logo NEMChuyển đổi 1 NEM (XEM) sang Paraguayan Guaraní (PYG)

XEM/PYG: 1 XEM155.14 PYG

logo NEM
XEM
logo PYG
PYG

Lần cập nhật mới nhất :

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEM được chuyển đổi thành Paraguayan Guaraní (PYG) là ₲155.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,000,000,000.00 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng PYG là ₲10,896,468,700,343,494.36. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng PYG đã tăng ₲0.0003387, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.73%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng PYG là ₲14,593.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₲0.6619.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XEM sang PYG

155.14+1.73%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang PYG là ₲155.14 PYG, với tỷ lệ thay đổi là +1.73% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XEM/PYG của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/PYG trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NEMXEM/USDT
Spot
$ 0.01992
+1.73%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.01966
+1.50%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XEM/USDT là $0.01992, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.73%, Giá giao dịch Giao ngay XEM/USDT là $0.01992 và +1.73%, và Giá giao dịch Hợp đồng XEM/USDT là $0.01966 và +1.50%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Paraguayan Guaraní

Bảng chuyển đổi XEM sang PYG

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo PYG
1XEM
155.29PYG
2XEM
310.59PYG
3XEM
465.89PYG
4XEM
621.19PYG
5XEM
776.49PYG
6XEM
931.78PYG
7XEM
1,087.08PYG
8XEM
1,242.38PYG
9XEM
1,397.68PYG
10XEM
1,552.98PYG
100XEM
15,529.82PYG
500XEM
77,649.11PYG
1000XEM
155,298.23PYG
5000XEM
776,491.17PYG
10000XEM
1,552,982.34PYG

Bảng chuyển đổi PYG sang XEM

logo PYGSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1PYG
0.006439XEM
2PYG
0.01287XEM
3PYG
0.01931XEM
4PYG
0.02575XEM
5PYG
0.03219XEM
6PYG
0.03863XEM
7PYG
0.04507XEM
8PYG
0.05151XEM
9PYG
0.05795XEM
10PYG
0.06439XEM
100000PYG
643.92XEM
500000PYG
3,219.61XEM
1000000PYG
6,439.22XEM
5000000PYG
32,196.11XEM
10000000PYG
64,392.23XEM

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XEM sang PYG và từ PYG sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XEM sang PYG, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PYG sang XEM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XEM = $undefined USD, 1 XEM = € EUR, 1 XEM = ₹ INR , 1 XEM = Rp IDR,1 XEM = $ CAD, 1 XEM = £ GBP, 1 XEM = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PYG, ETH sang PYG, USDT sang PYG, BNB sang PYG, SOL sang PYG, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo PYG
PYG
logo GTGT
0.002767
logo BTCBTC
0.0000007431
logo ETHETH
0.00003127
logo XRPXRP
0.0253
logo USDTUSDT
0.06404
logo BNBBNB
0.0001037
logo SOLSOL
0.0004756
logo USDCUSDC
0.06407
logo ADAADA
0.08676
logo DOGEDOGE
0.3627
logo TRXTRX
0.2779
logo STETHSTETH
0.00003153
logo SMARTSMART
41.79
logo WBTCWBTC
0.000000749
logo LINKLINK
0.004317
logo TONTON
0.0174

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Paraguayan Guaraní nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PYG sang GT, PYG sang USDT,PYG sang BTC,PYG sang ETH,PYG sang USBT , PYG sang PEPE, PYG sang EIGEN, PYG sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Paraguayan Guaraní

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Paraguayan Guaraní hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại bằng Paraguayan Guaraní hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang PYG theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Paraguayan Guaraní (PYG) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Paraguayan Guaraní trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Paraguayan Guaraní?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Paraguayan Guaraní không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Paraguayan Guaraní (PYG) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.