Chuyển đổi 1 Nodecoin (NC) sang Canadian Dollar (CAD)
NC/CAD: 1 NC ≈ $0.07 CAD
Nodecoin Thị trường hôm nay
Nodecoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NC được chuyển đổi thành Canadian Dollar (CAD) là $0.069. Với nguồn cung lưu hành là 208,000,000.00 NC, tổng vốn hóa thị trường của NC tính bằng CAD là $19,467,071.98. Trong 24h qua, giá của NC tính bằng CAD đã giảm $-0.002579, thể hiện mức giảm -4.83%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NC tính bằng CAD là $0.4543, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04838.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NC sang CAD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NC sang CAD là $0.06 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -4.83% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NC/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NC/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Nodecoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.05079 | -4.69% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.0507 | -4.70% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NC/USDT là $0.05079, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -4.69%, Giá giao dịch Giao ngay NC/USDT là $0.05079 và -4.69%, và Giá giao dịch Hợp đồng NC/USDT là $0.0507 và -4.70%.
Bảng chuyển đổi Nodecoin sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi NC sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NC | 0.06CAD |
2NC | 0.13CAD |
3NC | 0.2CAD |
4NC | 0.27CAD |
5NC | 0.34CAD |
6NC | 0.41CAD |
7NC | 0.48CAD |
8NC | 0.55CAD |
9NC | 0.62CAD |
10NC | 0.69CAD |
10000NC | 690.00CAD |
50000NC | 3,450.00CAD |
100000NC | 6,900.00CAD |
500000NC | 34,500.03CAD |
1000000NC | 69,000.06CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang NC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 14.49NC |
2CAD | 28.98NC |
3CAD | 43.47NC |
4CAD | 57.97NC |
5CAD | 72.46NC |
6CAD | 86.95NC |
7CAD | 101.44NC |
8CAD | 115.94NC |
9CAD | 130.43NC |
10CAD | 144.92NC |
100CAD | 1,449.27NC |
500CAD | 7,246.36NC |
1000CAD | 14,492.73NC |
5000CAD | 72,463.69NC |
10000CAD | 144,927.39NC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NC sang CAD và từ CAD sang NC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000NC sang CAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang NC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Nodecoin phổ biến
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | ₩67.95 KRW |
![]() | ₴2.11 UAH |
![]() | NT$1.63 TWD |
![]() | ₨14.17 PKR |
![]() | ₱2.84 PHP |
![]() | $0.07 AUD |
![]() | Kč1.15 CZK |
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | RM0.21 MYR |
![]() | zł0.2 PLN |
![]() | kr0.52 SEK |
![]() | R0.89 ZAR |
![]() | Rs15.55 LKR |
![]() | $0.07 SGD |
![]() | $0.08 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NC = $undefined USD, 1 NC = € EUR, 1 NC = ₹ INR , 1 NC = Rp IDR,1 NC = $ CAD, 1 NC = £ GBP, 1 NC = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
TON chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 15.54 |
![]() | 0.00422 |
![]() | 0.1821 |
![]() | 368.57 |
![]() | 156.21 |
![]() | 0.5789 |
![]() | 2.66 |
![]() | 368.65 |
![]() | 1,873.74 |
![]() | 499.28 |
![]() | 1,588.07 |
![]() | 0.1828 |
![]() | 252,135.99 |
![]() | 0.004211 |
![]() | 23.55 |
![]() | 97.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT,CAD sang BTC,CAD sang ETH,CAD sang USBT , CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nodecoin của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nodecoin hiện tại bằng Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nodecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nodecoin sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nodecoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nodecoin sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nodecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nodecoin (NC)

PancakeSwap: القائد في التداول غير المركزي في عام 2025
بحلول عام 2025، من تدفق رؤوس الأموال إلى التحديثات التكنولوجية، PancakeSwap تعيد تعريف مستقبل DeFi (التمويل اللامركزي).

تحليل عمق BSC: الحجم التداولي لـ PancakeSwap يتجاوز 16.4 مليار دولار، حمى مبارك تساعد في دفعه إلى ذروة جديدة
سيتناول هذا المقال التآزر بين PancakeSwap و BSC و Mubarak وإمكانياتهم المستقبلية.

يسعد Nodepay بالإعلان عن إطلاق Nodecoin ($NC)
يقدم Nodepay Nodecoin كأساس لنظامه البيئي، مما يعزز الكفاءة والأمان والوصول في المجال العملات الرقمية.

ما هو أمر OCO (One-Cancels-the-Other) وكيفية استخدامه؟
ما هو أمر OCO وكيف يمكنك استخدامه بفعالية؟ يقدم هذا المقال نظرة عامة على أمر OCO ويشرح كيفية تطبيقه في استراتيجية التداول الخاصة بك.

عملة Saffron Finance: بروتوكول تبادل المخاطر وبركة SFI للتمويل
يقوم هذا المقال بالغوص في العملة SAFFRONFI ودورها الأساسي في نظام Saffron Finance.

دليل استثمار عملة LUNC: هل تستحق عملة LUNC الاستثمار بعد الآن؟
سيقدم هذا المقال تاريخ التطوير وتوقعات السعر واستراتيجية الاستثمار لـ LUNC.
Tìm hiểu thêm về Nodecoin (NC)

استخراج بروتوكول NEST: شبكة بروتوكول العقدة المالية اللامركزية من الجيل القادم

قياس اللامركزية في سولانا: الحقائق والأرقام

رمز نيزها: الرمز الأصلي لعملة نيزها، يمثل روح الثقافة الصينية في عالم العملات الرقمية

عملة HENAI: العملة الأصلية لـ HenjinAI

Forkast (CGX): منصة السوق التنبؤية المبنية للألعاب وثقافة الإنترنت
