logo NEMChuyển đổi 1 NEM (XEM) sang Swedish Krona (SEK)

XEM/SEK: 1 XEMkr0.20 SEK

logo NEM
XEM
logo SEK
SEK

Lần cập nhật mới nhất :

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM được chuyển đổi thành Swedish Krona (SEK) là kr0.1958. Với nguồn cung lưu hành là 9,000,000,000.00 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng SEK là kr17,927,162,822.99. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng SEK đã giảm kr-0.0003483, thể hiện mức giảm -1.79%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng SEK là kr19.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.0008628.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XEM sang SEK

kr0.19-1.79%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang SEK là kr0.19 SEK, với tỷ lệ thay đổi là -1.79% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XEM/SEK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/SEK trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NEMXEM/USDT
Spot
$ 0.01911
-1.79%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.01895
-1.10%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XEM/USDT là $0.01911, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.79%, Giá giao dịch Giao ngay XEM/USDT là $0.01911 và -1.79%, và Giá giao dịch Hợp đồng XEM/USDT là $0.01895 và -1.10%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Swedish Krona

Bảng chuyển đổi XEM sang SEK

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo SEK
1XEM
0.19SEK
2XEM
0.39SEK
3XEM
0.58SEK
4XEM
0.78SEK
5XEM
0.98SEK
6XEM
1.17SEK
7XEM
1.37SEK
8XEM
1.57SEK
9XEM
1.76SEK
10XEM
1.96SEK
1000XEM
196.42SEK
5000XEM
982.13SEK
10000XEM
1,964.27SEK
50000XEM
9,821.35SEK
100000XEM
19,642.71SEK

Bảng chuyển đổi SEK sang XEM

logo SEKSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1SEK
5.09XEM
2SEK
10.18XEM
3SEK
15.27XEM
4SEK
20.36XEM
5SEK
25.45XEM
6SEK
30.54XEM
7SEK
35.63XEM
8SEK
40.72XEM
9SEK
45.81XEM
10SEK
50.90XEM
100SEK
509.09XEM
500SEK
2,545.47XEM
1000SEK
5,090.94XEM
5000SEK
25,454.73XEM
10000SEK
50,909.46XEM

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XEM sang SEK và từ SEK sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000XEM sang SEK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SEK sang XEM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XEM = $undefined USD, 1 XEM = € EUR, 1 XEM = ₹ INR , 1 XEM = Rp IDR,1 XEM = $ CAD, 1 XEM = £ GBP, 1 XEM = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SEK, ETH sang SEK, USDT sang SEK, BNB sang SEK, SOL sang SEK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo SEK
SEK
logo GTGT
2.27
logo BTCBTC
0.0005871
logo ETHETH
0.02579
logo USDTUSDT
49.14
logo XRPXRP
20.96
logo BNBBNB
0.08204
logo SOLSOL
0.3707
logo USDCUSDC
49.15
logo ADAADA
67.87
logo DOGEDOGE
288.01
logo TRXTRX
228.34
logo STETHSTETH
0.0253
logo SMARTSMART
30,991.86
logo PIPI
33.86
logo WBTCWBTC
0.0005886
logo LINKLINK
3.53

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Swedish Krona nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SEK sang GT, SEK sang USDT,SEK sang BTC,SEK sang ETH,SEK sang USBT , SEK sang PEPE, SEK sang EIGEN, SEK sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Swedish Krona

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swedish Krona hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại bằng Swedish Krona hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang SEK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Swedish Krona (SEK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Swedish Krona trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Swedish Krona?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Swedish Krona không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Swedish Krona (SEK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.