NillionChuyển đổi Nillion (NIL) sang Nepalese Rupee (NPR)

NIL/NPR: 1 NIL ≈ रू47.49 NPR

Lần cập nhật mới nhất:

Nillion Thị trường hôm nay

Nillion đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nillion chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू47.49. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 195,150,000 NIL, tổng vốn hóa thị trường của Nillion tính bằng NPR là रू1,238,981,433,594.37. Trong 24h qua, giá của Nillion tính bằng NPR đã tăng रू2.54, biểu thị mức tăng +5.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nillion tính bằng NPR là रू147.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू43.51.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIL sang NPR

रू47.49+5.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIL sang NPR là रू47.49 NPR, với tỷ lệ thay đổi là +5.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIL/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIL/NPR trong ngày qua.

Giao dịch Nillion

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NillionNIL/USDT
Giao ngay
$0.3553
5.39%
logo NillionNIL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3557
6.53%

The real-time trading price of NIL/USDT Spot is $0.3553, with a 24-hour trading change of 5.39%, NIL/USDT Spot is $0.3553 and 5.39%, and NIL/USDT Perpetual is $0.3557 and 6.53%.

Bảng chuyển đổi Nillion sang Nepalese Rupee

Bảng chuyển đổi NIL sang NPR

logo NillionSố lượng
Chuyển thànhlogo NPR
1NIL
47.49NPR
2NIL
94.98NPR
3NIL
142.48NPR
4NIL
189.97NPR
5NIL
237.47NPR
6NIL
284.96NPR
7NIL
332.46NPR
8NIL
379.95NPR
9NIL
427.45NPR
10NIL
474.94NPR
100NIL
4,749.47NPR
500NIL
23,747.38NPR
1000NIL
47,494.76NPR
5000NIL
237,473.81NPR
10000NIL
474,947.63NPR

Bảng chuyển đổi NPR sang NIL

logo NPRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nillion
1NPR
0.02105NIL
2NPR
0.0421NIL
3NPR
0.06316NIL
4NPR
0.08421NIL
5NPR
0.1052NIL
6NPR
0.1263NIL
7NPR
0.1473NIL
8NPR
0.1684NIL
9NPR
0.1894NIL
10NPR
0.2105NIL
10000NPR
210.54NIL
50000NPR
1,052.74NIL
100000NPR
2,105.49NIL
500000NPR
10,527.47NIL
1000000NPR
21,054.95NIL

Bảng chuyển đổi số tiền NIL sang NPR và NPR sang NIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NIL sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NPR sang NIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nillion phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIL = $0.36 USD, 1 NIL = €0.32 EUR, 1 NIL = ₹29.68 INR, 1 NIL = Rp5,389.81 IDR, 1 NIL = $0.48 CAD, 1 NIL = £0.27 GBP, 1 NIL = ฿11.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NPRNPR
logo GTGT
0.1664
logo BTCBTC
0.00004423
logo ETHETH
0.002354
logo USDTUSDT
3.74
logo XRPXRP
1.8
logo BNBBNB
0.006345
logo SOLSOL
0.02778
logo USDCUSDC
3.74
logo TRXTRX
15.3
logo DOGEDOGE
24.07
logo ADAADA
6.09
logo STETHSTETH
0.00236
logo WBTCWBTC
0.00004422
logo SMARTSMART
3,073.46
logo LEOLEO
0.4079
logo LINKLINK
0.295

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nillion của bạn

01

Nhập số lượng NIL của bạn

Nhập số lượng NIL của bạn

02

Chọn Nepalese Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nillion hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nillion.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nillion sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nillion

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nillion sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Nepalese Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nillion sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nillion (NIL)

Tìm hiểu thêm về Nillion (NIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.