Niobio Thị trường hôm nay
Niobio đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Niobio chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣0.888. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NBR, tổng vốn hóa thị trường của Niobio tính bằng XPF là ₣0. Trong 24h qua, giá của Niobio tính bằng XPF đã tăng ₣0.003197, biểu thị mức tăng +0.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Niobio tính bằng XPF là ₣229.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣0.006372.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBR sang XPF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBR sang XPF là ₣0.888 XPF, với tỷ lệ thay đổi là +0.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NBR/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBR/XPF trong ngày qua.
Giao dịch Niobio
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NBR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NBR/-- Spot is $ and 0%, and NBR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Niobio sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi NBR sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NBR | 0.88XPF |
2NBR | 1.77XPF |
3NBR | 2.66XPF |
4NBR | 3.55XPF |
5NBR | 4.44XPF |
6NBR | 5.32XPF |
7NBR | 6.21XPF |
8NBR | 7.1XPF |
9NBR | 7.99XPF |
10NBR | 8.88XPF |
1000NBR | 888.06XPF |
5000NBR | 4,440.33XPF |
10000NBR | 8,880.66XPF |
50000NBR | 44,403.3XPF |
100000NBR | 88,806.61XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang NBR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 1.12NBR |
2XPF | 2.25NBR |
3XPF | 3.37NBR |
4XPF | 4.5NBR |
5XPF | 5.63NBR |
6XPF | 6.75NBR |
7XPF | 7.88NBR |
8XPF | 9NBR |
9XPF | 10.13NBR |
10XPF | 11.26NBR |
100XPF | 112.6NBR |
500XPF | 563.02NBR |
1000XPF | 1,126.04NBR |
5000XPF | 5,630.21NBR |
10000XPF | 11,260.42NBR |
Bảng chuyển đổi số tiền NBR sang XPF và XPF sang NBR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NBR sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XPF sang NBR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Niobio phổ biến
Niobio | 1 NBR |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.69INR |
![]() | Rp126IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.27THB |
Niobio | 1 NBR |
---|---|
![]() | ₽0.77RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.28TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.2JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBR = $0.01 USD, 1 NBR = €0.01 EUR, 1 NBR = ₹0.69 INR, 1 NBR = Rp126 IDR, 1 NBR = $0.01 CAD, 1 NBR = £0.01 GBP, 1 NBR = ฿0.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
LINK chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2116 |
![]() | 0.00005625 |
![]() | 0.002984 |
![]() | 4.67 |
![]() | 2.3 |
![]() | 0.007965 |
![]() | 0.03808 |
![]() | 4.67 |
![]() | 28.97 |
![]() | 19.06 |
![]() | 7.45 |
![]() | 0.00299 |
![]() | 0.00005612 |
![]() | 4,014.26 |
![]() | 0.5002 |
![]() | 0.3699 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Niobio của bạn
Nhập số lượng NBR của bạn
Nhập số lượng NBR của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Niobio hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Niobio.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Niobio sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Niobio
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Niobio sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Niobio sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Niobio sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Niobio sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Niobio (NBR)

ข่าวประจำวัน
Nasdaq และ S&P 500 เข้าสู่ตลาดหมี

GMT Coin คืออะไร?
บทความนี้จะสำรวจ GMT Coin ว่าทำงานอย่างไร และทำไมมันกำลังได้รับความสนใจจากชุมชนคริปโต

เหรียญ BNB คืออะไร? สิ่งที่ควรรู้เกี่ยวกับเหรียญ BNB จาก A ถึง Z
BNB Coin (formerly Binance Coin) is the native cryptocurrency of the Binance Smart Chain.In this article, we will explore BNB Coin in detail, covering everything you need to know about it from A to Z.

อีออสคืออะไร? ทุกอย่างเกี่ยวกับเหรียญสกุลเงินดิจิทัล EOS
In this article, we will explore EOS Coin, its features, and how it operates, shedding light on why it stands out in the competitive world of blockchain.

การเติบโตและความท้าทายของ Altcoins: ถอดรหัสตรรกะใหม่การลงทุนปี 2025
ในปี 2025 การตลาดตลาดโครงการเหรียญทางเลือกเป็นไปได้น้อย แต่การจับความสะดวกสบายและจุดฮอตยังคงทำให้การลงทุนมั่นคง

ETH ตกต่ำกว่า $1,400 ในช่วงกลางวัน — อะไรคืออนาคตของตลาด?
ในระยะยาว Ethereum ยังคงมีพื้นฐานนิเวศที่แข็งแรงและชุมชนนักพัฒนาอย่างแข็งแกร่ง