logo Nibiru ChainChuyển đổi 1 Nibiru Chain (NIBI) sang US Dollar (USD)

NIBI/USD: 1 NIBI$0.02 USD

logo Nibiru Chain
NIBI
logo USD
USD

Lần cập nhật mới nhất :

Nibiru Chain Thị trường hôm nay

Nibiru Chain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nibiru Chain được chuyển đổi thành US Dollar (USD) là $0.0182. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,694,846.00 NIBI, tổng vốn hóa thị trường của Nibiru Chain tính bằng USD là $3,397,846.19. Trong 24h qua, giá của Nibiru Chain tính bằng USD đã tăng $0.0006999, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +4.00%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nibiru Chain tính bằng USD là $1.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0155.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NIBI sang USD

$0.01+4.00%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NIBI sang USD là $0.01 USD, với tỷ lệ thay đổi là +4.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NIBI/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIBI/USD trong ngày qua.

Giao dịch Nibiru Chain

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Nibiru ChainNIBI/USDT
Spot
$ 0.0182
+4.00%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NIBI/USDT là $0.0182, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.00%, Giá giao dịch Giao ngay NIBI/USDT là $0.0182 và +4.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng NIBI/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Nibiru Chain sang US Dollar

Bảng chuyển đổi NIBI sang USD

logo Nibiru ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1NIBI
0.01USD
2NIBI
0.03USD
3NIBI
0.05USD
4NIBI
0.07USD
5NIBI
0.09USD
6NIBI
0.1USD
7NIBI
0.12USD
8NIBI
0.14USD
9NIBI
0.16USD
10NIBI
0.18USD
10000NIBI
182.00USD
50000NIBI
910.00USD
100000NIBI
1,820.00USD
500000NIBI
9,100.00USD
1000000NIBI
18,200.00USD

Bảng chuyển đổi USD sang NIBI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nibiru Chain
1USD
54.94NIBI
2USD
109.89NIBI
3USD
164.83NIBI
4USD
219.78NIBI
5USD
274.72NIBI
6USD
329.67NIBI
7USD
384.61NIBI
8USD
439.56NIBI
9USD
494.50NIBI
10USD
549.45NIBI
100USD
5,494.50NIBI
500USD
27,472.52NIBI
1000USD
54,945.05NIBI
5000USD
274,725.27NIBI
10000USD
549,450.54NIBI

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NIBI sang USD và từ USD sang NIBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000NIBI sang USD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang NIBI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Nibiru Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NIBI = $0.02 USD, 1 NIBI = €0.02 EUR, 1 NIBI = ₹1.52 INR , 1 NIBI = Rp276.09 IDR,1 NIBI = $0.02 CAD, 1 NIBI = £0.01 GBP, 1 NIBI = ฿0.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo USD
USD
logo GTGT
22.94
logo BTCBTC
0.006017
logo ETHETH
0.2624
logo USDTUSDT
500.08
logo XRPXRP
214.72
logo BNBBNB
0.7921
logo SOLSOL
3.97
logo USDCUSDC
500.00
logo ADAADA
693.67
logo DOGEDOGE
2,939.10
logo TRXTRX
2,301.28
logo STETHSTETH
0.2633
logo SMARTSMART
321,543.40
logo PIPI
376.43
logo WBTCWBTC
0.006064
logo LEOLEO
52.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT,USD sang BTC,USD sang ETH,USD sang USBT , USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nibiru Chain của bạn

01

Nhập số lượng NIBI của bạn

Nhập số lượng NIBI của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nibiru Chain hiện tại bằng US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nibiru Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nibiru Chain sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nibiru Chain

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nibiru Chain sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nibiru Chain sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nibiru Chain sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nibiru Chain sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nibiru Chain (NIBI)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Nibiru Chain (NIBI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.