NFTrade Thị trường hôm nay
NFTrade đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NFTD chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج0.3574. Với nguồn cung lưu hành là 46,584,184 NFTD, tổng vốn hóa thị trường của NFTD tính bằng DZD là دج2,203,117,279.57. Trong 24h qua, giá của NFTD tính bằng DZD đã giảm دج-0.0006446, biểu thị mức giảm -0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTD tính bằng DZD là دج292.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج0.3127.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTD sang DZD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTD sang DZD là دج0.3574 DZD, với tỷ lệ thay đổi là -0.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFTD/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTD/DZD trong ngày qua.
Giao dịch NFTrade
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002702 | 0.03% |
The real-time trading price of NFTD/USDT Spot is $0.002702, with a 24-hour trading change of 0.03%, NFTD/USDT Spot is $0.002702 and 0.03%, and NFTD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NFTrade sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi NFTD sang DZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NFTD | 0.35DZD |
2NFTD | 0.71DZD |
3NFTD | 1.07DZD |
4NFTD | 1.42DZD |
5NFTD | 1.78DZD |
6NFTD | 2.14DZD |
7NFTD | 2.5DZD |
8NFTD | 2.85DZD |
9NFTD | 3.21DZD |
10NFTD | 3.57DZD |
1000NFTD | 357.47DZD |
5000NFTD | 1,787.36DZD |
10000NFTD | 3,574.72DZD |
50000NFTD | 17,873.6DZD |
100000NFTD | 35,747.21DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang NFTD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DZD | 2.79NFTD |
2DZD | 5.59NFTD |
3DZD | 8.39NFTD |
4DZD | 11.18NFTD |
5DZD | 13.98NFTD |
6DZD | 16.78NFTD |
7DZD | 19.58NFTD |
8DZD | 22.37NFTD |
9DZD | 25.17NFTD |
10DZD | 27.97NFTD |
100DZD | 279.74NFTD |
500DZD | 1,398.71NFTD |
1000DZD | 2,797.42NFTD |
5000DZD | 13,987.1NFTD |
10000DZD | 27,974.2NFTD |
Bảng chuyển đổi số tiền NFTD sang DZD và DZD sang NFTD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NFTD sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DZD sang NFTD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NFTrade phổ biến
NFTrade | 1 NFTD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.23INR |
![]() | Rp40.99IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.09THB |
NFTrade | 1 NFTD |
---|---|
![]() | ₽0.25RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.39JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTD = $0 USD, 1 NFTD = €0 EUR, 1 NFTD = ₹0.23 INR, 1 NFTD = Rp40.99 IDR, 1 NFTD = $0 CAD, 1 NFTD = £0 GBP, 1 NFTD = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
SMART chuyển đổi sang DZD
LEO chuyển đổi sang DZD
LINK chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1698 |
![]() | 0.00004545 |
![]() | 0.002262 |
![]() | 3.78 |
![]() | 1.83 |
![]() | 0.00648 |
![]() | 0.03157 |
![]() | 3.77 |
![]() | 23.07 |
![]() | 5.9 |
![]() | 15.88 |
![]() | 0.002258 |
![]() | 0.00004529 |
![]() | 3,380.42 |
![]() | 0.4036 |
![]() | 0.2962 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng NFTrade của bạn
Nhập số lượng NFTD của bạn
Nhập số lượng NFTD của bạn
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTrade hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTrade.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTrade sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NFTrade
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NFTrade sang Algerian Dinar (DZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTrade sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTrade sang Algerian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi NFTrade sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NFTrade (NFTD)

FARTCOIN 日内涨超30%,后市怎么看?
FARTCOIN 自发行以来,以其幽默搞怪的名字和社群文化迅速走红。

斐波那契回撤与黄金比例:自然与投资的完美结合
探索斐波那契数列与黄金比例在自然界与投资市场中的奥秘,学习斐波那契回撤画法,掌握技术分析中关键的支撑与阻力位。

REMUS 代币:探索基于 Solana 的恐狼 Meme 币新星
REMUS 代币是一种基于 Solana 区块链的 Meme 币

SUPERTRUST(SUT):开启区块链真实经济的新篇章
SUPERTRUST 是一个全球区块链真实经济平台,旨在通过去中心化技术打破传统金融的壁垒。

WCT代币:解锁 WalletConnect 生态的未来潜力
WalletConnect 是一个链无关的开源协议生态,旨在为用户提供跨链连接钱包和去中心化应用(dApp)的无缝体验。

比特币与美国科技股,同涨同跌的深度分析
比特币(Bitcoin)与美国科技股之间的价格走势表现出惊人的同步性。