NominexChuyển đổi Nominex (NMX) sang Myanmar Kyat (MMK)

NMX/MMK: 1 NMX ≈ K6.7 MMK

Lần cập nhật mới nhất:

Nominex Thị trường hôm nay

Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nominex chuyển đổi sang Myanmar Kyat (MMK) là K6.7. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,697,740 NMX, tổng vốn hóa thị trường của Nominex tính bằng MMK là K2,630,380,911,773.39. Trong 24h qua, giá của Nominex tính bằng MMK đã tăng K0.03994, biểu thị mức tăng +0.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nominex tính bằng MMK là K16,868.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là K6.59.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang MMK

K6.7+0.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang MMK là K6.7 MMK, với tỷ lệ thay đổi là +0.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMX/MMK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/MMK trong ngày qua.

Giao dịch Nominex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NMX/-- Spot is $ and 0%, and NMX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nominex sang Myanmar Kyat

Bảng chuyển đổi NMX sang MMK

logo NominexSố lượng
Chuyển thànhlogo MMK
1NMX
6.7MMK
2NMX
13.41MMK
3NMX
20.12MMK
4NMX
26.82MMK
5NMX
33.53MMK
6NMX
40.24MMK
7NMX
46.94MMK
8NMX
53.65MMK
9NMX
60.36MMK
10NMX
67.06MMK
100NMX
670.69MMK
500NMX
3,353.45MMK
1000NMX
6,706.91MMK
5000NMX
33,534.58MMK
10000NMX
67,069.16MMK

Bảng chuyển đổi MMK sang NMX

logo MMKSố lượng
Chuyển thànhlogo Nominex
1MMK
0.149NMX
2MMK
0.2981NMX
3MMK
0.4472NMX
4MMK
0.5963NMX
5MMK
0.7454NMX
6MMK
0.8945NMX
7MMK
1.04NMX
8MMK
1.19NMX
9MMK
1.34NMX
10MMK
1.49NMX
1000MMK
149.09NMX
5000MMK
745.49NMX
10000MMK
1,490.99NMX
50000MMK
7,454.99NMX
100000MMK
14,909.98NMX

Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang MMK và MMK sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NMX sang MMK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MMK sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nominex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.27 INR, 1 NMX = Rp48.43 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MMK, ETH sang MMK, USDT sang MMK, BNB sang MMK, SOL sang MMK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MMKMMK
logo GTGT
0.01113
logo BTCBTC
0.000003014
logo ETHETH
0.0001516
logo USDTUSDT
0.238
logo XRPXRP
0.1266
logo BNBBNB
0.0004269
logo USDCUSDC
0.2379
logo SOLSOL
0.002192
logo DOGEDOGE
1.58
logo TRXTRX
1.01
logo ADAADA
0.4077
logo STETHSTETH
0.0001514
logo WBTCWBTC
0.000003012
logo SMARTSMART
210.07
logo LEOLEO
0.02653
logo TONTON
0.07636

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Myanmar Kyat nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MMK sang GT, MMK sang USDT, MMK sang BTC, MMK sang ETH, MMK sang USBT, MMK sang PEPE, MMK sang EIGEN, MMK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nominex của bạn

01

Nhập số lượng NMX của bạn

Nhập số lượng NMX của bạn

02

Chọn Myanmar Kyat

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Myanmar Kyat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Myanmar Kyat hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang MMK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nominex

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Myanmar Kyat (MMK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Myanmar Kyat trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Myanmar Kyat?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Myanmar Kyat không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Myanmar Kyat (MMK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.