NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang Liberian Dollar (LRD)

XEM/LRD: 1 XEM ≈ $3.11 LRD

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Liberian Dollar (LRD) là $3.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng LRD là $5,519,007,870,925.89. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng LRD đã tăng $0.05745, biểu thị mức tăng +1.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng LRD là $368.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01669.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang LRD

$3.11+1.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang LRD là $3.11 LRD, với tỷ lệ thay đổi là +1.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/LRD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/LRD trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.01596
5.62%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01586
5.31%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01596, with a 24-hour trading change of 5.62%, XEM/USDT Spot is $0.01596 and 5.62%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01586 and 5.31%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Liberian Dollar

Bảng chuyển đổi XEM sang LRD

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo LRD
1XEM
3.11LRD
2XEM
6.22LRD
3XEM
9.34LRD
4XEM
12.45LRD
5XEM
15.57LRD
6XEM
18.68LRD
7XEM
21.8LRD
8XEM
24.91LRD
9XEM
28.03LRD
10XEM
31.14LRD
100XEM
311.46LRD
500XEM
1,557.33LRD
1000XEM
3,114.67LRD
5000XEM
15,573.36LRD
10000XEM
31,146.73LRD

Bảng chuyển đổi LRD sang XEM

logo LRDSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1LRD
0.321XEM
2LRD
0.6421XEM
3LRD
0.9631XEM
4LRD
1.28XEM
5LRD
1.6XEM
6LRD
1.92XEM
7LRD
2.24XEM
8LRD
2.56XEM
9LRD
2.88XEM
10LRD
3.21XEM
1000LRD
321.06XEM
5000LRD
1,605.3XEM
10000LRD
3,210.6XEM
50000LRD
16,053.04XEM
100000LRD
32,106.09XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang LRD và LRD sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XEM sang LRD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LRD sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹1.32 INR, 1 XEM = Rp239.83 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LRD, ETH sang LRD, USDT sang LRD, BNB sang LRD, SOL sang LRD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

LRDLRD
logo GTGT
0.1163
logo BTCBTC
0.00003093
logo ETHETH
0.001631
logo USDTUSDT
2.54
logo XRPXRP
1.26
logo BNBBNB
0.004365
logo SOLSOL
0.02143
logo USDCUSDC
2.53
logo DOGEDOGE
16.12
logo TRXTRX
10.7
logo ADAADA
4.07
logo STETHSTETH
0.001632
logo WBTCWBTC
0.00003094
logo SMARTSMART
2,241.47
logo LEOLEO
0.2696
logo LINKLINK
0.2029

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Liberian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LRD sang GT, LRD sang USDT, LRD sang BTC, LRD sang ETH, LRD sang USBT, LRD sang PEPE, LRD sang EIGEN, LRD sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Liberian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Liberian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Liberian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang LRD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Liberian Dollar (LRD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Liberian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Liberian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Liberian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Liberian Dollar (LRD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.