NEWMChuyển đổi NEWM (NEWM) sang Thai Baht (THB)

NEWM/THB: 1 NEWM ≈ ฿0.02847 THB

Lần cập nhật mới nhất:

NEWM Thị trường hôm nay

NEWM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEWM chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.02847. Với nguồn cung lưu hành là 0 NEWM, tổng vốn hóa thị trường của NEWM tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của NEWM tính bằng THB đã giảm ฿-0.001557, biểu thị mức giảm -5.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEWM tính bằng THB là ฿0.7668, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.00000006375.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEWM sang THB

฿0.02847-5.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEWM sang THB là ฿0.02847 THB, với tỷ lệ thay đổi là -5.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEWM/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEWM/THB trong ngày qua.

Giao dịch NEWM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NEWM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NEWM/-- Spot is $ and 0%, and NEWM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NEWM sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi NEWM sang THB

logo NEWMSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1NEWM
0.02THB
2NEWM
0.05THB
3NEWM
0.08THB
4NEWM
0.11THB
5NEWM
0.14THB
6NEWM
0.17THB
7NEWM
0.19THB
8NEWM
0.22THB
9NEWM
0.25THB
10NEWM
0.28THB
10000NEWM
284.71THB
50000NEWM
1,423.58THB
100000NEWM
2,847.17THB
500000NEWM
14,235.87THB
1000000NEWM
28,471.74THB

Bảng chuyển đổi THB sang NEWM

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo NEWM
1THB
35.12NEWM
2THB
70.24NEWM
3THB
105.36NEWM
4THB
140.49NEWM
5THB
175.61NEWM
6THB
210.73NEWM
7THB
245.85NEWM
8THB
280.98NEWM
9THB
316.1NEWM
10THB
351.22NEWM
100THB
3,512.25NEWM
500THB
17,561.27NEWM
1000THB
35,122.54NEWM
5000THB
175,612.71NEWM
10000THB
351,225.43NEWM

Bảng chuyển đổi số tiền NEWM sang THB và THB sang NEWM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NEWM sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang NEWM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEWM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEWM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEWM = $0 USD, 1 NEWM = €0 EUR, 1 NEWM = ₹0.07 INR, 1 NEWM = Rp13.09 IDR, 1 NEWM = $0 CAD, 1 NEWM = £0 GBP, 1 NEWM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7035
logo BTCBTC
0.0001902
logo ETHETH
0.009988
logo USDTUSDT
15.17
logo XRPXRP
7.76
logo BNBBNB
0.02644
logo USDCUSDC
15.14
logo SOLSOL
0.1375
logo DOGEDOGE
99.98
logo TRXTRX
64.22
logo ADAADA
25.48
logo STETHSTETH
0.01007
logo WBTCWBTC
0.000191
logo SMARTSMART
13,415.41
logo LEOLEO
1.6
logo LINKLINK
1.26

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEWM của bạn

01

Nhập số lượng NEWM của bạn

Nhập số lượng NEWM của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEWM hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEWM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEWM sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEWM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEWM sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEWM sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEWM sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEWM sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEWM (NEWM)

WOF Coin: สำรวจการเติบโตของเหรียญมีมรุ่นใหม่ที่โด่งดัง

WOF Coin: สำรวจการเติบโตของเหรียญมีมรุ่นใหม่ที่โด่งดัง

ความลับที่อยู่เบื้องหลังการกระโดดราคา

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
FLOW โทเค็น: แนวโน้มราคาในปี 2025 และทฤษฎีการมองโลกในอนาคต

FLOW โทเค็น: แนวโน้มราคาในปี 2025 และทฤษฎีการมองโลกในอนาคต

สำรวจศักยภาพในการลงทุนของโทเค็น FLOW และการพยากรณ์ราคาสำหรับปี 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
โทเค็น PALU: การวิเคราะห์ทฤษฎีการลงทุนและการพัฒนาล่าสุดในปี 2025

โทเค็น PALU: การวิเคราะห์ทฤษฎีการลงทุนและการพัฒนาล่าสุดในปี 2025

สำรวจดาวดวงใหม่ที่ลึกลับในระบบนิเวศวิศวกรรมคริปโต เหรียญโทเค็น PALU

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
บิทคอยน์: ผู้ชนะในพายุเศรษฐกิจและการเปลี่ยนแปลงอัตราภาษี

บิทคอยน์: ผู้ชนะในพายุเศรษฐกิจและการเปลี่ยนแปลงอัตราภาษี

บิทคอยน์: ผู้ชนะในพายุเศรษฐกิจและการเปลี่ยนแปลงอัตราภาษี

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
FARTCOIN ขึ้นราวกับ 30% Intraday - อะไรต่อไปสำหรับตลาด?

FARTCOIN ขึ้นราวกับ 30% Intraday - อะไรต่อไปสำหรับตลาด?

ตั้งแต่เริ่มต้น FARTCOIN ได้กลายเป็นยอดนิยมอย่างรวดเร็วด้วยชื่อที่มีอารมณ์ขำขันและวัฒนธรรมชุมชน

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
ฟีโบนัชชีและทองคำ: ลงตัวธรรมชาติ-ลงทุน

ฟีโบนัชชีและทองคำ: ลงตัวธรรมชาติ-ลงทุน

ฟีโบนัชชีและทองคำ: ลงตัวธรรมชาติ-ลงทุน

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.