Chuyển đổi 1 NFTBomb (NBP) sang Indonesian Rupiah (IDR)
NBP/IDR: 1 NBP ≈ Rp0.41 IDR
NFTBomb Thị trường hôm nay
NFTBomb đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NBP được chuyển đổi thành Indonesian Rupiah (IDR) là Rp0.4095. Với nguồn cung lưu hành là 10,000,000.00 NBP, tổng vốn hóa thị trường của NBP tính bằng IDR là Rp62,132,637,926.12. Trong 24h qua, giá của NBP tính bằng IDR đã giảm Rp-0.0000009995, thể hiện mức giảm -3.57%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBP tính bằng IDR là Rp2,420.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.2624.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NBP sang IDR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NBP sang IDR là Rp0.40 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -3.57% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NBP/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBP/IDR trong ngày qua.
Giao dịch NFTBomb
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.000027 | -3.57% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NBP/USDT là $0.000027, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.57%, Giá giao dịch Giao ngay NBP/USDT là $0.000027 và -3.57%, và Giá giao dịch Hợp đồng NBP/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi NFTBomb sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi NBP sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NBP | 0.4IDR |
2NBP | 0.81IDR |
3NBP | 1.22IDR |
4NBP | 1.63IDR |
5NBP | 2.04IDR |
6NBP | 2.45IDR |
7NBP | 2.86IDR |
8NBP | 3.27IDR |
9NBP | 3.68IDR |
10NBP | 4.09IDR |
1000NBP | 409.58IDR |
5000NBP | 2,047.91IDR |
10000NBP | 4,095.82IDR |
50000NBP | 20,479.14IDR |
100000NBP | 40,958.28IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 2.44NBP |
2IDR | 4.88NBP |
3IDR | 7.32NBP |
4IDR | 9.76NBP |
5IDR | 12.20NBP |
6IDR | 14.64NBP |
7IDR | 17.09NBP |
8IDR | 19.53NBP |
9IDR | 21.97NBP |
10IDR | 24.41NBP |
100IDR | 244.15NBP |
500IDR | 1,220.75NBP |
1000IDR | 2,441.50NBP |
5000IDR | 12,207.54NBP |
10000IDR | 24,415.08NBP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NBP sang IDR và từ IDR sang NBP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000NBP sang IDR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDR sang NBP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1NFTBomb phổ biến
NFTBomb | 1 NBP |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0 INR |
![]() | Rp0.41 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0 THB |
NFTBomb | 1 NBP |
---|---|
![]() | ₽0 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NBP = $0 USD, 1 NBP = €0 EUR, 1 NBP = ₹0 INR , 1 NBP = Rp0.41 IDR,1 NBP = $0 CAD, 1 NBP = £0 GBP, 1 NBP = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
PI chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001556 |
![]() | 0.0000003924 |
![]() | 0.00001725 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01398 |
![]() | 0.00005597 |
![]() | 0.0002468 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.04461 |
![]() | 0.1918 |
![]() | 0.1484 |
![]() | 0.00001721 |
![]() | 22.79 |
![]() | 0.02161 |
![]() | 0.0000003931 |
![]() | 0.003393 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT,IDR sang BTC,IDR sang ETH,IDR sang USBT , IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NFTBomb của bạn
Nhập số lượng NBP của bạn
Nhập số lượng NBP của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTBomb hiện tại bằng Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTBomb.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTBomb sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NFTBomb
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NFTBomb sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTBomb sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTBomb sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi NFTBomb sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NFTBomb (NBP)

Токен MEDDY: Искусственный интеллект медицинский помощник для анализа случаев и отслеживания здоровья
Токен MEDDY: Искусственный интеллект медицинский помощник для анализа случаев и отслеживания здоровья

Токен EAGLE: Мем орлан, символизирующий национальную птицу Соединенных Штатов.
Токен EAGLE: Мем орлан, символизирующий национальную птицу Соединенных Штатов.

Токен WILDNOUT: Как купить токен Solana для популярного шоу Ника Кэннона?
Токен WILDNOUT: Как купить токен Solana для популярного шоу Ника Кэннона?

Токен DD: 13-летний американский пациент с раком головного мозга привлекает внимание
13-летний DJ Дэниел, почетный признанный Трампом, борется с раком головного мозга, мечтая стать полицейским.

39A Токен: платформа выдачи токенов с использованием искусственного интеллекта в экосистеме Solana
39A Токен: платформа выдачи токенов с использованием искусственного интеллекта в экосистеме Solana

Токен MOONDAO: Первая открытая лунная награда для человечества
MoonDAO - это децентрализованная группа, финансирующая исследования космоса, с 65% токенов $MOONDAO в качестве лунной награды.