Nominex Thị trường hôm nay
Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NMX chuyển đổi sang Lebanese Pound (LBP) là ل.ل286.12. Với nguồn cung lưu hành là 186,697,740 NMX, tổng vốn hóa thị trường của NMX tính bằng LBP là ل.ل4,780,934,838,643,593.15. Trong 24h qua, giá của NMX tính bằng LBP đã giảm ل.ل-1.17, biểu thị mức giảm -0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMX tính bằng LBP là ل.ل718,685, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ل.ل280.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang LBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang LBP là ل.ل286.12 LBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMX/LBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/LBP trong ngày qua.
Giao dịch Nominex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NMX/-- Spot is $ and 0%, and NMX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nominex sang Lebanese Pound
Bảng chuyển đổi NMX sang LBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NMX | 286.12LBP |
2NMX | 572.24LBP |
3NMX | 858.36LBP |
4NMX | 1,144.48LBP |
5NMX | 1,430.6LBP |
6NMX | 1,716.72LBP |
7NMX | 2,002.85LBP |
8NMX | 2,288.97LBP |
9NMX | 2,575.09LBP |
10NMX | 2,861.21LBP |
100NMX | 28,612.16LBP |
500NMX | 143,060.82LBP |
1000NMX | 286,121.65LBP |
5000NMX | 1,430,608.27LBP |
10000NMX | 2,861,216.55LBP |
Bảng chuyển đổi LBP sang NMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LBP | 0.003495NMX |
2LBP | 0.00699NMX |
3LBP | 0.01048NMX |
4LBP | 0.01398NMX |
5LBP | 0.01747NMX |
6LBP | 0.02097NMX |
7LBP | 0.02446NMX |
8LBP | 0.02796NMX |
9LBP | 0.03145NMX |
10LBP | 0.03495NMX |
100000LBP | 349.5NMX |
500000LBP | 1,747.5NMX |
1000000LBP | 3,495.01NMX |
5000000LBP | 17,475.08NMX |
10000000LBP | 34,950.16NMX |
Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang LBP và LBP sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NMX sang LBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 LBP sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nominex phổ biến
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.27INR |
![]() | Rp48.5IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | ₽0.3RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.46JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.27 INR, 1 NMX = Rp48.5 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LBP
ETH chuyển đổi sang LBP
USDT chuyển đổi sang LBP
XRP chuyển đổi sang LBP
BNB chuyển đổi sang LBP
USDC chuyển đổi sang LBP
SOL chuyển đổi sang LBP
TRX chuyển đổi sang LBP
DOGE chuyển đổi sang LBP
ADA chuyển đổi sang LBP
STETH chuyển đổi sang LBP
WBTC chuyển đổi sang LBP
SMART chuyển đổi sang LBP
LEO chuyển đổi sang LBP
TON chuyển đổi sang LBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LBP, ETH sang LBP, USDT sang LBP, BNB sang LBP, SOL sang LBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0002715 |
![]() | 0.0000000729 |
![]() | 0.000003808 |
![]() | 0.005591 |
![]() | 0.003101 |
![]() | 0.00001005 |
![]() | 0.005581 |
![]() | 0.00005287 |
![]() | 0.0242 |
![]() | 0.03925 |
![]() | 0.009983 |
![]() | 0.000003804 |
![]() | 0.0000000725 |
![]() | 5.13 |
![]() | 0.0006214 |
![]() | 0.001866 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lebanese Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LBP sang GT, LBP sang USDT, LBP sang BTC, LBP sang ETH, LBP sang USBT, LBP sang PEPE, LBP sang EIGEN, LBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nominex của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Chọn Lebanese Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lebanese Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Lebanese Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang LBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nominex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Lebanese Pound (LBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Lebanese Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Lebanese Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Lebanese Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lebanese Pound (LBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

EDGE Token: The Core Asset of the Definitive Multi-Chain Trading Platform
The article details Definitives multi-chain support capabilities, advanced trading functions and the background of its professional team.

Daily News | Hacker Accidentally Clicked On A Phishing Website And 2,930 ETH Was Stolen, Tether Increased Its Holdings By 8,888 BTC
Tether increased its holdings by 8,888 BTC, becoming the sixth largest BTC holding address

How Much Is the TUT Token Price? What Is the Tutorial Project?
Tutorial (TUT) is an innovative blockchain education platform token.

POM Token: A Unique Price Anchor for Pomeranian Cryptocurrency
Explore the innovation of POM tokens

TTAI Token: Analysis of the New Trend of Social Mining in 2025
TTAI token is a revolutionary innovation in social mining

What is Web3? How Blockchain Technology is Changing the Internet World
Web3 is comprehensively reshaping our familiar digital world with blockchain as its core technology.