NominexChuyển đổi Nominex (NMX) sang Mongolian Tögrög (MNT)

NMX/MNT: 1 NMX ≈ ₮10.91 MNT

Lần cập nhật mới nhất:

Nominex Thị trường hôm nay

Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nominex chuyển đổi sang Mongolian Tögrög (MNT) là ₮10.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,697,740 NMX, tổng vốn hóa thị trường của Nominex tính bằng MNT là ₮6,954,844,174,938.62. Trong 24h qua, giá của Nominex tính bằng MNT đã tăng ₮0.04778, biểu thị mức tăng +0.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nominex tính bằng MNT là ₮27,406.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₮10.63.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang MNT

10.91+0.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang MNT là ₮10.91 MNT, với tỷ lệ thay đổi là +0.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMX/MNT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/MNT trong ngày qua.

Giao dịch Nominex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NMX/-- Spot is $ and 0%, and NMX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nominex sang Mongolian Tögrög

Bảng chuyển đổi NMX sang MNT

logo NominexSố lượng
Chuyển thànhlogo MNT
1NMX
10.91MNT
2NMX
21.82MNT
3NMX
32.74MNT
4NMX
43.65MNT
5NMX
54.57MNT
6NMX
65.48MNT
7NMX
76.4MNT
8NMX
87.31MNT
9NMX
98.23MNT
10NMX
109.14MNT
100NMX
1,091.46MNT
500NMX
5,457.32MNT
1000NMX
10,914.65MNT
5000NMX
54,573.27MNT
10000NMX
109,146.54MNT

Bảng chuyển đổi MNT sang NMX

logo MNTSố lượng
Chuyển thànhlogo Nominex
1MNT
0.09161NMX
2MNT
0.1832NMX
3MNT
0.2748NMX
4MNT
0.3664NMX
5MNT
0.458NMX
6MNT
0.5497NMX
7MNT
0.6413NMX
8MNT
0.7329NMX
9MNT
0.8245NMX
10MNT
0.9161NMX
10000MNT
916.19NMX
50000MNT
4,580.99NMX
100000MNT
9,161.99NMX
500000MNT
45,809.96NMX
1000000MNT
91,619.93NMX

Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang MNT và MNT sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NMX sang MNT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MNT sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nominex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.27 INR, 1 NMX = Rp48.36 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MNT, ETH sang MNT, USDT sang MNT, BNB sang MNT, SOL sang MNT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MNTMNT
logo GTGT
0.006961
logo BTCBTC
0.000001894
logo ETHETH
0.00009854
logo USDTUSDT
0.1466
logo XRPXRP
0.08006
logo BNBBNB
0.0002592
logo USDCUSDC
0.1463
logo SOLSOL
0.001367
logo DOGEDOGE
0.9928
logo TRXTRX
0.6346
logo ADAADA
0.2565
logo STETHSTETH
0.00009866
logo SMARTSMART
131.27
logo WBTCWBTC
0.000001892
logo LEOLEO
0.016
logo TONTON
0.04782

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mongolian Tögrög nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MNT sang GT, MNT sang USDT, MNT sang BTC, MNT sang ETH, MNT sang USBT, MNT sang PEPE, MNT sang EIGEN, MNT sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nominex của bạn

01

Nhập số lượng NMX của bạn

Nhập số lượng NMX của bạn

02

Chọn Mongolian Tögrög

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mongolian Tögrög hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Mongolian Tögrög hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang MNT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nominex

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Mongolian Tögrög (MNT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Mongolian Tögrög trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Mongolian Tögrög?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Mongolian Tögrög không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mongolian Tögrög (MNT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.