NominexChuyển đổi Nominex (NMX) sang Algerian Dinar (DZD)

NMX/DZD: 1 NMX ≈ دج0.4229 DZD

Lần cập nhật mới nhất:

Nominex Thị trường hôm nay

Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NMX chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج0.4229. Với nguồn cung lưu hành là 186,697,740 NMX, tổng vốn hóa thị trường của NMX tính bằng DZD là دج10,446,015,013.5. Trong 24h qua, giá của NMX tính bằng DZD đã giảm دج-0.001979, biểu thị mức giảm -0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMX tính bằng DZD là دج1,062.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج0.4123.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang DZD

دج0.4229-0.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang DZD là دج0.4229 DZD, với tỷ lệ thay đổi là -0.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMX/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/DZD trong ngày qua.

Giao dịch Nominex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NMX/-- Spot is $ and 0%, and NMX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nominex sang Algerian Dinar

Bảng chuyển đổi NMX sang DZD

logo NominexSố lượng
Chuyển thànhlogo DZD
1NMX
0.42DZD
2NMX
0.84DZD
3NMX
1.26DZD
4NMX
1.69DZD
5NMX
2.11DZD
6NMX
2.53DZD
7NMX
2.96DZD
8NMX
3.38DZD
9NMX
3.8DZD
10NMX
4.22DZD
1000NMX
422.91DZD
5000NMX
2,114.58DZD
10000NMX
4,229.16DZD
50000NMX
21,145.82DZD
100000NMX
42,291.65DZD

Bảng chuyển đổi DZD sang NMX

logo DZDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nominex
1DZD
2.36NMX
2DZD
4.72NMX
3DZD
7.09NMX
4DZD
9.45NMX
5DZD
11.82NMX
6DZD
14.18NMX
7DZD
16.55NMX
8DZD
18.91NMX
9DZD
21.28NMX
10DZD
23.64NMX
100DZD
236.45NMX
500DZD
1,182.26NMX
1000DZD
2,364.53NMX
5000DZD
11,822.66NMX
10000DZD
23,645.32NMX

Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang DZD và DZD sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NMX sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DZD sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nominex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.27 INR, 1 NMX = Rp48.49 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

DZDDZD
logo GTGT
0.1817
logo BTCBTC
0.00004955
logo ETHETH
0.0026
logo USDTUSDT
3.78
logo XRPXRP
2.11
logo BNBBNB
0.006847
logo USDCUSDC
3.77
logo SOLSOL
0.03635
logo TRXTRX
16.57
logo DOGEDOGE
26.15
logo ADAADA
6.75
logo STETHSTETH
0.002594
logo WBTCWBTC
0.00004958
logo SMARTSMART
3,451.42
logo LEOLEO
0.4132
logo TONTON
1.28

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nominex của bạn

01

Nhập số lượng NMX của bạn

Nhập số lượng NMX của bạn

02

Chọn Algerian Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nominex

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Algerian Dinar (DZD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Algerian Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.