Nominex Thị trường hôm nay
Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nominex chuyển đổi sang Colombian Peso (COP) là $13.27. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,697,740 NMX, tổng vốn hóa thị trường của Nominex tính bằng COP là $10,335,883,950,982.18. Trong 24h qua, giá của Nominex tính bằng COP đã tăng $0.05558, biểu thị mức tăng +0.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nominex tính bằng COP là $33,494.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $13.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang COP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang COP là $13.27 COP, với tỷ lệ thay đổi là +0.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMX/COP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/COP trong ngày qua.
Giao dịch Nominex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NMX/-- Spot is $ and 0%, and NMX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nominex sang Colombian Peso
Bảng chuyển đổi NMX sang COP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NMX | 13.27COP |
2NMX | 26.54COP |
3NMX | 39.81COP |
4NMX | 53.08COP |
5NMX | 66.36COP |
6NMX | 79.63COP |
7NMX | 92.9COP |
8NMX | 106.17COP |
9NMX | 119.45COP |
10NMX | 132.72COP |
100NMX | 1,327.23COP |
500NMX | 6,636.16COP |
1000NMX | 13,272.32COP |
5000NMX | 66,361.6COP |
10000NMX | 132,723.2COP |
Bảng chuyển đổi COP sang NMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COP | 0.07534NMX |
2COP | 0.1506NMX |
3COP | 0.226NMX |
4COP | 0.3013NMX |
5COP | 0.3767NMX |
6COP | 0.452NMX |
7COP | 0.5274NMX |
8COP | 0.6027NMX |
9COP | 0.6781NMX |
10COP | 0.7534NMX |
10000COP | 753.44NMX |
50000COP | 3,767.23NMX |
100000COP | 7,534.47NMX |
500000COP | 37,672.38NMX |
1000000COP | 75,344.77NMX |
Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang COP và COP sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NMX sang COP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 COP sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nominex phổ biến
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.27INR |
![]() | Rp48.33IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | ₽0.29RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.46JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.27 INR, 1 NMX = Rp48.33 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang COP
ETH chuyển đổi sang COP
USDT chuyển đổi sang COP
XRP chuyển đổi sang COP
BNB chuyển đổi sang COP
USDC chuyển đổi sang COP
SOL chuyển đổi sang COP
TRX chuyển đổi sang COP
DOGE chuyển đổi sang COP
ADA chuyển đổi sang COP
STETH chuyển đổi sang COP
SMART chuyển đổi sang COP
WBTC chuyển đổi sang COP
LEO chuyển đổi sang COP
TON chuyển đổi sang COP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang COP, ETH sang COP, USDT sang COP, BNB sang COP, SOL sang COP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.005747 |
![]() | 0.000001547 |
![]() | 0.00008068 |
![]() | 0.1199 |
![]() | 0.06427 |
![]() | 0.0002159 |
![]() | 0.1197 |
![]() | 0.001142 |
![]() | 0.5158 |
![]() | 0.8282 |
![]() | 0.2084 |
![]() | 0.00008104 |
![]() | 108.28 |
![]() | 0.000001556 |
![]() | 0.01332 |
![]() | 0.03981 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Colombian Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm COP sang GT, COP sang USDT, COP sang BTC, COP sang ETH, COP sang USBT, COP sang PEPE, COP sang EIGEN, COP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nominex của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Chọn Colombian Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Colombian Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Colombian Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang COP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nominex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Colombian Peso (COP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Colombian Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Colombian Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Colombian Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Colombian Peso (COP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

เหรียญ GHIBLI: การวิเคราะห์ของโครงการนวัตกรรม MEME บนโซลเชนในปี 2025
สำรวจ Ghiblification, โครงการ MEME นวัตกรรมบนโซลเชนในปี 2025

Sui Coin คืออะไร? เรียนรู้เพิ่มเติมเกี่ยวกับโครงการ Sui
หากคุณกำลังเข้าถึงโลกของ airdrops, ตลาดคริปโต หรือเพียงแค่สำรวจนวัตกรรมบล็อกเชนใหม่ การเข้าใจ Sui และเหรียญของมันถือเป็นสิ่งจำเป็น

โทเค็น PELL: การปฏิวัติการเสียภาษี BTC และความปลอดภัยของ Web3 ในปี 2025
ค้นพบผลกระทบของโทเค็น PELL ต่อการเพิ่มความมั่นคงของ BTC และประสิทธิภาพของ Web3 โดยเสริมสร้างความมั่นคงของ Bitcoin และรูปแบบการเงินของมัน

NACHO Coin ในปี 2025: โทเค็น MEME ชั้นนำของ Kaspa ที่เป็นตัวเร่งให้เกิดนวัตกรรม DeFi
NACHO Coin ในปี 2025: โทเค็น MEME ชั้นนำของ Kaspa ที่เป็นตัวเร่งให้เกิดนวัตกรรม DeFi

PARTI Coin: การปฏิวัติโครงสร้างพื้นฐาน Web3 ในปี 2025
ค้นพบว่า PARTI coin ได้เปลี่ยนแปลงโครงสร้างพื้นฐานของ Web3 ในปี 2025 ด้วยเครื่องมือของ Particle Networks

ราคา Floki Coin และการวิเคราะห์ตลาดสำหรับปี 2025
ราคา Floki Coin และการวิเคราะห์ตลาดสำหรับปี 2025