Nillion Thị trường hôm nay
Nillion đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nillion chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪1.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 195,150,000 NIL, tổng vốn hóa thị trường của Nillion tính bằng ILS là ₪1,142,342,131.48. Trong 24h qua, giá của Nillion tính bằng ILS đã tăng ₪0.05108, biểu thị mức tăng +3.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nillion tính bằng ILS là ₪4.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪1.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIL sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIL sang ILS là ₪1.55 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +3.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIL/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIL/ILS trong ngày qua.
Giao dịch Nillion
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4126 | 4.29% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4125 | 5.26% |
The real-time trading price of NIL/USDT Spot is $0.4126, with a 24-hour trading change of 4.29%, NIL/USDT Spot is $0.4126 and 4.29%, and NIL/USDT Perpetual is $0.4125 and 5.26%.
Bảng chuyển đổi Nillion sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi NIL sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIL | 1.55ILS |
2NIL | 3.1ILS |
3NIL | 4.65ILS |
4NIL | 6.2ILS |
5NIL | 7.75ILS |
6NIL | 9.3ILS |
7NIL | 10.85ILS |
8NIL | 12.4ILS |
9NIL | 13.95ILS |
10NIL | 15.5ILS |
100NIL | 155.05ILS |
500NIL | 775.25ILS |
1000NIL | 1,550.51ILS |
5000NIL | 7,752.57ILS |
10000NIL | 15,505.15ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang NIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 0.6449NIL |
2ILS | 1.28NIL |
3ILS | 1.93NIL |
4ILS | 2.57NIL |
5ILS | 3.22NIL |
6ILS | 3.86NIL |
7ILS | 4.51NIL |
8ILS | 5.15NIL |
9ILS | 5.8NIL |
10ILS | 6.44NIL |
1000ILS | 644.94NIL |
5000ILS | 3,224.73NIL |
10000ILS | 6,449.46NIL |
50000ILS | 32,247.33NIL |
100000ILS | 64,494.67NIL |
Bảng chuyển đổi số tiền NIL sang ILS và ILS sang NIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NIL sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ILS sang NIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nillion phổ biến
Nillion | 1 NIL |
---|---|
![]() | $0.41USD |
![]() | €0.37EUR |
![]() | ₹34.31INR |
![]() | Rp6,230.21IDR |
![]() | $0.56CAD |
![]() | £0.31GBP |
![]() | ฿13.55THB |
Nillion | 1 NIL |
---|---|
![]() | ₽37.95RUB |
![]() | R$2.23BRL |
![]() | د.إ1.51AED |
![]() | ₺14.02TRY |
![]() | ¥2.9CNY |
![]() | ¥59.14JPY |
![]() | $3.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIL = $0.41 USD, 1 NIL = €0.37 EUR, 1 NIL = ₹34.31 INR, 1 NIL = Rp6,230.21 IDR, 1 NIL = $0.56 CAD, 1 NIL = £0.31 GBP, 1 NIL = ฿13.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.97 |
![]() | 0.001614 |
![]() | 0.0811 |
![]() | 132.45 |
![]() | 65.72 |
![]() | 0.2279 |
![]() | 1.11 |
![]() | 132.38 |
![]() | 828.05 |
![]() | 210.62 |
![]() | 560.68 |
![]() | 0.08141 |
![]() | 0.001614 |
![]() | 119,315.14 |
![]() | 14.14 |
![]() | 10.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nillion của bạn
Nhập số lượng NIL của bạn
Nhập số lượng NIL của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nillion hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nillion.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nillion sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nillion
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nillion sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nillion sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nillion (NIL)

NIL Токен: Забезпечення безпечного зберігання даних Nillion для блокчейну та штучного інтелекту в 2025 році
Дізнайтеся, як NIL та Nillion перетворюють блокчейн та штучний інтелект з безпечним сховищем та вдосконаленими обчисленнями.

NIL Token компанії Nillion: Революціонізація приватного обчислення в 2025 році
Відкрийте технологію постійного обчислення Nillions і токен NIL, яка революціонізує конфіденційність та забезпечує безпечне обчислення даних у 2025 році.

Як приватне обчислення Nillion надає новий поштовх у світ шифрування
Nillion - децентралізована мережа, заснована в 2021 році, що фокусується на "Сліпому обчисленні".

Прогноз ціни монети NIL: Чи може NIL досягти $5?
Nillion - це децентралізована мережа зберігання даних та обчислень, що акцентується на конфіденційності та безпеці.

Що таке токен NIL? Як торгувати токенами NIL?
With the advancement of the mainnet and TGE, Nillion is expected to become a key infrastructure in the field of privacy computing, but long-term development still relies on ecosystem construction and technological breakthroughs.

NIL Токен: Секретний Двигун Приватного Обчислення
У хвилі злиття між блокчейном та штучним інтелектом, тихе, але перспективне ім'я піднімається - NIL Токен ($NIL).
Tìm hiểu thêm về Nillion (NIL)

Cái bong bóng tuyệt vời và sự thật bị mất của người nổi tiếng token

gate Research: Hot Airdrops (11.25-11.29)

Nghiên cứu của gate: Altcoins tăng mạnh vào cuối tuần; Lựa chọn ETF Bitcoin Giao ngay đầu tiên sẽ ra mắt

Hiểu về Nillion: Tương lai của xử lý dữ liệu an toàn

Tổng quan Hot Airdrops từ ngày 10.28 đến 11.01
