Nominex Thị trường hôm nay
Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nominex chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.01205. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,697,740 NMX, tổng vốn hóa thị trường của Nominex tính bằng ILS là ₪8,495,878.06. Trong 24h qua, giá của Nominex tính bằng ILS đã tăng ₪0.00007178, biểu thị mức tăng +0.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nominex tính bằng ILS là ₪30.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.01184.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang ILS là ₪0.01205 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +0.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMX/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/ILS trong ngày qua.
Giao dịch Nominex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NMX/-- Spot is $ and 0%, and NMX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nominex sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi NMX sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NMX | 0.01ILS |
2NMX | 0.02ILS |
3NMX | 0.03ILS |
4NMX | 0.04ILS |
5NMX | 0.06ILS |
6NMX | 0.07ILS |
7NMX | 0.08ILS |
8NMX | 0.09ILS |
9NMX | 0.1ILS |
10NMX | 0.12ILS |
10000NMX | 120.53ILS |
50000NMX | 602.68ILS |
100000NMX | 1,205.36ILS |
500000NMX | 6,026.81ILS |
1000000NMX | 12,053.62ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang NMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 82.96NMX |
2ILS | 165.92NMX |
3ILS | 248.88NMX |
4ILS | 331.85NMX |
5ILS | 414.81NMX |
6ILS | 497.77NMX |
7ILS | 580.73NMX |
8ILS | 663.7NMX |
9ILS | 746.66NMX |
10ILS | 829.62NMX |
100ILS | 8,296.25NMX |
500ILS | 41,481.29NMX |
1000ILS | 82,962.58NMX |
5000ILS | 414,812.9NMX |
10000ILS | 829,625.81NMX |
Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang ILS và ILS sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NMX sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nominex phổ biến
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.27INR |
![]() | Rp48.43IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | ₽0.3RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.46JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.27 INR, 1 NMX = Rp48.43 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
TON chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.19 |
![]() | 0.001677 |
![]() | 0.08437 |
![]() | 132.46 |
![]() | 70.44 |
![]() | 0.2375 |
![]() | 132.4 |
![]() | 1.22 |
![]() | 880.58 |
![]() | 563.19 |
![]() | 226.85 |
![]() | 0.08427 |
![]() | 0.001676 |
![]() | 116,893.03 |
![]() | 14.74 |
![]() | 42.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nominex của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nominex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

Token COCORO: Novos Animais de Estimação Para Donos de Doge Lançados Simultaneamente na Solana
Token COCORO, como o novo animal de estimação do dono do meme Doge, Cocoro, causou uma loucura no mundo das criptomoedas.

Token EWON: PWEASE autor parodia Musk
Token EWON, como um novo jogador no ecossistema Solana, está a atrair atenção na comunidade de criptomoedas.

Token DRB: A Revolução do Alívio da Dívida com Inteligência Artificial
O Token DRB, como o token nativo do DebtReliefBot, está a mudar completamente o mercado de alívio da dívida.

Token WOOLLY: Um rato peludo com genes de mamute
O Token Woolly está a atrair atenção no ecossistema Solana.

Token GRK: Grokster, O Mascote de IA na Cadeia Base
Token GRK, como o token oficial da mascote Grokster, está a causar sensação na cadeia Base.

Token HENLO: Projeto de Meme Líder da Berachain
Token HENLO, como a estrela em ascensão da Berachain em 2025, está rapidamente emergindo no ecossistema BERA.