logo NEMChuyển đổi 1 NEM (XEM) sang West African Cfa Franc (XOF)

XEM/XOF: 1 XEMFCFA11.18 XOF

logo NEM
XEM
logo XOF
XOF

Lần cập nhật mới nhất :

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM được chuyển đổi thành West African Cfa Franc (XOF) là FCFA11.18. Với nguồn cung lưu hành là 9,000,000,000.00 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng XOF là FCFA59,155,448,073,696.88. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng XOF đã giảm FCFA-0.0003995, thể hiện mức giảm -2.05%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng XOF là FCFA1,099.00, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA0.04984.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XEM sang XOF

FCFA11.18-2.05%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang XOF là FCFA11.18 XOF, với tỷ lệ thay đổi là -2.05% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XEM/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/XOF trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NEMXEM/USDT
Spot
$ 0.01909
-2.05%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.01879
-2.44%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XEM/USDT là $0.01909, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.05%, Giá giao dịch Giao ngay XEM/USDT là $0.01909 và -2.05%, và Giá giao dịch Hợp đồng XEM/USDT là $0.01879 và -2.44%.

Bảng chuyển đổi NEM sang West African Cfa Franc

Bảng chuyển đổi XEM sang XOF

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo XOF
1XEM
11.18XOF
2XEM
22.36XOF
3XEM
33.55XOF
4XEM
44.73XOF
5XEM
55.91XOF
6XEM
67.10XOF
7XEM
78.28XOF
8XEM
89.47XOF
9XEM
100.65XOF
10XEM
111.83XOF
100XEM
1,118.39XOF
500XEM
5,591.97XOF
1000XEM
11,183.95XOF
5000XEM
55,919.78XOF
10000XEM
111,839.57XOF

Bảng chuyển đổi XOF sang XEM

logo XOFSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1XOF
0.08941XEM
2XOF
0.1788XEM
3XOF
0.2682XEM
4XOF
0.3576XEM
5XOF
0.447XEM
6XOF
0.5364XEM
7XOF
0.6258XEM
8XOF
0.7153XEM
9XOF
0.8047XEM
10XOF
0.8941XEM
10000XOF
894.13XEM
50000XOF
4,470.68XEM
100000XOF
8,941.37XEM
500000XOF
44,706.89XEM
1000000XOF
89,413.78XEM

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XEM sang XOF và từ XOF sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XEM sang XOF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XOF sang XEM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.02 EUR, 1 XEM = ₹1.58 INR , 1 XEM = Rp286.86 IDR,1 XEM = $0.03 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo XOF
XOF
logo GTGT
0.04011
logo BTCBTC
0.00001024
logo ETHETH
0.0004499
logo USDTUSDT
0.8507
logo XRPXRP
0.3711
logo BNBBNB
0.001413
logo SOLSOL
0.00658
logo USDCUSDC
0.8507
logo ADAADA
1.21
logo DOGEDOGE
5.03
logo TRXTRX
3.96
logo STETHSTETH
0.000438
logo SMARTSMART
533.73
logo PIPI
0.6083
logo WBTCWBTC
0.00001029
logo LEOLEO
0.08953

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT,XOF sang BTC,XOF sang ETH,XOF sang USBT , XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn West African Cfa Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại bằng West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang West African Cfa Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.