NominexChuyển đổi Nominex (NMX) sang Ghanaian Cedi (GHS)

NMX/GHS: 1 NMX ≈ ₵0.05022 GHS

Lần cập nhật mới nhất:

Nominex Thị trường hôm nay

Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nominex chuyển đổi sang Ghanaian Cedi (GHS) là ₵0.05022. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,697,742.47 NMX, tổng vốn hóa thị trường của Nominex tính bằng GHS là ₵147,690,626.84. Trong 24h qua, giá của Nominex tính bằng GHS đã tăng ₵0.0004236, biểu thị mức tăng +0.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nominex tính bằng GHS là ₵126.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₵0.04908.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang GHS

0.05022+0.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang GHS là ₵0.05022 GHS, với tỷ lệ thay đổi là +0.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMX/GHS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/GHS trong ngày qua.

Giao dịch Nominex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NMX/-- Spot is $ and 0%, and NMX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nominex sang Ghanaian Cedi

Bảng chuyển đổi NMX sang GHS

logo NominexSố lượng
Chuyển thànhlogo GHS
1NMX
0.05GHS
2NMX
0.1GHS
3NMX
0.15GHS
4NMX
0.2GHS
5NMX
0.25GHS
6NMX
0.3GHS
7NMX
0.35GHS
8NMX
0.4GHS
9NMX
0.45GHS
10NMX
0.5GHS
10000NMX
502.18GHS
50000NMX
2,510.93GHS
100000NMX
5,021.86GHS
500000NMX
25,109.34GHS
1000000NMX
50,218.69GHS

Bảng chuyển đổi GHS sang NMX

logo GHSSố lượng
Chuyển thànhlogo Nominex
1GHS
19.91NMX
2GHS
39.82NMX
3GHS
59.73NMX
4GHS
79.65NMX
5GHS
99.56NMX
6GHS
119.47NMX
7GHS
139.39NMX
8GHS
159.3NMX
9GHS
179.21NMX
10GHS
199.12NMX
100GHS
1,991.29NMX
500GHS
9,956.45NMX
1000GHS
19,912.9NMX
5000GHS
99,564.51NMX
10000GHS
199,129.03NMX

Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang GHS và GHS sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NMX sang GHS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GHS sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nominex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.27 INR, 1 NMX = Rp48.38 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GHS, ETH sang GHS, USDT sang GHS, BNB sang GHS, SOL sang GHS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GHSGHS
logo GTGT
1.42
logo BTCBTC
0.0003834
logo ETHETH
0.02026
logo USDTUSDT
31.76
logo XRPXRP
15.77
logo BNBBNB
0.05405
logo SOLSOL
0.2638
logo USDCUSDC
31.72
logo DOGEDOGE
199.58
logo TRXTRX
131.18
logo ADAADA
51.1
logo STETHSTETH
0.02029
logo WBTCWBTC
0.0003831
logo SMARTSMART
27,897.39
logo LEOLEO
3.37
logo LINKLINK
2.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ghanaian Cedi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GHS sang GT, GHS sang USDT, GHS sang BTC, GHS sang ETH, GHS sang USBT, GHS sang PEPE, GHS sang EIGEN, GHS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nominex của bạn

01

Nhập số lượng NMX của bạn

Nhập số lượng NMX của bạn

02

Chọn Ghanaian Cedi

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang GHS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nominex

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Ghanaian Cedi (GHS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Ghanaian Cedi trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Ghanaian Cedi?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Ghanaian Cedi không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ghanaian Cedi (GHS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.