NillionChuyển đổi Nillion (NIL) sang Bangladeshi Taka (BDT)

NIL/BDT: 1 NIL ≈ ৳42.47 BDT

Lần cập nhật mới nhất:

Nillion Thị trường hôm nay

Nillion đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nillion chuyển đổi sang Bangladeshi Taka (BDT) là ৳42.47. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 195,150,000 NIL, tổng vốn hóa thị trường của Nillion tính bằng BDT là ৳990,740,115,148.93. Trong 24h qua, giá của Nillion tính bằng BDT đã tăng ৳2.27, biểu thị mức tăng +5.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nillion tính bằng BDT là ৳131.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ৳38.9.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIL sang BDT

42.47+5.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIL sang BDT là ৳42.47 BDT, với tỷ lệ thay đổi là +5.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIL/BDT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIL/BDT trong ngày qua.

Giao dịch Nillion

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NillionNIL/USDT
Giao ngay
$0.3559
5.67%
logo NillionNIL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3557
6.53%

The real-time trading price of NIL/USDT Spot is $0.3559, with a 24-hour trading change of 5.67%, NIL/USDT Spot is $0.3559 and 5.67%, and NIL/USDT Perpetual is $0.3557 and 6.53%.

Bảng chuyển đổi Nillion sang Bangladeshi Taka

Bảng chuyển đổi NIL sang BDT

logo NillionSố lượng
Chuyển thànhlogo BDT
1NIL
42.47BDT
2NIL
84.94BDT
3NIL
127.41BDT
4NIL
169.88BDT
5NIL
212.35BDT
6NIL
254.82BDT
7NIL
297.29BDT
8NIL
339.76BDT
9NIL
382.23BDT
10NIL
424.71BDT
100NIL
4,247.1BDT
500NIL
21,235.53BDT
1000NIL
42,471.06BDT
5000NIL
212,355.34BDT
10000NIL
424,710.69BDT

Bảng chuyển đổi BDT sang NIL

logo BDTSố lượng
Chuyển thànhlogo Nillion
1BDT
0.02354NIL
2BDT
0.04709NIL
3BDT
0.07063NIL
4BDT
0.09418NIL
5BDT
0.1177NIL
6BDT
0.1412NIL
7BDT
0.1648NIL
8BDT
0.1883NIL
9BDT
0.2119NIL
10BDT
0.2354NIL
10000BDT
235.45NIL
50000BDT
1,177.27NIL
100000BDT
2,354.54NIL
500000BDT
11,772.71NIL
1000000BDT
23,545.43NIL

Bảng chuyển đổi số tiền NIL sang BDT và BDT sang NIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NIL sang BDT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BDT sang NIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nillion phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIL = $0.36 USD, 1 NIL = €0.32 EUR, 1 NIL = ₹29.68 INR, 1 NIL = Rp5,389.81 IDR, 1 NIL = $0.48 CAD, 1 NIL = £0.27 GBP, 1 NIL = ฿11.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BDT, ETH sang BDT, USDT sang BDT, BNB sang BDT, SOL sang BDT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BDTBDT
logo GTGT
0.1861
logo BTCBTC
0.00004944
logo ETHETH
0.00264
logo USDTUSDT
4.18
logo XRPXRP
2.01
logo BNBBNB
0.007095
logo SOLSOL
0.03107
logo USDCUSDC
4.18
logo TRXTRX
17.11
logo DOGEDOGE
26.91
logo ADAADA
6.78
logo STETHSTETH
0.002639
logo WBTCWBTC
0.00004945
logo SMARTSMART
3,437.01
logo LEOLEO
0.4562
logo LINKLINK
0.3299

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bangladeshi Taka nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BDT sang GT, BDT sang USDT, BDT sang BTC, BDT sang ETH, BDT sang USBT, BDT sang PEPE, BDT sang EIGEN, BDT sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nillion của bạn

01

Nhập số lượng NIL của bạn

Nhập số lượng NIL của bạn

02

Chọn Bangladeshi Taka

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bangladeshi Taka hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nillion hiện tại theo Bangladeshi Taka hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nillion.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nillion sang BDT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nillion

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nillion sang Bangladeshi Taka (BDT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Bangladeshi Taka trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Bangladeshi Taka?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nillion sang loại tiền tệ khác ngoài Bangladeshi Taka không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bangladeshi Taka (BDT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nillion (NIL)

Tìm hiểu thêm về Nillion (NIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.