Nominex Thị trường hôm nay
Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nominex chuyển đổi sang Malaysian Ringgit (MYR) là RM0.01343. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,697,740 NMX, tổng vốn hóa thị trường của Nominex tính bằng MYR là RM10,548,047.92. Trong 24h qua, giá của Nominex tính bằng MYR đã tăng RM0.00003481, biểu thị mức tăng +0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nominex tính bằng MYR là RM33.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RM0.0131.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang MYR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang MYR là RM0.01343 MYR, với tỷ lệ thay đổi là +0.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMX/MYR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/MYR trong ngày qua.
Giao dịch Nominex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NMX/-- Spot is $ and 0%, and NMX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nominex sang Malaysian Ringgit
Bảng chuyển đổi NMX sang MYR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NMX | 0.01MYR |
2NMX | 0.02MYR |
3NMX | 0.04MYR |
4NMX | 0.05MYR |
5NMX | 0.06MYR |
6NMX | 0.08MYR |
7NMX | 0.09MYR |
8NMX | 0.1MYR |
9NMX | 0.12MYR |
10NMX | 0.13MYR |
10000NMX | 134.35MYR |
50000NMX | 671.77MYR |
100000NMX | 1,343.55MYR |
500000NMX | 6,717.79MYR |
1000000NMX | 13,435.58MYR |
Bảng chuyển đổi MYR sang NMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MYR | 74.42NMX |
2MYR | 148.85NMX |
3MYR | 223.28NMX |
4MYR | 297.71NMX |
5MYR | 372.14NMX |
6MYR | 446.57NMX |
7MYR | 521NMX |
8MYR | 595.43NMX |
9MYR | 669.86NMX |
10MYR | 744.29NMX |
100MYR | 7,442.91NMX |
500MYR | 37,214.59NMX |
1000MYR | 74,429.19NMX |
5000MYR | 372,145.95NMX |
10000MYR | 744,291.9NMX |
Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang MYR và MYR sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NMX sang MYR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MYR sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nominex phổ biến
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.27INR |
![]() | Rp48.47IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | ₽0.3RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.46JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.27 INR, 1 NMX = Rp48.47 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MYR
ETH chuyển đổi sang MYR
USDT chuyển đổi sang MYR
XRP chuyển đổi sang MYR
BNB chuyển đổi sang MYR
USDC chuyển đổi sang MYR
SOL chuyển đổi sang MYR
DOGE chuyển đổi sang MYR
TRX chuyển đổi sang MYR
ADA chuyển đổi sang MYR
STETH chuyển đổi sang MYR
SMART chuyển đổi sang MYR
WBTC chuyển đổi sang MYR
LEO chuyển đổi sang MYR
TON chuyển đổi sang MYR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MYR, ETH sang MYR, USDT sang MYR, BNB sang MYR, SOL sang MYR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.64 |
![]() | 0.001532 |
![]() | 0.08038 |
![]() | 118.93 |
![]() | 65.06 |
![]() | 0.2144 |
![]() | 118.84 |
![]() | 1.1 |
![]() | 812.79 |
![]() | 520.02 |
![]() | 207.04 |
![]() | 0.08051 |
![]() | 106,544.11 |
![]() | 0.00155 |
![]() | 13.02 |
![]() | 38.64 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Malaysian Ringgit nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MYR sang GT, MYR sang USDT, MYR sang BTC, MYR sang ETH, MYR sang USBT, MYR sang PEPE, MYR sang EIGEN, MYR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nominex của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Chọn Malaysian Ringgit
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malaysian Ringgit hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Malaysian Ringgit hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang MYR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nominex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Malaysian Ringgit (MYR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Malaysian Ringgit trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Malaysian Ringgit?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Malaysian Ringgit không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Malaysian Ringgit (MYR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

Токен COCORO: Новые домашние животные для владельцев Doge были выпущены одновременно на Solana
Токен COCORO, как новый питомец владельца мема Doge, Cocoro, вызвал безумие в мире криптовалют.

Токен EWON: Пожалуйста, автор фальсифицирует Маска
Токен EWON, как новый участник экосистемы Solana, привлекает внимание в криптовалютном сообществе.

Токен DRB: Революция в области решения проблем долгов с использованием искусственного интеллекта
Токен DRB, как внутренний токен DebtReliefBot, полностью изменяет рынок реструктуризации долгов.

Токен WOOLLY: мыши с шерстью и гены мамонта
Woolly Токен привлекает внимание в экосистеме Solana.

Токен GRK: Grokster, маскот искусственного интеллекта на базовой цепи
Токен GRK, как официальный токен маскота Grokster, вызывает фурор на цепочке Base.

Токен HENLO: Ведущий мем-проект Berachain
Токен HENLO, как восходящая звезда Berachain в 2025 году, быстро появляется в экосистеме BERA.