logo NEMChuyển đổi 1 NEM (XEM) sang Macedonian Denar (MKD)

XEM/MKD: 1 XEMден1.07 MKD

logo NEM
XEM
logo MKD
MKD

Lần cập nhật mới nhất :

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEM được chuyển đổi thành Macedonian Denar (MKD) là ден1.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,000,000,000.00 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng MKD là ден530,248,814,877.92. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng MKD đã tăng ден0.0002398, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.25%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng MKD là ден103.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден0.004675.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XEM sang MKD

ден1.06+1.25%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang MKD là ден1.06 MKD, với tỷ lệ thay đổi là +1.25% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XEM/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/MKD trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NEMXEM/USDT
Spot
$ 0.01943
+1.25%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.01909
+1.11%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XEM/USDT là $0.01943, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.25%, Giá giao dịch Giao ngay XEM/USDT là $0.01943 và +1.25%, và Giá giao dịch Hợp đồng XEM/USDT là $0.01909 và +1.11%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Macedonian Denar

Bảng chuyển đổi XEM sang MKD

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo MKD
1XEM
1.06MKD
2XEM
2.13MKD
3XEM
3.20MKD
4XEM
4.27MKD
5XEM
5.34MKD
6XEM
6.41MKD
7XEM
7.48MKD
8XEM
8.55MKD
9XEM
9.61MKD
10XEM
10.68MKD
100XEM
106.88MKD
500XEM
534.41MKD
1000XEM
1,068.82MKD
5000XEM
5,344.13MKD
10000XEM
10,688.27MKD

Bảng chuyển đổi MKD sang XEM

logo MKDSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1MKD
0.9356XEM
2MKD
1.87XEM
3MKD
2.80XEM
4MKD
3.74XEM
5MKD
4.67XEM
6MKD
5.61XEM
7MKD
6.54XEM
8MKD
7.48XEM
9MKD
8.42XEM
10MKD
9.35XEM
1000MKD
935.60XEM
5000MKD
4,678.02XEM
10000MKD
9,356.04XEM
50000MKD
46,780.24XEM
100000MKD
93,560.49XEM

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XEM sang MKD và từ MKD sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XEM sang MKD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MKD sang XEM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XEM = $undefined USD, 1 XEM = € EUR, 1 XEM = ₹ INR , 1 XEM = Rp IDR,1 XEM = $ CAD, 1 XEM = £ GBP, 1 XEM = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo MKD
MKD
logo GTGT
0.4126
logo BTCBTC
0.0001092
logo ETHETH
0.004756
logo USDTUSDT
9.07
logo XRPXRP
3.96
logo BNBBNB
0.0143
logo SOLSOL
0.07285
logo USDCUSDC
9.06
logo ADAADA
12.80
logo DOGEDOGE
53.88
logo TRXTRX
40.62
logo STETHSTETH
0.004776
logo SMARTSMART
5,792.26
logo PIPI
7.83
logo WBTCWBTC
0.0001093
logo LEOLEO
0.9243

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT,MKD sang BTC,MKD sang ETH,MKD sang USBT , MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Macedonian Denar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại bằng Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Macedonian Denar (MKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Macedonian Denar?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.