logo NFTBombChuyển đổi 1 NFTBomb (NBP) sang Tanzanian Shilling (TZS)

NBP/TZS: 1 NBPSh0.08 TZS

logo NFTBomb
NBP
logo TZS
TZS

Lần cập nhật mới nhất :

NFTBomb Thị trường hôm nay

NFTBomb đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFTBomb được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh0.08287. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000.00 NBP, tổng vốn hóa thị trường của NFTBomb tính bằng TZS là Sh2,252,149,584.85. Trong 24h qua, giá của NFTBomb tính bằng TZS đã tăng Sh0.0000009971, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.38%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTBomb tính bằng TZS là Sh433.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh0.04701.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NBP sang TZS

Sh0.08+3.38%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NBP sang TZS là Sh0.08 TZS, với tỷ lệ thay đổi là +3.38% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NBP/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBP/TZS trong ngày qua.

Giao dịch NFTBomb

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NFTBombNBP/USDT
Spot
$ 0.0000305
+3.38%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NBP/USDT là $0.0000305, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.38%, Giá giao dịch Giao ngay NBP/USDT là $0.0000305 và +3.38%, và Giá giao dịch Hợp đồng NBP/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi NFTBomb sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi NBP sang TZS

logo NFTBombSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1NBP
0.08TZS
2NBP
0.16TZS
3NBP
0.24TZS
4NBP
0.33TZS
5NBP
0.41TZS
6NBP
0.49TZS
7NBP
0.58TZS
8NBP
0.66TZS
9NBP
0.74TZS
10NBP
0.82TZS
10000NBP
828.79TZS
50000NBP
4,143.98TZS
100000NBP
8,287.97TZS
500000NBP
41,439.88TZS
1000000NBP
82,879.76TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang NBP

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo NFTBomb
1TZS
12.06NBP
2TZS
24.13NBP
3TZS
36.19NBP
4TZS
48.26NBP
5TZS
60.32NBP
6TZS
72.39NBP
7TZS
84.45NBP
8TZS
96.52NBP
9TZS
108.59NBP
10TZS
120.65NBP
100TZS
1,206.56NBP
500TZS
6,032.83NBP
1000TZS
12,065.67NBP
5000TZS
60,328.35NBP
10000TZS
120,656.70NBP

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NBP sang TZS và từ TZS sang NBP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000NBP sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TZS sang NBP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1NFTBomb phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NBP = $undefined USD, 1 NBP = € EUR, 1 NBP = ₹ INR , 1 NBP = Rp IDR,1 NBP = $ CAD, 1 NBP = £ GBP, 1 NBP = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo TZS
TZS
logo GTGT
0.008044
logo BTCBTC
0.000002189
logo ETHETH
0.00009365
logo USDTUSDT
0.184
logo XRPXRP
0.07739
logo BNBBNB
0.0002899
logo SOLSOL
0.001433
logo USDCUSDC
0.1839
logo ADAADA
0.2612
logo DOGEDOGE
1.10
logo TRXTRX
0.7874
logo STETHSTETH
0.00009347
logo SMARTSMART
115.21
logo WBTCWBTC
0.000002184
logo LEOLEO
0.01864
logo LINKLINK
0.01312

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng NFTBomb của bạn

01

Nhập số lượng NBP của bạn

Nhập số lượng NBP của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTBomb hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTBomb.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTBomb sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NFTBomb

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFTBomb sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTBomb sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTBomb sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFTBomb sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFTBomb (NBP)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.