NiobioChuyển đổi Niobio (NBR) sang Czech Koruna (CZK)

NBR/CZK: 1 NBR ≈ Kč0.1907 CZK

Lần cập nhật mới nhất:

Niobio Thị trường hôm nay

Niobio đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NBR chuyển đổi sang Czech Koruna (CZK) là Kč0.1907. Với nguồn cung lưu hành là 0 NBR, tổng vốn hóa thị trường của NBR tính bằng CZK là Kč0. Trong 24h qua, giá của NBR tính bằng CZK đã giảm Kč-0.00005723, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBR tính bằng CZK là Kč48.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kč0.001338.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBR sang CZK

0.1907-0.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBR sang CZK là Kč0.1907 CZK, với tỷ lệ thay đổi là -0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NBR/CZK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBR/CZK trong ngày qua.

Giao dịch Niobio

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NBR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NBR/-- Spot is $ and 0%, and NBR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Niobio sang Czech Koruna

Bảng chuyển đổi NBR sang CZK

logo NiobioSố lượng
Chuyển thànhlogo CZK
1NBR
0.19CZK
2NBR
0.38CZK
3NBR
0.57CZK
4NBR
0.76CZK
5NBR
0.95CZK
6NBR
1.14CZK
7NBR
1.33CZK
8NBR
1.52CZK
9NBR
1.71CZK
10NBR
1.9CZK
1000NBR
190.72CZK
5000NBR
953.63CZK
10000NBR
1,907.27CZK
50000NBR
9,536.38CZK
100000NBR
19,072.76CZK

Bảng chuyển đổi CZK sang NBR

logo CZKSố lượng
Chuyển thànhlogo Niobio
1CZK
5.24NBR
2CZK
10.48NBR
3CZK
15.72NBR
4CZK
20.97NBR
5CZK
26.21NBR
6CZK
31.45NBR
7CZK
36.7NBR
8CZK
41.94NBR
9CZK
47.18NBR
10CZK
52.43NBR
100CZK
524.3NBR
500CZK
2,621.53NBR
1000CZK
5,243.07NBR
5000CZK
26,215.38NBR
10000CZK
52,430.77NBR

Bảng chuyển đổi số tiền NBR sang CZK và CZK sang NBR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NBR sang CZK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CZK sang NBR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Niobio phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBR = $0.01 USD, 1 NBR = €0.01 EUR, 1 NBR = ₹0.71 INR, 1 NBR = Rp128.84 IDR, 1 NBR = $0.01 CAD, 1 NBR = £0.01 GBP, 1 NBR = ฿0.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CZK, ETH sang CZK, USDT sang CZK, BNB sang CZK, SOL sang CZK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CZKCZK
logo GTGT
1
logo BTCBTC
0.0002709
logo ETHETH
0.01363
logo USDTUSDT
22.26
logo XRPXRP
10.75
logo BNBBNB
0.03811
logo SOLSOL
0.1872
logo USDCUSDC
22.25
logo DOGEDOGE
138.79
logo ADAADA
35.2
logo TRXTRX
94.68
logo STETHSTETH
0.01393
logo WBTCWBTC
0.0002707
logo SMARTSMART
20,023.34
logo LEOLEO
2.42
logo LINKLINK
1.78

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Czech Koruna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CZK sang GT, CZK sang USDT, CZK sang BTC, CZK sang ETH, CZK sang USBT, CZK sang PEPE, CZK sang EIGEN, CZK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Niobio của bạn

01

Nhập số lượng NBR của bạn

Nhập số lượng NBR của bạn

02

Chọn Czech Koruna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Czech Koruna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Niobio hiện tại theo Czech Koruna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Niobio.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Niobio sang CZK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Niobio

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Niobio sang Czech Koruna (CZK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Niobio sang Czech Koruna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Niobio sang Czech Koruna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Niobio sang loại tiền tệ khác ngoài Czech Koruna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Czech Koruna (CZK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Niobio (NBR)

ข่าวประจำวัน

ข่าวประจำวัน

Nasdaq และ S&P 500 เข้าสู่ตลาดหมี

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
GMT Coin คืออะไร?

GMT Coin คืออะไร?

บทความนี้จะสำรวจ GMT Coin ว่าทำงานอย่างไร และทำไมมันกำลังได้รับความสนใจจากชุมชนคริปโต

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
เหรียญ BNB คืออะไร? สิ่งที่ควรรู้เกี่ยวกับเหรียญ BNB จาก A ถึง Z

เหรียญ BNB คืออะไร? สิ่งที่ควรรู้เกี่ยวกับเหรียญ BNB จาก A ถึง Z

BNB Coin (formerly Binance Coin) is the native cryptocurrency of the Binance Smart Chain.In this article, we will explore BNB Coin in detail, covering everything you need to know about it from A to Z.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
อีออสคืออะไร? ทุกอย่างเกี่ยวกับเหรียญสกุลเงินดิจิทัล EOS

อีออสคืออะไร? ทุกอย่างเกี่ยวกับเหรียญสกุลเงินดิจิทัล EOS

In this article, we will explore EOS Coin, its features, and how it operates, shedding light on why it stands out in the competitive world of blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
การเติบโตและความท้าทายของ Altcoins: ถอดรหัสตรรกะใหม่การลงทุนปี 2025

การเติบโตและความท้าทายของ Altcoins: ถอดรหัสตรรกะใหม่การลงทุนปี 2025

ในปี 2025 การตลาดตลาดโครงการเหรียญทางเลือกเป็นไปได้น้อย แต่การจับความสะดวกสบายและจุดฮอตยังคงทำให้การลงทุนมั่นคง

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
ETH ตกต่ำกว่า $1,400 ในช่วงกลางวัน — อะไรคืออนาคตของตลาด?

ETH ตกต่ำกว่า $1,400 ในช่วงกลางวัน — อะไรคืออนาคตของตลาด?

ในระยะยาว Ethereum ยังคงมีพื้นฐานนิเวศที่แข็งแรงและชุมชนนักพัฒนาอย่างแข็งแกร่ง

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.