Chuyển đổi 1 NEM (XEM) sang Macanese Pataca (MOP)
XEM/MOP: 1 XEM ≈ MOP$0.15 MOP
NEM Thị trường hôm nay
NEM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEM được chuyển đổi thành Macanese Pataca (MOP) là MOP$0.1546. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,000,000,000.00 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng MOP là MOP$11,169,000,393.75. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng MOP đã tăng MOP$0.00005986, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.31%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng MOP là MOP$15.00, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MOP$0.0006806.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XEM sang MOP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang MOP là MOP$0.15 MOP, với tỷ lệ thay đổi là +0.31% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XEM/MOP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/MOP trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01935 | +0.2% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01907 | -0.05% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XEM/USDT là $0.01935, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.2%, Giá giao dịch Giao ngay XEM/USDT là $0.01935 và +0.2%, và Giá giao dịch Hợp đồng XEM/USDT là $0.01907 và -0.05%.
Bảng chuyển đổi NEM sang Macanese Pataca
Bảng chuyển đổi XEM sang MOP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 0.15MOP |
2XEM | 0.3MOP |
3XEM | 0.46MOP |
4XEM | 0.61MOP |
5XEM | 0.77MOP |
6XEM | 0.92MOP |
7XEM | 1.08MOP |
8XEM | 1.23MOP |
9XEM | 1.39MOP |
10XEM | 1.54MOP |
1000XEM | 154.64MOP |
5000XEM | 773.20MOP |
10000XEM | 1,546.41MOP |
50000XEM | 7,732.08MOP |
100000XEM | 15,464.17MOP |
Bảng chuyển đổi MOP sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MOP | 6.46XEM |
2MOP | 12.93XEM |
3MOP | 19.39XEM |
4MOP | 25.86XEM |
5MOP | 32.33XEM |
6MOP | 38.79XEM |
7MOP | 45.26XEM |
8MOP | 51.73XEM |
9MOP | 58.19XEM |
10MOP | 64.66XEM |
100MOP | 646.65XEM |
500MOP | 3,233.27XEM |
1000MOP | 6,466.55XEM |
5000MOP | 32,332.79XEM |
10000MOP | 64,665.58XEM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XEM sang MOP và từ MOP sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000XEM sang MOP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MOP sang XEM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0.34 NAD |
![]() | ₼0.03 AZN |
![]() | Sh52.69 TZS |
![]() | so'm246.47 UZS |
![]() | FCFA11.4 XOF |
![]() | $18.73 ARS |
![]() | دج2.57 DZD |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₨0.89 MUR |
![]() | ﷼0.01 OMR |
![]() | S/0.07 PEN |
![]() | дин. or din.2.03 RSD |
![]() | $3.05 JMD |
![]() | TT$0.13 TTD |
![]() | kr2.64 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XEM = $undefined USD, 1 XEM = € EUR, 1 XEM = ₹ INR , 1 XEM = Rp IDR,1 XEM = $ CAD, 1 XEM = £ GBP, 1 XEM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MOP
ETH chuyển đổi sang MOP
USDT chuyển đổi sang MOP
XRP chuyển đổi sang MOP
BNB chuyển đổi sang MOP
SOL chuyển đổi sang MOP
USDC chuyển đổi sang MOP
ADA chuyển đổi sang MOP
DOGE chuyển đổi sang MOP
TRX chuyển đổi sang MOP
STETH chuyển đổi sang MOP
SMART chuyển đổi sang MOP
PI chuyển đổi sang MOP
WBTC chuyển đổi sang MOP
LEO chuyển đổi sang MOP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MOP, ETH sang MOP, USDT sang MOP, BNB sang MOP, SOL sang MOP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.85 |
![]() | 0.0007551 |
![]() | 0.03279 |
![]() | 62.29 |
![]() | 27.75 |
![]() | 0.09824 |
![]() | 0.4996 |
![]() | 62.30 |
![]() | 88.94 |
![]() | 372.72 |
![]() | 279.79 |
![]() | 0.033 |
![]() | 40,067.71 |
![]() | 52.60 |
![]() | 0.0007511 |
![]() | 6.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Macanese Pataca nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MOP sang GT, MOP sang USDT,MOP sang BTC,MOP sang ETH,MOP sang USBT , MOP sang PEPE, MOP sang EIGEN, MOP sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Macanese Pataca
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macanese Pataca hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại bằng Macanese Pataca hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang MOP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Macanese Pataca (MOP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Macanese Pataca trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Macanese Pataca?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Macanese Pataca không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macanese Pataca (MOP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

¿Qué es la criptomoneda XRP: Guía para principiantes
Guía completa para explorar activos criptográficos XRP: Comprender las diferencias entre él y Bitcoin, su aplicación en pagos transfronterizos, métodos de compra y almacenamiento, y perspectivas de desarrollo futuro.

¿Qué es WEPE Coin? Precio, Guía de compra y Perspectivas de inversión
Como una estrella en ascenso en el ecosistema Web3, la moneda WEPE está atrayendo la atención de los inversores con su única cultura de memes y funciones prácticas.

¿Qué es Vine Coin? Una guía imprescindible para inversores de Web3
Vine Coin (VINE) está impulsando una nueva ola de inversión en Web3, captando la atención con su volatilidad de precio.

Análisis de tendencia de precios de XCN y perspectivas de inversión
Explora la increíble travesía del precio de XCN: desde mínimos hasta nuevos máximos. Análisis profundo de avances técnicos, sentimiento del mercado y estrategias de inversión para aprovechar la oportunidad de retorno potencial de 10x de la criptomoneda Chain.

¿Cuál es el precio del token GRASS? ¿Qué es el proyecto Grass?
Los inversores pueden comprar y vender fácilmente el Token GRASS en el intercambio Gate.io y participar en esta red emergente de recopilación de datos de inteligencia artificial.

¿Qué es Hyperliquid? ¿Dónde puedo comprar tokens HYPE?
El ascenso de Hyperliquid no se debe solo a su innovación tecnológica, sino más importante aún, a su modelo de desarrollo único impulsado por la comunidad.
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

¿Qué es NEM?

Investigación de Gate: el precio de bitcoin cae, prueba el nivel de soporte de $65,300; vitalik pronuncia un discurso titulado "los próximos 10 años de ethereum"

Presto Research: Comprendiendo la Historia del Desarrollo del Mercado de Criptomonedas de Japón
