NFTfi Thị trường hôm nay
NFTfi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NFTfi chuyển đổi sang Yemeni Rial (YER) là ﷼0.2177. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 220,000,000 NFTFI, tổng vốn hóa thị trường của NFTfi tính bằng YER là ﷼11,991,495,509.05. Trong 24h qua, giá của NFTfi tính bằng YER đã tăng ﷼0.004999, biểu thị mức tăng +2.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTfi tính bằng YER là ﷼11.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.2077.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTFI sang YER
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTFI sang YER là ﷼0.2177 YER, với tỷ lệ thay đổi là +2.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFTFI/YER của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTFI/YER trong ngày qua.
Giao dịch NFTfi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00087 | 2.35% |
The real-time trading price of NFTFI/USDT Spot is $0.00087, with a 24-hour trading change of 2.35%, NFTFI/USDT Spot is $0.00087 and 2.35%, and NFTFI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NFTfi sang Yemeni Rial
Bảng chuyển đổi NFTFI sang YER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NFTFI | 0.21YER |
2NFTFI | 0.43YER |
3NFTFI | 0.65YER |
4NFTFI | 0.87YER |
5NFTFI | 1.08YER |
6NFTFI | 1.3YER |
7NFTFI | 1.52YER |
8NFTFI | 1.74YER |
9NFTFI | 1.95YER |
10NFTFI | 2.17YER |
1000NFTFI | 217.76YER |
5000NFTFI | 1,088.81YER |
10000NFTFI | 2,177.63YER |
50000NFTFI | 10,888.17YER |
100000NFTFI | 21,776.34YER |
Bảng chuyển đổi YER sang NFTFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YER | 4.59NFTFI |
2YER | 9.18NFTFI |
3YER | 13.77NFTFI |
4YER | 18.36NFTFI |
5YER | 22.96NFTFI |
6YER | 27.55NFTFI |
7YER | 32.14NFTFI |
8YER | 36.73NFTFI |
9YER | 41.32NFTFI |
10YER | 45.92NFTFI |
100YER | 459.21NFTFI |
500YER | 2,296.06NFTFI |
1000YER | 4,592.13NFTFI |
5000YER | 22,960.69NFTFI |
10000YER | 45,921.39NFTFI |
Bảng chuyển đổi số tiền NFTFI sang YER và YER sang NFTFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NFTFI sang YER, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YER sang NFTFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NFTfi phổ biến
NFTfi | 1 NFTFI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp13.2IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
NFTfi | 1 NFTFI |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.13JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTFI = $0 USD, 1 NFTFI = €0 EUR, 1 NFTFI = ₹0.07 INR, 1 NFTFI = Rp13.2 IDR, 1 NFTFI = $0 CAD, 1 NFTFI = £0 GBP, 1 NFTFI = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang YER
ETH chuyển đổi sang YER
USDT chuyển đổi sang YER
XRP chuyển đổi sang YER
BNB chuyển đổi sang YER
SOL chuyển đổi sang YER
USDC chuyển đổi sang YER
DOGE chuyển đổi sang YER
ADA chuyển đổi sang YER
TRX chuyển đổi sang YER
STETH chuyển đổi sang YER
WBTC chuyển đổi sang YER
SMART chuyển đổi sang YER
LEO chuyển đổi sang YER
LINK chuyển đổi sang YER
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang YER, ETH sang YER, USDT sang YER, BNB sang YER, SOL sang YER, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.08955 |
![]() | 0.00002427 |
![]() | 0.001215 |
![]() | 1.99 |
![]() | 0.9751 |
![]() | 0.003446 |
![]() | 0.01675 |
![]() | 1.99 |
![]() | 12.41 |
![]() | 3.15 |
![]() | 8.4 |
![]() | 0.001213 |
![]() | 0.00002428 |
![]() | 1,791.55 |
![]() | 0.2135 |
![]() | 0.1574 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yemeni Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm YER sang GT, YER sang USDT, YER sang BTC, YER sang ETH, YER sang USBT, YER sang PEPE, YER sang EIGEN, YER sang OG, v.v.
Nhập số lượng NFTfi của bạn
Nhập số lượng NFTFI của bạn
Nhập số lượng NFTFI của bạn
Chọn Yemeni Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Yemeni Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTfi hiện tại theo Yemeni Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTfi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTfi sang YER theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NFTfi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NFTfi sang Yemeni Rial (YER) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTfi sang Yemeni Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTfi sang Yemeni Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi NFTfi sang loại tiền tệ khác ngoài Yemeni Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yemeni Rial (YER) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NFTfi (NFTFI)

Récapitulatif de la session AMA en direct de Gate-NFTfi
Le protocole de prêt NFT le plus fiable.

Flash quotidien | NFTfi Bend DAO a reçu 99% en faveur d’une nouvelle proposition pour stabiliser la réserve d’ETH, BTC, ETH sont restés résistants au-dessus des niveaux de soutien alo
Le point sur l_industrie des crypto-monnaies et l_analyse technique en un coup d_œil | Buzzes d_aujourd_hui -
Tìm hiểu thêm về NFTfi (NFTFI)

Giấy trắng Blockchain Mint được giải thích: Hoài bão & Tương lai của một L2 độc quyền NFT

Một cái nhìn sâu sắc vào Hệ sinh thái Điểm - Một mô hình mới cho các động lực người dùng trong PointFi

Tổng quan về không gian NFT

Tài chính hướng đối tượng

Sự phát triển của các sản phẩm cho vay DeFi
