NominexChuyển đổi Nominex (NMX) sang Norwegian Krone (NOK)

NMX/NOK: 1 NMX ≈ kr0.03339 NOK

Lần cập nhật mới nhất:

Nominex Thị trường hôm nay

Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nominex chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr0.03339. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,697,740 NMX, tổng vốn hóa thị trường của Nominex tính bằng NOK là kr65,438,070.97. Trong 24h qua, giá của Nominex tính bằng NOK đã tăng kr0.0001069, biểu thị mức tăng +0.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nominex tính bằng NOK là kr84.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.03293.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang NOK

kr0.03339+0.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang NOK là kr0.03339 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +0.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMX/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/NOK trong ngày qua.

Giao dịch Nominex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NMX/-- Spot is $ and 0%, and NMX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nominex sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi NMX sang NOK

logo NominexSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1NMX
0.03NOK
2NMX
0.06NOK
3NMX
0.1NOK
4NMX
0.13NOK
5NMX
0.16NOK
6NMX
0.2NOK
7NMX
0.23NOK
8NMX
0.26NOK
9NMX
0.3NOK
10NMX
0.33NOK
10000NMX
333.95NOK
50000NMX
1,669.77NOK
100000NMX
3,339.55NOK
500000NMX
16,697.76NOK
1000000NMX
33,395.52NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang NMX

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo Nominex
1NOK
29.94NMX
2NOK
59.88NMX
3NOK
89.83NMX
4NOK
119.77NMX
5NOK
149.72NMX
6NOK
179.66NMX
7NOK
209.6NMX
8NOK
239.55NMX
9NOK
269.49NMX
10NOK
299.44NMX
100NOK
2,994.41NMX
500NOK
14,972.06NMX
1000NOK
29,944.13NMX
5000NOK
149,720.65NMX
10000NOK
299,441.3NMX

Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang NOK và NOK sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NMX sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nominex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.27 INR, 1 NMX = Rp48.27 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NOKNOK
logo GTGT
2.28
logo BTCBTC
0.0006151
logo ETHETH
0.03206
logo USDTUSDT
47.68
logo XRPXRP
25.54
logo BNBBNB
0.08582
logo USDCUSDC
47.61
logo SOLSOL
0.4541
logo TRXTRX
205
logo DOGEDOGE
329.16
logo ADAADA
82.85
logo STETHSTETH
0.0322
logo SMARTSMART
43,034.74
logo WBTCWBTC
0.0006186
logo LEOLEO
5.29
logo TONTON
15.82

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nominex của bạn

01

Nhập số lượng NMX của bạn

Nhập số lượng NMX của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nominex

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

Токен COCORO: Нові домашні улюбленці для власників Doge випущені одночасно на Solana

Токен COCORO: Нові домашні улюбленці для власників Doge випущені одночасно на Solana

Токен COCORO, як новий пес власника мему Додж, Cocoro, спричинив безумство в світі криптовалюти.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
Токен EWON: PWEASE автор підробляє Маск

Токен EWON: PWEASE автор підробляє Маск

Токен EWON, як новий гравець у екосистемі Solana, привертає увагу у криптовалютній спільноті.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
DRB Token: Революція у сфері зменшення боргів на основі штучного інтелекту

DRB Token: Революція у сфері зменшення боргів на основі штучного інтелекту

Токен DRB, як рідний токен DebtReliefBot, повністю змінює ринок позбавлення від боргів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
WOOLLY Токен: Вовча миша з генами мамонта

WOOLLY Токен: Вовча миша з генами мамонта

Woolly Токен привертає увагу в екосистемі Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
Токен GRK: Grokster, AI ​​Маскот На Базовому Ланцюжку

Токен GRK: Grokster, AI ​​Маскот На Базовому Ланцюжку

GRK Токен, як офіційний токен маскота Грокстера, викликає захват на базовому ланцюжку.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
HENLO Токен: Ведучий Мем-проект Berachain

HENLO Токен: Ведучий Мем-проект Berachain

HENLO Токен, як зірка Berachain у 2025 році, швидко з'являється в екосистемі BERA.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.