLEO
1.71
logo TONTON
5.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nominex của bạn

01

Nhập số lượng NMX của bạn

Nhập số lượng NMX của bạn

02

Chọn New Taiwan Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nominex

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang New Taiwan Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.