NFTBomb Thị trường hôm nay
NFTBomb đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NBP chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh0.003712. Với nguồn cung lưu hành là 10,000,000 NBP, tổng vốn hóa thị trường của NBP tính bằng KES là KSh4,790,533.24. Trong 24h qua, giá của NBP tính bằng KES đã giảm KSh-0.00001415, biểu thị mức giảm -0.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBP tính bằng KES là KSh20.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh0.002232.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBP sang KES
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBP sang KES là KSh0.003712 KES, với tỷ lệ thay đổi là -0.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NBP/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBP/KES trong ngày qua.
Giao dịch NFTBomb
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00002875 | -0.55% |
The real-time trading price of NBP/USDT Spot is $0.00002875, with a 24-hour trading change of -0.55%, NBP/USDT Spot is $0.00002875 and -0.55%, and NBP/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NFTBomb sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi NBP sang KES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NBP | 0KES |
2NBP | 0KES |
3NBP | 0.01KES |
4NBP | 0.01KES |
5NBP | 0.01KES |
6NBP | 0.02KES |
7NBP | 0.02KES |
8NBP | 0.02KES |
9NBP | 0.03KES |
10NBP | 0.03KES |
100000NBP | 371.24KES |
500000NBP | 1,856.23KES |
1000000NBP | 3,712.46KES |
5000000NBP | 18,562.3KES |
10000000NBP | 37,124.6KES |
Bảng chuyển đổi KES sang NBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KES | 269.36NBP |
2KES | 538.72NBP |
3KES | 808.08NBP |
4KES | 1,077.45NBP |
5KES | 1,346.81NBP |
6KES | 1,616.17NBP |
7KES | 1,885.54NBP |
8KES | 2,154.9NBP |
9KES | 2,424.26NBP |
10KES | 2,693.63NBP |
100KES | 26,936.31NBP |
500KES | 134,681.56NBP |
1000KES | 269,363.12NBP |
5000KES | 1,346,815.61NBP |
10000KES | 2,693,631.23NBP |
Bảng chuyển đổi số tiền NBP sang KES và KES sang NBP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NBP sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KES sang NBP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NFTBomb phổ biến
NFTBomb | 1 NBP |
---|---|
![]() | £0JEP |
![]() | с0KGS |
![]() | CF0.01KMF |
![]() | $0KYD |
![]() | ₭0.63LAK |
![]() | $0.01LRD |
![]() | L0LSL |
NFTBomb | 1 NBP |
---|---|
![]() | Ls0LVL |
![]() | ل.د0LYD |
![]() | L0MDL |
![]() | Ar0.13MGA |
![]() | ден0MKD |
![]() | MOP$0MOP |
![]() | UM0MRO |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBP = $-- USD, 1 NBP = €-- EUR, 1 NBP = ₹-- INR, 1 NBP = Rp-- IDR, 1 NBP = $-- CAD, 1 NBP = £-- GBP, 1 NBP = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
LEO chuyển đổi sang KES
LINK chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1709 |
![]() | 0.0000455 |
![]() | 0.002403 |
![]() | 3.87 |
![]() | 1.86 |
![]() | 0.006525 |
![]() | 0.02749 |
![]() | 3.87 |
![]() | 24.45 |
![]() | 15.91 |
![]() | 6.14 |
![]() | 2,022.33 |
![]() | 0.002401 |
![]() | 0.00004547 |
![]() | 0.4151 |
![]() | 0.2972 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Nhập số lượng NFTBomb của bạn
Nhập số lượng NBP của bạn
Nhập số lượng NBP của bạn
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTBomb hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTBomb.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTBomb sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NFTBomb
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NFTBomb sang Kenyan Shilling (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTBomb sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTBomb sang Kenyan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi NFTBomb sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NFTBomb (NBP)

GM Token ในปี 2025: ราคา, คู่มือการซื้อ, และกรณีการใช้งาน
สำรวจปรากฏการณ์โทเคน GM: การเติบโตอย่างระเบิด, ความคุ้มค่าที่เป็นพิเศษ, กลยุทธ์ในการเก็บเอาไว้, และผลกระทบต่อ Web3

การวิเคราะห์ราคา XRP สำหรับปี 2025
สำรวจศักยภาพของ XRP ในปี 2025 ด้วยการวิเคราะห์อย่างละเอียดของเรา

คริปโต ตกต่ำ 2025: สาเหตุ ผลกระทบ และกลยุทธ์การรอดสำหรับนักลงทุน
สำรวจปัจจัยที่เป็นเหตุการณ์ของการตกของคริปโตในปี 2025, กลยุทธ์การรอดของผู้เชี่ยวชาญ, โอกาสใหม่ที่เกิดขึ้น, และผลกระทบจากกฎหมาย

FET คริปโต: ราคาปี 2025, Staking, และการรวม Web3 AI
สำรวจโอกาสของคริปโต FET ในปี 2025 กลยุทธ์การเก็บเงินของผู้เชี่ยวชาญ และ peranannyaในการรวมระบบ AI ของ Web3

Doge Miner 2025: กำไร ฮาร์ดแวร์ และคำแนะนำการขุด Web3
สำรวจอนาคตของการขุด Doge ในปี 2025, ปรับสิ่งที่มีกำไรสูงสุดด้วยกลยุทธ์ขั้นสูง และสร้างการดำเนินการขุด Doge ของคุณ

บิทคอยน์โกลด์ในปี 2025: ราคา, กระบวนการขุดเหมือง, และตัวเลือกกระเป๋า
บิทคอยน์โกลด์ในปี 2025: ราคา, กระบวนการขุดเหมือง, และตัวเลือกกระเป๋า