Nominex Thị trường hôm nay
Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nominex chuyển đổi sang Bhutanese Ngultrum (BTN) là Nu.0.267. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,697,740 NMX, tổng vốn hóa thị trường của Nominex tính bằng BTN là Nu.4,166,088,330.24. Trong 24h qua, giá của Nominex tính bằng BTN đã tăng Nu.0.0004782, biểu thị mức tăng +0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nominex tính bằng BTN là Nu.670.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Nu.0.2621.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang BTN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang BTN là Nu.0.267 BTN, với tỷ lệ thay đổi là +0.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMX/BTN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/BTN trong ngày qua.
Giao dịch Nominex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NMX/-- Spot is $ and 0%, and NMX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nominex sang Bhutanese Ngultrum
Bảng chuyển đổi NMX sang BTN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NMX | 0.26BTN |
2NMX | 0.53BTN |
3NMX | 0.8BTN |
4NMX | 1.06BTN |
5NMX | 1.33BTN |
6NMX | 1.6BTN |
7NMX | 1.86BTN |
8NMX | 2.13BTN |
9NMX | 2.4BTN |
10NMX | 2.67BTN |
1000NMX | 267.09BTN |
5000NMX | 1,335.45BTN |
10000NMX | 2,670.9BTN |
50000NMX | 13,354.52BTN |
100000NMX | 26,709.05BTN |
Bảng chuyển đổi BTN sang NMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BTN | 3.74NMX |
2BTN | 7.48NMX |
3BTN | 11.23NMX |
4BTN | 14.97NMX |
5BTN | 18.72NMX |
6BTN | 22.46NMX |
7BTN | 26.2NMX |
8BTN | 29.95NMX |
9BTN | 33.69NMX |
10BTN | 37.44NMX |
100BTN | 374.4NMX |
500BTN | 1,872.02NMX |
1000BTN | 3,744.04NMX |
5000BTN | 18,720.24NMX |
10000BTN | 37,440.48NMX |
Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang BTN và BTN sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NMX sang BTN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BTN sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nominex phổ biến
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.27INR |
![]() | Rp48.5IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | ₽0.3RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.46JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.27 INR, 1 NMX = Rp48.5 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BTN
ETH chuyển đổi sang BTN
USDT chuyển đổi sang BTN
XRP chuyển đổi sang BTN
BNB chuyển đổi sang BTN
USDC chuyển đổi sang BTN
SOL chuyển đổi sang BTN
TRX chuyển đổi sang BTN
DOGE chuyển đổi sang BTN
ADA chuyển đổi sang BTN
STETH chuyển đổi sang BTN
WBTC chuyển đổi sang BTN
SMART chuyển đổi sang BTN
LEO chuyển đổi sang BTN
TON chuyển đổi sang BTN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BTN, ETH sang BTN, USDT sang BTN, BNB sang BTN, SOL sang BTN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2877 |
![]() | 0.00007753 |
![]() | 0.004039 |
![]() | 5.98 |
![]() | 3.26 |
![]() | 0.01075 |
![]() | 5.97 |
![]() | 0.05672 |
![]() | 25.85 |
![]() | 41.91 |
![]() | 10.6 |
![]() | 0.00405 |
![]() | 0.00007774 |
![]() | 5,455.47 |
![]() | 0.6648 |
![]() | 1.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bhutanese Ngultrum nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BTN sang GT, BTN sang USDT, BTN sang BTC, BTN sang ETH, BTN sang USBT, BTN sang PEPE, BTN sang EIGEN, BTN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nominex của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Chọn Bhutanese Ngultrum
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bhutanese Ngultrum hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Bhutanese Ngultrum hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang BTN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nominex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Bhutanese Ngultrum (BTN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Bhutanese Ngultrum trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Bhutanese Ngultrum?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Bhutanese Ngultrum không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bhutanese Ngultrum (BTN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

Token COCORO: Thú Cưng Mới Cho Chủ Nhân Doge Được Phát Hành Đồng Thời Trên Solana
Token COCORO, như chú thú cưng mới của chủ nhân của biểu tượng Doge, Cocoro, đã khiến cả thế giới tiền điện tử điên đảo.

Token EWON: PWEASE tác giả làm giả Musk
Token EWON, với tư cách là một người chơi mới trong hệ sinh thái Solana, đang thu hút sự chú ý trong cộng đồng tiền điện tử.

Token DRB: Cách mạng Giảm nợ được Công nghệ Trí tuệ Nhân tạo điều khiển
Token DRB, là token bản địa của DebtReliefBot, hoàn toàn thay đổi thị trường giảm nợ.

WOOLLY Token: Một con chuột lông với gen voi khổng lồ
Token WOO thu hút sự chú ý trong hệ sinh thái Solana.

GRK Token: Grokster, Nhân vật Maskot AI trên Chuỗi Cơ bản
Token GRK, là token chính thức của nhân vật mascot Grokster, đang gây sốt trên chuỗi Base.

HENLO Token: Dự án Meme hàng đầu của Berachain
HENLO Token, là ngôi sao mới nổi của Berachain vào năm 2025, đang nhanh chóng nổi lên trong hệ sinh thái BERA.