Neo Thị trường hôm nay
Neo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEO chuyển đổi sang Comorian Franc (KMF) là CF2,368.28. Với nguồn cung lưu hành là 70,530,000 NEO, tổng vốn hóa thị trường của NEO tính bằng KMF là CF73,625,253,017,667.87. Trong 24h qua, giá của NEO tính bằng KMF đã giảm CF-5.95, biểu thị mức giảm -0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEO tính bằng KMF là CF87,441.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CF34.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEO sang KMF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEO sang KMF là CF KMF, với tỷ lệ thay đổi là -0.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEO/KMF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEO/KMF trong ngày qua.
Giao dịch Neo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $5.39 | 0.13% | |
![]() Giao ngay | $0.0000638 | -0.93% | |
![]() Giao ngay | $5.39 | 0.26% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $5.38 | -0.97% |
The real-time trading price of NEO/USDT Spot is $5.39, with a 24-hour trading change of 0.13%, NEO/USDT Spot is $5.39 and 0.13%, and NEO/USDT Perpetual is $5.38 and -0.97%.
Bảng chuyển đổi Neo sang Comorian Franc
Bảng chuyển đổi NEO sang KMF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEO | 2,368.28KMF |
2NEO | 4,736.57KMF |
3NEO | 7,104.86KMF |
4NEO | 9,473.15KMF |
5NEO | 11,841.44KMF |
6NEO | 14,209.73KMF |
7NEO | 16,578.02KMF |
8NEO | 18,946.31KMF |
9NEO | 21,314.6KMF |
10NEO | 23,682.89KMF |
100NEO | 236,828.99KMF |
500NEO | 1,184,144.99KMF |
1000NEO | 2,368,289.98KMF |
5000NEO | 11,841,449.92KMF |
10000NEO | 23,682,899.85KMF |
Bảng chuyển đổi KMF sang NEO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KMF | 0.0004222NEO |
2KMF | 0.0008444NEO |
3KMF | 0.001266NEO |
4KMF | 0.001688NEO |
5KMF | 0.002111NEO |
6KMF | 0.002533NEO |
7KMF | 0.002955NEO |
8KMF | 0.003377NEO |
9KMF | 0.0038NEO |
10KMF | 0.004222NEO |
1000000KMF | 422.24NEO |
5000000KMF | 2,111.22NEO |
10000000KMF | 4,222.45NEO |
50000000KMF | 21,112.27NEO |
100000000KMF | 42,224.55NEO |
Bảng chuyển đổi số tiền NEO sang KMF và KMF sang NEO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NEO sang KMF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KMF sang NEO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Neo phổ biến
Neo | 1 NEO |
---|---|
![]() | $5.37USD |
![]() | €4.81EUR |
![]() | ₹448.87INR |
![]() | Rp81,506.99IDR |
![]() | $7.29CAD |
![]() | £4.04GBP |
![]() | ฿177.22THB |
Neo | 1 NEO |
---|---|
![]() | ₽496.51RUB |
![]() | R$29.23BRL |
![]() | د.إ19.73AED |
![]() | ₺183.39TRY |
![]() | ¥37.9CNY |
![]() | ¥773.72JPY |
![]() | $41.86HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEO = $5.37 USD, 1 NEO = €4.81 EUR, 1 NEO = ₹448.87 INR, 1 NEO = Rp81,506.99 IDR, 1 NEO = $7.29 CAD, 1 NEO = £4.04 GBP, 1 NEO = ฿177.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KMF
ETH chuyển đổi sang KMF
USDT chuyển đổi sang KMF
XRP chuyển đổi sang KMF
BNB chuyển đổi sang KMF
SOL chuyển đổi sang KMF
USDC chuyển đổi sang KMF
DOGE chuyển đổi sang KMF
TRX chuyển đổi sang KMF
ADA chuyển đổi sang KMF
STETH chuyển đổi sang KMF
WBTC chuyển đổi sang KMF
SMART chuyển đổi sang KMF
LEO chuyển đổi sang KMF
AVAX chuyển đổi sang KMF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KMF, ETH sang KMF, USDT sang KMF, BNB sang KMF, SOL sang KMF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.05021 |
![]() | 0.00001345 |
![]() | 0.0007044 |
![]() | 1.13 |
![]() | 0.5301 |
![]() | 0.001912 |
![]() | 0.008831 |
![]() | 1.13 |
![]() | 6.93 |
![]() | 4.58 |
![]() | 1.76 |
![]() | 0.0007052 |
![]() | 0.00001339 |
![]() | 987.86 |
![]() | 0.1211 |
![]() | 0.05657 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Comorian Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KMF sang GT, KMF sang USDT, KMF sang BTC, KMF sang ETH, KMF sang USBT, KMF sang PEPE, KMF sang EIGEN, KMF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Neo của bạn
Nhập số lượng NEO của bạn
Nhập số lượng NEO của bạn
Chọn Comorian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Comorian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Neo hiện tại theo Comorian Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Neo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Neo sang KMF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Neo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Neo sang Comorian Franc (KMF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Neo sang Comorian Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Neo sang Comorian Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Neo sang loại tiền tệ khác ngoài Comorian Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Comorian Franc (KMF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Neo (NEO)

NEOS代币:结合人工智能与人类智慧推动科研创新
NEOS去中心化平台正站在人工智能与科研创新的交汇点,巧妙融合了AI的计算能力和人类创造力,通过RIP激励机制和IPT重塑了科研价值链,以更公平透明的方式分配资源和成果。NEOS不仅加速了突破性发现,还为参与者提供了公平的价值分配。

LIMITLESS:NEO 革命性的第二代代币
LIMITLESS 将人工智能与去中心化金融无缝集成,为投资者和技术爱好者提供独特的价值。

gateLive AMA回顾-Neopin
关于项目的概述 NEOPIN是一个一站式的非托管全球CeDeFi平台,安全使用加密货币,并结合CeFi和DeFi的优势,同时遵循监管框架。

Gate.io与NEO-ALL IN ONE - ALL IN NEO进行AMA
Gate.io在其交易所社区举办了一次AMA(Ask-Me-Anything)活动,Neo生态增长负责人John Wang参加了此次活动。
Tìm hiểu thêm về Neo (NEO)

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch

Hướng dẫn phát triển tâm lý cho các nhà giao dịch có kinh nghiệm

Gate Research: Báo cáo vĩ mô và chính sách ngành Web3 (22-27/02/2025)

gate Research: Phân tích Sâu về Ngành Tiền Ảo ổn định - Tình hình Hiện tại, Ứng dụng, Cạnh tranh và Triển vọng Tương lai

Hamster Kombat (HMSTR): Tích hợp trò chơi Web3 với các tài sản tiền điện tử hướng đến cộng đồng
